Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 18/12/2023~22/12/2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 18/12/2023~22/12/2023 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 725 | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | 02/03/1988 | | C5880409 | E7 | 19/10/2023 | VN02018008492 | Hồ sơ đủ | 726 | BÙI TRUNG HẾU | 09/03/1987 | N2215236 | B3963056 | F1 | 04/04/2023 | VN02016001308 | Hồ sơ đủ | 727 | TRẦN VĂN PHÚ | 06/07/1988 | | N2477795 | E7 | 29/11/2023 | VN02014005147 | Hồ sơ đủ | 728 | BÙI NGUYÊN DŨNG | 16/05/1988 | N2184766 | B4017023 | E7 | 20/10/2023 | VN02018001901 | Hồ sơ đủ | 729 | TRẦN ANH KHOA | 15/11/1983 | N2183747 | N1365751 | E7 | 15/11/2023 | VN02018002192 | Hồ sơ đủ | 730 | HÀ CÔNG HOÀNH | 20/07/1993 | | C2135662 | E7 | 27/10/2023 | VN02016006003 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 731 | PHẠM THỊ NHUNG | 28/05/1991 | | C2409799 | E7 | 17/11/2023 | VN02019000415 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 732 | HOÀNG TRUNG THỰC | 18/08/1999 | | C6391263 | E7 | 15/09/2023 | VN02019000053 | Hồ sơ đủ | 733 | NGUYỄN TOÀN THẮNG | 21/02/1984 | | C2695713 | E7 | 30/10/2023 | VN02017002793 | Hồ sơ đủ | 734 | TRƯƠNG VĂN VIỆT | 15/08/1992 | N2252386 | B4691397 | E7 | 14/08/2023 | VN02018008461 | Hồ sơ đủ | 735 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 01/10/1992 | | C3605835 | E7 | 08/11/2023 | VN02017002502 | Hồ sơ đủ | 736 | TRẦN ĐỨC TÂM | 12/08/1988 | | C9386760 | E7 | 07/11/2023 | VN32020000386 | Hồ sơ đủ | 737 | PHẠM THỊ MỸ LINH | 16/09/1998 | | C3593253 | E7 | 30/11/2023 | VN02017003722 | Hồ sơ đủ | 738 | NGUYỄN THỊ BƯỞI | 17/04/1992 | | C2443453 | E7 | 13/11/2023 | VN02018001482 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 739 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 16/12/1985 | | N2372587 | E7 | 01/11/2023 | VN02018008338 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 740 | HỒ VĂN HIỂN | 24/04/1987 | C9766969 | B6118317 | E7 | 28/11/2023 | VN32019000724 | Hồ sơ đủ | 741 | ĐỖ VĂN TÀI | 08/08/1985 | N2455925 | B6113443 | E7 | 09/11/2023 | VN02018001864 | Hồ sơ đủ | 742 | LÊ THỊ SÁU | 12/10/1990 | | C4227506 | E7 | 05/12/2023 | VN02018001036 | Hồ sơ đủ | 743 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 20/08/1987 | | C2429938 | E7 | 27/11/2023 | VN02016007462 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) Và Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 744 | LEO VĂN THỊNH | 18/05/1996 | | C2977931 | E7 | 20/11/2023 | VN02018006520 | Hồ sơ đủ | 745 | NGUYỄN HỮU LỰC | 02/01/1992 | P00045524 | B8169312 | E7 | 07/11/2023 | VN02019003467 | Hồ sơ đủ | 746 | NGUYỄN VĂN TRUYỀN | 02/10/1998 | | C5255869 | E7 | 07/11/2023 | VN02018007391 | Hồ sơ đủ | 747 | TRẦN HOÀNG QUÂN | 10/02/1991 | | C9675381 | E7 | 27/11/2023 | VN02015004079 | Hồ sơ đủ | 748 | NGÔ TRÍ TUỆ | 02/09/1988 | | C9188431 | E7 | 14/11/2023 | VN32020000013 | Hồ sơ đủ | 749 | PHAN TẤN ĐẠT | 29/07/1992 | | C0934643 | E7 | 08/11/2023 | VN02016007706 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 750 | NGUYỄN VĂN NAM | 07/11/1994 | | C4529409 | E7 | 11/10/2023 | VN02018002351 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 751 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 17/07/1996 | | C3160574 | E7 | 27/11/2023 | VN02018002227 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 752 | PHẠM XUÂN HÙNG | 06/04/1995 | | C5553656 | E7 | 24/11/2023 | VN02018005399 | Hồ sơ đủ | 753 | TRẦN HỮU QUÝ | 20/03/1998 | | C2218931 | E7 | 29/11/2023 | VN02018004422 | Hồ sơ đủ | 754 | NGUYỄN KIM TRUNG | 21/12/1990 | C8679499 | B5884045 | E7 | 09/08/2023 | VN02017002642 | Hồ sơ đủ | 755 | HÁN VĂN HIỆP | 25/05/1998 | | C5555075 | E7 | 04/12/2023 | VN02018004953 | Hồ sơ đủ | 756 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 03/09/1994 | | C5582788 | E7 | 02/11/2023 | VN02018002443 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 757 | BÙI ĐỨC LÂM | 20/02/1988 | | N2454455 | E7 | 13/03/2023 | VN32019000703 | Hồ sơ đủ | 758 | VÕ VĂN PHÚC | 13/05/1990 | | C9879830 | E7 | 30/10/2023 | VN02015005592 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 759 | NGUYỄN THỊ QUÍT | 06/07/1989 | N2429023 | B6153455 | E7 | 05/12/2023 | VN02016002291 | Hồ sơ đủ | 760 | ĐỖ QUYẾT TIẾN | 26/12/1991 | | C5553602 | E7 | 22/11/2023 | VN02018002154 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 761 | NGUYỄN VĂN LỊCH | 12/08/1985 | N2224147 | B4577558 | E7 | 09/08/2023 | VN02017004098 | Hồ sơ đủ | 762 | NGUYỄN THỊ LANH THƠ | 04/03/1993 | | C3896852 | E7 | 16/11/2023 | VN02018000973 | Hồ sơ đủ | 763 | DƯƠNG QUỐC BÌNH | 18/10/1984 | N2474132 | B6132373 | E7 | 27/11/2023 | VN02019003649 | Hồ sơ đủ | 764 | HOÀNG CÔNG HUÂN | 03/07/1994 | | C2436185 | E7 | 27/10/2023 | VN02016006654 | Hồ sơ đủ | 765 | TRẦN VĂN THỐNG | 30/04/1990 | | C6335197 | E7 | 27/11/2023 | VN02018001927 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) | 766 | TRẦN VĂN KIÊN | 04/01/1990 | N2252075 | B4705424 | E7 | 28/11/2023 | VN02018001881 | Hồ sơ đủ | 767 | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | 22/08/19986 | N2185918 | B4151477 | E7 | 21/11/2023 | VN02018005777 | Hồ sơ đủ | 768 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/05/1993 | | C2449895 | E7 | 19/10/2023 | VN02016006295 | Hồ sơ đủ | 769 | BÙI VĂN TUẤN | 15/04/1992 | | N2454564 | E7 | 06/11/2023 | VN02017004404 | Hồ sơ đủ | 770 | TRẦN KHẮC TRƯỞNG | 16/01/1991 | N2428361 | B5884323 | E7 | 15/11/2023 | VN02018001808 | Hồ sơ đủ | 771 | TRƯƠNG CÔNG ĐÔNG | 20/05/1991 | | C9921140 | E7 | 07/11/2023 | VN02015004454 | Hồ sơ đủ | 772 | NGUYỄN HỮU TUYÊN | 24/09/1991 | | C9172474 | E7 | 02/11/2023 | VN02019002962 | Hồ sơ đủ | 773 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 17/07/1990 | P00099701 | B8455403 | E7 | 14/11/2023 | VN02018007217 | Hồ sơ đủ | 774 | PHÙNG TẤN VĨNH | 15/09/1991 | | C 5200892 | E7 | 13/11/2023 | VN02018003099 | Hồ sơ đủ | 775 | TẠ THỊ XUÂN | 24/01/1985 | N2372823 | B6111447 | E7 | 19/10/2023 | VN02016002265 | Hồ sơ đủ | 776 | PHAN VĂN HƯNG | 18/05/1990 | | C0492299 | E7 | 11/10/2023 | VN32020000270 | Hồ sơ đủ | 777 | VŨ VĂN LONG | 17/02/1991 | | C2912469 | E7 | 05/12/2023 | VN02018006261 | Hồ sơ đủ | 647 | TRẦN VĂN TÚ | 01/01/1999 | | C5113943 | E7 | 25/10/2023 | VN02018007486 | Đã bổ sung hồ sơ | 670 | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | 15/05/1993 | N2473901 | B5636163 | E7 | 07/11/2023 | VN02018003742 | Đã bổ sung hồ sơ | 646 | TRẦN VĂN TUẤN | 01/01/1999 | | C5161418 | E7 | 25/10/2023 | VN02018007485 | Đã bổ sung hồ sơ | 610 | PHẠM QUANG VINH | 18/08/1997 | | C2741584 | E7 | 26/10/2023 | VN02018002040 | Đã bổ sung hồ sơ | 694 | NGÔ SĨ VIỆT | 21/06/1984 | | C1260791 | E7 | 02/11/2023 | VN02015005159 | Đã bổ sung hồ sơ | 715 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 05/07/1998 | | C2444876 | E7 | 15/11/2023 | VN02016006955 | Đã bổ sung hồ sơ | 716 | HỒ VĂN DŨNG | 15/05/1994 | K0009569 | B7745374 | E7 | 14/11/2023 | VN02017000010 | Đã bổ sung hồ sơ | 701 | NGUYỄN VĂN PHONG | 29/08/1993 | Q00146275 | B8376366 | E7 | 07/11/2023 | VN02018004709 | Đã bổ sung hồ sơ | 692 | TRẦN MINH ĐỨC | 14/03/1981 | | C5579874 | E7 | 27/10/2023 | VN02018002458 | Đã bổ sung hồ sơ | 662 | CAO VỆ | 15/03/1984 | B6101176 | C6898566 | E7 | 02/11/2023 | VN32019000088 | Đã bổ sung hồ sơ | 717 | HOÀNG VĂN TUẤN | 25/10/1992 | N2454579 | B6101747 | E7 | 02/11/2023 | VN02014005903 | Đã bổ sung hồ sơ | 713 | VŨ VĂN QUỐC | 03/01/1983 | N2475826 | B6115713 | E7 | 23/10/2023 | VN02018001967 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|