TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 1019 /TTLĐNN,TCKT ngày 14 / 12 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Đỗ Như Linh | 03/08/1994 | Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Hoàng Thị Phương | 30/04/1990 | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
3 | Tống Thị Hải | 03/05/1994 | Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
4 | Lê Đăng Trường | 10/05/1994 | Đông Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Đỗ Đức Toàn | 24/11/1997 | Tân Linh, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Thị Nhạn | 06/02/1991 | An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
7 | Hoàng Sỹ | 03/07/1994 | Quảng Lộc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
8 | Trần Thị Mai Trang | 13/04/1990 | Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
9 | Lê Minh Tý | 16/05/1996 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
10 | Phạm Quang Khá | 08/06/1988 | Thống Nhất, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
11 | Võ Văn Quế | 17/06/1998 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
12 | Phạm Xuân Thành | 20/05/1995 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
13 | Hoàng Trung Hiếu | 19/05/1988 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
14 | Trần Mạnh Linh | 20/09/1993 | Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
15 | Trần Văn Đức | 21/09/1997 | Lệ Xá, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Ca | 21/05/1989 | Hà Châu, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Tiến Cường | 22/08/1989 | Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Hữu Tuệ | 13/12/1994 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
19 | Triệu Thị Chang | 08/10/1997 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
20 | Đoàn Khắc Nên | 12/09/1990 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Lê Thị Thân | 10/07/1992 | Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
22 | Hoàng Thảo | 03/05/1996 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
23 | Doãn Văn Thịnh | 09/06/1995 | Thạch Hòa, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Thế Anh | 28/12/1991 | Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Cường | 01/03/1995 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Trương Văn Tài | 29/05/1992 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Trần Văn Hòa | 12/07/1995 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Duy Huy | 18/04/1998 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Ngọc Tân | 12/11/1991 | Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Hiệp | 03/01/1998 | Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Thị Minh Hoa | 01/05/1998 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
32 | Trần Mạnh Cường | 21/05/1995 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Vũ Thế Văn | 21/09/1996 | Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
34 | Đặng Thị Thanh Mai | 22/11/1995 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
35 | Đỗ Xuân Tuấn | 15/08/1989 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
36 | Vũ Quảng Ninh | 24/09/1996 | Phong Cốc, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Xuân Hoàng | 13/05/1990 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
38 | Tống Trúc Linh | 19/06/1996 | Phường 6, TP Cà Mau, Cà Mau | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Cà Mau | 100.000.000 |
39 | Đặng Văn Tuấn | 30/08/1994 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
40 | Đặng Quang Việt | 20/08/1988 | Châu Bình, Quỳ Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Lê Quang Ba | 30/01/1988 | Mỹ Tiến, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Văn Tiến | 08/09/1998 | Kha Sơn, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Vương | 15/09/1995 | Hữu Văn, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Hoàng Văn Linh | 18/09/1988 | Song Vân, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
45 | Đào Ngọc Phú | 11/05/1995 | Song Khê, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
46 | Đinh Văn Phú | 02/05/1995 | Thanh Lương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
47 | Lê Đình Thái | 11/11/1997 | Xuân Hòa, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Sự | 29/03/1990 | Tương Giang, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Thị Kiều Truyên | 10/07/1997 | Phú Lễ, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
50 | Phạm Ngọc Ninh | 23/04/1989 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Đình An | 10/06/1998 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Hạ Thị Thúy Hằng | 05/05/1997 | Phú Lễ, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
53 | Ngô Hoài An | 28/12/1988 | Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Thị Thơm Thảo | 15/07/1998 | Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Xuân Sơn | 17/12/1995 | Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
56 | Trần Đình Tuyến | 28/07/1997 | TT Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
57 | Vũ Văn Tiến | 16/11/1993 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Trần Đức Cảnh | 06/09/1992 | Nghĩa Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Đức Nhật | 20/12/1994 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
60 | Đinh Trọng Vinh | 14/03/1992 | Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Lê Văn Giang | 20/12/1997 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Xuân Huynh | 15/01/1997 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
63 | Trần Thị Thu | 05/03/1997 | Quế Hiệp, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
64 | Lê Ngọc Thức | 05/02/1986 | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Văn Minh | 01/03/1993 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Trần Thị Ngọc Kiều | 11/06/1997 | Tân Thành Bình, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 100.000.000 |
67 | Lê Văn Tuấn | 25/03/1993 | TT Thống Nhất, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Lê Niên Lâm | 15/09/1994 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Võ Trọng Tuân | 26/08/1983 | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Hữu Hải | 19/10/1997 | Tân Linh, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
71 | Trần Minh Huân | 12/07/1989 | Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Phú | 29/08/1988 | TT Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
73 | Giáp Văn Ninh | 07/07/1993 | Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
74 | Lê Văn Hưng | 30/08/1993 | Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Văn Nam | 25/10/1988 | Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
76 | Huỳnh Quốc Cường | 28/03/1998 | An Biên, Lê Chân, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Lê Chân, Hải Phòng | 100.000.000 |
77 | Phan Văn Thắng | 30/12/1998 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Lý Văn Thành | 05/03/1988 | Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Luận | 05/05/1990 | Tế Lợi, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Minh Tiến | 13/10/1985 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
81 | Trịnh Duy Cương | 04/02/1987 | TT Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
82 | Vương Đình Huỳnh | 27/03/1998 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
83 | Đoàn Văn Đức | 29/11/1994 | Quang Trung, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
84 | Phạm Thành Luân | 05/07/1991 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Văn Công | 05/06/1996 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Thái | 27/06/1994 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
87 | Phạm Tuấn Hưng | 12/11/1993 | Phù Lưu, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
88 | Lê Phúc Đức | 01/11/1993 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
89 | Lê Văn Quế | 18/12/1991 | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Trần Quang Tuân | 09/05/1996 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
91 | Lê Doãn Thắm | 28/02/1989 | Thiệu Toán, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Minh Thương | 10/11/1997 | Việt Hưng, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Đình Cường | 25/03/1992 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Hà Văn Chung | 17/02/1992 | Chiềng Pấc, Thuận Châu, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Thuận Châu, Sơn La | 100.000.000 |
95 | Ngô Sỹ Hậu | 15/04/1991 | Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Văn Thực | 19/03/1991 | Cẩm Nam, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
97 | Trần Xuân Trường | 02/06/1992 | Hòa Hải, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
98 | Phan Văn Thứ | 20/01/1988 | TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
99 | Trịnh Xuân Định | 27/12/1991 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
100 | Lê Văn Mỵ | 28/05/1984 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
101 | Huỳnh Văn Phúc | 01/03/1991 | Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Văn Thi | 25/12/1989 | Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
103 | Vũ Văn Kha | 08/01/1986 | Đạo Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Long Nhật | 17/03/2001 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Hồ Văn Sỹ | 23/12/1994 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
106 | Ninh Quý Đương | 13/05/1983 | Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
107 | Hoàng Anh Đức | 20/08/1989 | Hà Mòn, Đắk Hà, Kon Tum | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
108 | Hồ Thanh Nam | 06/06/1986 | Xuân Lam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
109 | Phạm Đình Thanh | 02/09/1995 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Văn Phòng | 27/02/1998 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Thành Long | 01/08/2000 | Bình Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
112 | Trần Sỹ Thiên | 27/11/2003 | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
113 | Trịnh Văn Đông | 20/05/1990 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
114 | Nguyễn Hoàng Nam | 28/08/2002 | Chùa Hang, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
115 | Phạm Minh Tân | 21/04/1995 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
116 | Phạm Văn Mạnh | 16/05/1995 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |