VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 04/12/2023~15/12/2023 |
|
Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú |
637 | TÔ BẢO SƠN | 03/07/1994 | | C2432806 | E7 | 23/10/2023 | VN02016006175 | Hồ sơ đủ |
638 | NGUYỄN VĂN THỰC | 25/04/1993 | N2430648 | B6118305 | E7 | 07/11/2023 | VN02018005332 | Hồ sơ đủ |
639 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 27/10/1993 | N2428899 | B6131254 | E7 | 13/11/2023 | VN32019000063 | Hồ sơ đủ |
640 | PHẠM VĂN THIỆU | 26/09/1987 | | C5423169 | E7 | 14/11/2023 | VN02018006415 | Hồ sơ đủ |
641 | LÊ NGỌC QUYÊN | 02/05/1989 | C9083081 | B6108244 | E7 | 09/11/2023 | VN02019003766 | Hồ sơ đủ |
642 | LĂNG THỊ TUYẾN | 10/10/1992 | C9971167 | B6111623 | E7 | 06/00/2023 | VN02015007400 | Hồ sơ đủ |
643 | VĂN ĐÌNH SỸ | 08/08/1987 | P00531803 | B4134606 | E7 | 14/11/2023 | VN02015004436 | Hồ sơ đủ |
644 | PHẠM VĂN CAO | 15/08/1989 | | C6273196 | E7 | 18/04/2023 | VN02018001836 | Hồ sơ đủ |
645 | NGUYỄN BÙI KIÊN | 13/07/1992 | | C1670940 | E7 | 22/11/2023 | VN02018002304 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
646 | TRẦN VĂN TUẤN | 01/01/1999 | | C5161418 | E7 | 25/10/2023 | VN02018007485 | Bổ sung Giấy Chúng nhận việc làm (재직증명서) Và Bổ sung giấy 외국인등록 사실증명 |
647 | TRẦN VĂN TÚ | 01/01/1999 | | C5113943 | E7 | 25/10/2023 | VN02018007486 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
648 | NGUYỄN MINH HIẾU | 13/01/1988 | N2372583 | B6163606 | E7 | 13/11/2023 | VN02018001768 | Hồ sơ đủ |
649 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 24/09/1990 | N2430332 | B6100153 | E7 | 07/11/2023 | VN02018001928 | Hồ sơ đủ |
650 | THÁI DOÃN MẠNH | 12/10/1990 | P01368424 | C4588469 | E7 | 31/10/2023 | VN02018003683 | Hồ sơ đủ |
651 | CHU VĂN TUẤN | 18/03/1983 | N2215764 | B4718310 | F6 | 31/08/2023 | VN02016006304 | Hồ sơ đủ |
652 | NGUYỄN VĂN CHUYỂN | 14/04/1994 | | C5555457 | E7 | 09/11/2023 | VN02018004888 | Hồ sơ đủ |
653 | HOÀNG VĂN ĐỨC | 15/08/1991 | | B9922770 | E7 | 14/11/2023 | VN02015006316 | Hồ sơ đủ |
654 | ĐỖ THÀNH CÔNG | 31/08/1992 | | C7375064 | E7 | 23/10/2023 | VN02019003026 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
655 | NGUYỄN THỊ TRANG | 25/11/1997 | | C5500637 | E7 | 31/10/2023 | VN02018007068 | Hồ sơ đủ |
656 | ĐỖ XUÂN CHÍ | 02/10/1992 | | C7677644 | E7 | 19/10/2023 | VN02017003622 | Hồ sơ đủ |
657 | NGUYỄN DUY TÂN | 07/03/1992 | | C4400786 | E7 | 16/10/2023 | VN02018002685 | Hồ sơ đủ |
658 | NGUYỄN HOÀNG ĐẠI DƯƠNG | 31/10/1993 | Q00144124 | B8639940 | E7 | 07/11/2023 | VN02018002518 | Hồ sơ đủ |
659 | NGUYỄN VĂN PHONG | 10/05/1990 | | C9770976 | E7 | 02/11/2023 | VN02015003608 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
660 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 19/02/1994 | | C1944271 | F6 | 17/10/2023 | VN02018002490 | Hồ sơ đủ |
661 | PHẠM VĂN THANH | 08/02/1991 | | C4830368 | E7 | 03/11/2023 | VN02018007985 | Hồ sơ đủ |
662 | CAO VỆ | 15/03/1984 | B6101176 | C6898566 | E7 | 02/11/2023 | VN32019000088 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
663 | TRẦN MINH TUÂN | 16/02/1993 | | C3783799 | E7 | 01/11/2023 | VN02018007286 | Hồ sơ đủ |
664 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 18/10/1991 | | C25567693 | E7 | 06/11/2023 | VN02018004830 | Hồ sơ đủ |
665 | ĐỖ HUY TẤN | 20/08/1993 | | C1574108 | E7 | 26/10/2023 | VN02018008441 | Hồ sơ đủ |
666 | VÕ QUANG VINH | 01/09/1990 | N2429402 | B5863789 | E7 | 07/11/2023 | VN02015005164 | Hồ sơ đủ |
667 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 19/09/1988 | | C1905121 | E7 | 19/10/2023 | VN02018003184 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) Và bản sao hộ chiếu |
668 | KIỀU NAM VIỆT | 02/06/1988 | C9983100 | B6040646 | E7 | 02/11/2023 | VN02015000599 | Hồ sơ đủ |
669 | HỒ SỸ LINH | 05/11/1989 | | C8042428 | E7 | 27/10/2023 | VN02019003755 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
670 | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | 15/05/1993 | N2473901 | B5636163 | E7 | 07/11/2023 | VN02018003742 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
671 | NGUYỄN XUÂN CƯỜNG | 25/07/1991 | C9770038 | B6096503 | E7 | 01/11/2023 | VN02015003018 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
672 | MAI VĂN THỦY | 10/08/1984 | C9544171 | B6239515 | E7 | 03/11/2023 | VN02015004399 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
673 | NGUYỄN ĐỨC VĂN | 12/05/1985 | | C4772884 | E7 | 15/11/2023 | VN02018001862 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
674 | HỒ THẾ ANH | 06/01/1989 | | C0705139 | E7 | 15/11/2023 | VN32020000534 | Hồ sơ đủ |
675 | NGUYỄN VĂN SƠN | 04/09/1988 | | C4583810 | E7 | 22/11/2023 | VN02018006383 | Hồ sơ đủ |
676 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 16/02/1993 | | C3597624 | E7 | 17/10/2023 | VN02017002705 | Hồ sơ đủ |
677 | BÙI XUÂN TUẤN | 10/12/1990 | Q00293150 | B7949455 | E7 | 18/10/2023 | VN02017003905 | Hồ sơ đủ |
678 | LÊ THỊ TÚ QUYÊN | 06/04/1987 | | C3204303 | E7 | 17/10/2023 | VN02018002057 | Hồ sơ đủ |
679 | MAI XUÂN VŨ | 10/11/1990 | N2003516 | B3148536 | E7 | 03/11/2023 | VN02015005346 | Hồ sơ đủ |
680 | NGUYỄN QUỐC BÌNH | 2708/1996 | | C5200841 | E7 | 02/11/2023 | VN02018002153 | Hồ sơ đủ |
681 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 01/06/1991 | Q00234074 | B7790791 | E7 | 31/10/2023 | VN32019000336 | Hồ sơ đủ |
682 | HOÀNG THẾ | 17/06/1992 | | C5493656 | E7 | 07/11/2023 | VN02018003131 | Hồ sơ đủ |
683 | LÊ QUÝ | 02/08/1987 | | C0495443 | E7 | 13/11/2023 | VN02015003162 | Hồ sơ đủ |
684 | QUÁCH THẾ MẠNH | 30/06/1989 | N2223568 | B4695498 | E7 | 23/10/2023 | VN02018004979 | Hồ sơ đủ |
685 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 10/05/1995 | | B9454461 | E7 | 16/10/2023 | VN02018002569 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
686 | LÊ MINH ĐẠT | 25/11/1997 | | C4474263 | E7 | 08/11/2023 | VN02017002846 | Hồ sơ đủ |
687 | NGUYỄN VĂN THẾ | 10/07/1988 | | C5529301 | E7 | 16/11/2023 | VN02018006301 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
688 | NGUYỄN NGỌC HƯNG | 01/09/1991 | C8978039 | B5129390 | E7 | 13/11/2023 | VN02018001930 | Hồ sơ đủ |
689 | HUỲNH THỊ HUÂY | 21/10/1984 | N2455283 | B6049380 | E7 | 02/11/2023 | VN02018008544 | Hồ sơ đủ |
690 | PHẠM ĐÌNH VŨ | 25/12/1992 | | C5567835 | E7 | 23/11/2023 | VN02018006488 | Hồ sơ đủ |
691 | TRỊNH VĂN TUÂN | 25/03/1995 | | C5685753 | E7 | 19/10/2023 | VN02018006719 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
692 | TRẦN MINH ĐỨC | 14/03/1981 | | C5579874 | E7 | 27/10/2023 | VN02018002458 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
693 | TRẦN VĂN HUY | 15/09/1986 | N2453227 | B6242852 | E7 | 15/11/2023 | VN02017004044 | Hồ sơ đủ |
694 | NGÔ SĨ VIỆT | 21/06/1984 | | C1260791 | E7 | 02/11/2023 | VN02015005159 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
695 | TRẦN VĂN TOÀN | 15/02/1989 | | C2434953 | E7 | 13/11/2023 | VN02017000079 | Hồ sơ đủ |
696 | TRẦN ĐỨC DŨNG | 20/02/1986 | N2475142 | B6039388 | E7 | 30/10/2023 | VN02019003696 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
697 | MẠC VĂN TÀI | 09/04/1987 | | C2119961 | E7 | 21/11/2023 | VN02018006388 | Hồ sơ đủ |
698 | ĐẶNG VĂN ĐÀM | 19/12/1992 | | C5000405 | E7 | 06/11/2023 | VN02018007869 | Hồ sơ đủ |
699 | LÊ VĂN TÚ | 29/05/1989 | | C4865521 | E7 | 21/11/2023 | VN02018002453 | Hồ sơ đủ |
700 | TRƯƠNG VĂN TUÂN | 08/12/1991 | C9278130 | B6111922 | E7 | 31/10/2023 | VN02015003523 | Hồ sơ đủ |
701 | NGUYỄN VĂN PHONG | 29/08/1993 | Q00146275 | B8376366 | E7 | 07/11/2023 | VN02018004709 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
702 | NGUYỄN HỮU HIỀN | 24/08/1986 | | C5978565 | E7 | 08/11/2023 | VN02018008459 | Hồ sơ đủ |
703 | LÊ SỸ NGỌC | 16/02/1990 | N2183654 | B3845555 | E7 | 27/11/2023 | VN02014002023 | Hồ sơ đủ |
704 | BÙI NGUYÊN THIỆU | 07/12/1992 | | C9920361 | E7 | 22/11/2023 | VN02015005182 | Hồ sơ đủ |
705 | NGUYỄN PHÚ CÔNG | 20/10/1989 | | C8122883 | E7 | 18/10/2023 | VN02019003724 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
706 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 16/05/1987 | P02675962 | B9261871 | E7 | 29/11/2023 | VN02018004172 | Hồ sơ đủ |
707 | BIỆN ĐỨC THUYẾT | 15/11/1991 | | C0494698 | E7 | 16/11/2023 | VN02018003515 | Hồ sơ đủ |
708 | TRẦN VĂN TIÊN | 10/05/1994 | | C5577006 | E7 | 15/11/2023 | VN02018004392 | Hồ sơ đủ |
709 | CHU TẤT HÙNG | 19/05/1991 | | C9537906 | E7 | 21/11/2023 | VN32020000515 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
710 | NGUYỄN VĂN ĐAM | 16/09/1991 | | C5584835 | E7 | 30/10/2023 | VN02018006777 | Hồ sơ đủ |
711 | NGUYỄN VIẾT KỲ | 05/06/1994 | | C3223534 | E7 | 17/11/2023 | VN02018004096 | Hồ sơ đủ |
712 | MAI VĂN TÙNG | 30/01/1994 | | C5589636 | E7 | 10/10/2023 | VN02018004659 | Hồ sơ đủ |
713 | VŨ VĂN QUỐC | 03/01/1983 | N2475826 | B6115713 | E7 | 23/10/2023 | VN02018001967 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
714 | VŨ XUÂN TÙNG | 18/09/1988 | | C4473225 | E7 | 20/11/2023 | VN02018001805 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
715 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 05/07/1998 | | C2444876 | E7 | 15/11/2023 | VN02016006955 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
716 | HỒ VĂN DŨNG | 15/05/1994 | K0009569 | B7745374 | E7 | 14/11/2023 | VN02017000010 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
717 | HOÀNG VĂN TUẤN | 25/10/1992 | N2454579 | B6101747 | E7 | 02/11/2023 | VN02014005903 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드) |
718 | ĐINH CÔNG DIN | 05/04/1990 | | C9796157 | E7 | 24/10/2023 | VN02015004798 | Hồ sơ đủ |
719 | LÊ THỊ NHUNG | 05/11/1987 | | P01400054 | E7 | 20/11/2023 | VN02016003204 | Hồ sơ đủ |
720 | LÊ XUÂN CÔNG | 05/08/1995 | N2429534 | C5582729 | E7 | 30/10/2023 | VN02018003799 | Hồ sơ đủ |
721 | NGUYỄN THỊ THƯ | 24/03/1983 | | N2390551 | E7 | 13/11/2023 | VN02018001077 | Hồ sơ đủ |
722 | PHẠM TRÍ CHIẾN | 04/07/1987 | | C5297479 | E7 | 28/11/2023 | VN02018001893 | Hồ sơ đủ |
723 | VŨ THỊ PHƯỢNG | 08/07/1993 | | C2444551 | E7 | 07/11/2023 | VN02016006505 | Hồ sơ đủ |
724 | TRẦN THANH TÚ | 18/11/1993 | | C5550416 | E7 | 20/11/2023 | VN02018003204 | Hồ sơ đủ |
371 | BÙI THỊ HIỀN | 22/07/1989 | | C2436064 | E7 | 13/08/2023 | VN02018000015 | Đã bổ sung hồ sơ |
633 | NGUYỄN BÁ ANH | 10/01/1995 | | C5577353 | E7 | 19/10/2023 | VN02018003765 | Đã bổ sung hồ sơ |
622 | NGUYỄN THỊ HOA | 12/04/1990 | | B9802235 | E7 | 30/10/2023 | VN02016003390 | Đã bổ sung hồ sơ |
636 | LÊ XUÂN OAI | 30/09/1989 | | C9762107 | E7 | 08/11/2023 | VN32020000170 | Đã bổ sung hồ sơ |
635 | ĐẶNG VĂN DIỄN | 27/12/1991 | C9480258 | B6101445 | E7 | 30/10/2023 | VN32019000306 | Đã bổ sung hồ sơ |
618 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 23/09/1995 | | C2446897 | E7 | 30/10/2023 | VN02018000976 | Đã bổ sung hồ sơ |
505 | NGÔ VĂN MINH | 02/10/1990 | | Q00146200 | F6 | 01/02/2021 | VN32017000865 | Đã bổ sung hồ sơ |
591 | PHAN VĂN HUY | 07/03/1993 | | C7983950 | E7 | 19/10/2023 | VN02014002169 | Đã bổ sung hồ sơ |
608 | NGUYỄN QUỐC QUI | 07/08/1993 | | C0361798 | E7 | 24/10/2023 | VN02018002644 | Đã bổ sung hồ sơ |
613 | DIỆP DUY MẠNH | 16/09/1990 | | C1741623 | E7 | 03/11/2023 | VN02018003238 | Đã bổ sung hồ sơ |
577 | NGUYỄN MINH CÔNG | 22/08/1994 | | C2440005 | E7 | 17/10/2023 | VN02016006712 | Đã bổ sung hồ sơ |
590 | KHƯƠNG VĂN LÂM | 17/02/1990 | | C3185921 | E7 | 30/10/2023 | VN02019003021 | Đã bổ sung hồ sơ |
630 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 14/04/1991 | N2455706 | B6116235 | E7 | 30/10/2023 | VN32019000024 | Đã bổ sung hồ sơ |