TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 986 /TTLĐNN,TCKT ngày 29 / 11 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Anh Đức | 01/05/1990 | Nam Cường, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Võ Duy Lưu | 04/01/1983 | Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
3 | Võ Xuân Linh | 10/02/1990 | Xuân Yên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
4 | Thiều Quang Thủy | 15/09/1984 | Hợp Minh, TP Yên Bái, Yên Bái | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Yên Bái | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Xuân Cường | 18/07/1989 | Cấp Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
6 | Phạm Văn Thắng | 05/03/1994 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
7 | Lê Viết Dũng | 16/06/1995 | IaVê , Chư Prông, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Prông, Gia Lai | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Lành | 18/07/1990 | Mỹ Chánh, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Ngọc Dưỡng | 30/07/1987 | Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
10 | Hoàng Văn Sinh | 03/12/1986 | Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Đỗ Quốc Thắng | 12/12/1984 | Trung Thành, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
12 | Lê Xuân Tuấn | 09/11/1998 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Trường Giang | 20/09/1982 | Cam Thành Bắc, Cam Lâm, Khánh Hòa | PGD NHCSXH huyện Cam Lâm, Khánh Hòa | 100.000.000 |
14 | Hoàng Lan Anh | 20/09/1992 | Yên Kỳ, Hạ Hoà, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hoà, Phú Thọ | 100.000.000 |
15 | Tào Tiến Đạt | 06/09/1997 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 |
16 | Lê Huy Hoàng | 03/02/1993 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Nam | 03/09/1990 | Phù Khê, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Thắng Trường | 22/05/1998 | Định Liên, Yên Định, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hoá | 100.000.000 |
19 | Luyện Thành Tài | 16/06/1990 | Thanh Sơn, Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 |
20 | Hà Trung Hiếu | 23/06/1983 | Hợp Minh, TP Yên Bái, Yên Bái | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Yên Bái | 100.000.000 |
21 | Phùng Văn Long | 12/01/1989 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Lê Văn Hiếu | 08/01/1984 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hoá | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Thị Trà Giang | 12/06/1997 | Vinh Phú, Phù Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phù Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
24 | Đào Trọng Lộc | 08/08/1996 | Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Đình Dũng | 16/08/1990 | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Mai Văn Hiệp | 10/02/1997 | Tượng Lĩnh, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
27 | Võ Đình Quế | 21/03/1995 | Ea Kpam, Cư M’gar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư M’gar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
28 | Lê Văn Thái | 11/05/1984 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Hữu Dũng | 06/03/1989 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 06/09/2000 | Tam An, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
31 | Quách Văn Thinh | 27/10/1985 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
32 | Phùng Xuân Trường | 21/08/1996 | Thái Long, TP Tuyên Quang, Tuyên Quang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Hữu Huy | 15/03/1989 | Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Phạm Xuân Hiếu | 19/05/1995 | Trung Ý, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Phùng Văn Kông | 03/01/1991 | Yên Lập, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
36 | Lê Thanh Hiếu | 04/09/1983 | Xương Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Anh Tiến | 30/09/1990 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
38 | Lê Viết Tân | 18/01/1990 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Giáp Huy Hùng | 23/09/1987 | Liên Chung, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
40 | Trần Thị Hoài Thương | 25/12/1995 | Hương Mĩnh, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
41 | Đỗ Quang Liêm | 05/10/1986 | Bình Bộ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
42 | Cao Văn Công | 20/07/1990 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
43 | Nghiêm Tú Trinh | 13/09/1991 | Phường 11, Quận 3, TPHCM | PGD NHCSXH quận Tân Bình và quận 3, TPHCM | 100.000.000 |
44 | Lê Duy An | 15/09/1982 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Vũ Duy Định | 05/06/1991 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Vũ Ba Duy | 15/12/1988 | Hoà Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
47 | Vương Xuân Chiến | 19/06/1998 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Ngụy Đình Khoa | 14/07/1981 | Nghi Phương, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Lê Văn Sỹ | 28/02/1993 | Quang Kim, Bát Xát, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bát Xát, Lào Cai | 100.000.000 |
50 | Phạm Huy Khương | 30/12/1987 | Nam Trung , Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
51 | Võ Thị Thúy | 20/10/1997 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
52 | Hoàng Thanh Hà | 21/01/1986 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Bùi Huy Linh | 24/11/1996 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
54 | Lê Hữu Đạt | 22/12/1999 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Huy Đại | 07/04/1992 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Tất Thành | 28/04/1994 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Hồng Nam | 06/12/1991 | Quang Trung, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
58 | Lê Văn Hải | 05/04/1989 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Lương Thị Thúy | 06/10/1991 | Thanh Trù, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
60 | Trần Trọng Hỷ | 15/07/1986 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
61 | Bùi Anh Sơn | 20/02/1989 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Tiến Dũng | 01/03/1985 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Thế Anh | 30/03/1992 | Cam Thượng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
64 | Cao Trung Kiên | 22/12/1986 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
65 | Đào Văn Hùng | 11/11/1980 | Vũ Đông, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
66 | Phạm Ngọc Tụ | 20/07/1984 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
67 | Phạm Văn Tăng | 10/05/1990 | Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
68 | Phạm Văn Tưởng | 04/05/1985 | Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
69 | Chu Văn Tài | 24/07/1988 | Tây Cốc, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Đạt | 13/11/1995 | Thái Hòa, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Mai Văn Hoàng | 05/03/1985 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
72 | Giàng A Sáng | 06/03/1998 | Tìa Dình, Điện Biên Đông, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông, Điện Biên | 100.000.000 |
73 | Lê Văn Cường | 06/08/1989 | Cẩm Châu, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Trần Việt Anh | 20/06/1994 | H’Neng, Đak Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đak Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Hữu Hồng | 30/05/1990 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
76 | Hoàng Văn Minh | 16/06/1992 | Pa Khoá, Sìn Hồ, Lai Châu | PGD NHCSXH huyện Sìn Hồ, Lai Châu | 100.000.000 |
77 | Phạm Văn Tự | 24/06/1984 | Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
78 | Lưu Đức Phong | 17/12/1989 | Bắc Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
79 | Đặng Văn Mạnh | 28/01/1997 | TT Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
80 | Trần Tất Thành | 20/08/1983 | Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Quí Ân | 22/01/1983 | Kim Đường, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |