TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 952 /TTLĐNN,TCKT ngày 20 / 11 / 2023 ) |
| |
|
|
|
|
|
STT | Mã VN | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | VN02018004873 | Đinh Quốc Toản | 02/09/1998 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
2 | VN02018005729 | Nguyễn Xuân Dũng | 01/03/1998 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | VN02017003838 | Lê Quốc Anh | 29/01/1996 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | VN02017003734 | Đặng Quang Huy | 02/04/1998 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
5 | VN02017002395 | Nguyễn Nam Tây | 26/03/1993 | Tân Lộc, Thốt Nốt, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Thốt Nốt, Cần Thơ | 100.000.000 |
6 | VN02017003433 | Nguyễn Bá Quyết | 18/05/1996 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
7 | VN02017002871 | Trần Văn Anh | 11/06/1990 | Quang Tiến, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | VN02017003327 | Nguyễn Tú | 04/04/1986 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | VN02017003690 | Chu Ngọc Thái | 21/10/1997 | Lâm Xa, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | VN02017002900 | Nguyễn Hải Minh | 19/08/1992 | Tân An Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
11 | VN02017002668 | Nguyễn Viết Toán | 20/10/1983 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
12 | VN02017002387 | Bùi Cao Việt | 03/03/1983 | Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100.000.000 |
13 | VN02017002524 | Nguyễn Văn Bắc | 27/06/1992 | Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
14 | VN02017004209 | Đào Công Hào | 20/10/1986 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
15 | VN02017004249 | Nguyễn Đình Vinh | 16/02/1996 | TT Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
16 | VN02017002561 | Trần Văn Hòa | 09/05/1990 | Gia Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
17 | VN02017004229 | Trương Đình Hội | 20/08/1997 | Nam Tiến, TX Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TX Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
18 | VN02017002581 | Phạm Bá Điền | 16/03/1992 | Hương Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
19 | VN02017003684 | Phạm Công Vinh | 10/06/1993 | Mậu Lâm, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | VN02017002272 | Trần Văn Chung | 12/10/1988 | Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
21 | VN02016006472 | Trần Thị Phương | 29/08/1997 | Mỹ Tiến, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
22 | VN02017002512 | Trần Thị Oanh | 19/03/1998 | Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
23 | VN02017003653 | Hoàng Công Việt | 20/11/1988 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
24 | VN02017003969 | Phùng Văn Phương | 23/04/1995 | Hội Hợp, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
25 | VN02017003441 | Vũ Hữu Nhì | 15/06/1987 | Thăng Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | VN02017004019 | Trịnh Văn Khánh | 05/02/1987 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | VN02017002461 | Bùi Văn Nam | 29/01/1998 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
28 | VN02017002481 | Trần Đình Mạnh | 11/08/1995 | Trung Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
29 | VN02017004321 | Đinh Văn Đức | 30/07/1995 | Mậu Lâm, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | VN02017003541 | Đỗ Xuân Lực | 17/07/1997 | TT Cành Nàng, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | VN02017003672 | Nguyễn Đức Thịnh | 04/11/1981 | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
32 | VN02017004082 | Nguyễn Văn Tùng | 18/12/1996 | Đông Vinh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | VN02017002394 | Nguyễn Thành Tuyên | 18/12/1984 | Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100.000.000 |
34 | VN02017002373 | Trần Công Tuấn | 07/11/1995 | Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
35 | VN02017003533 | Tạ Văn Thắng | 22/03/1994 | Thống Nhất, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
36 | VN02016007646 | Võ Thị Liên | 12/09/1991 | Điện Ngọc, TX Điện Bàn, Quảng Nam | PGD NHCSXH TX Điện Bàn, Quảng Nam | 100.000.000 |
37 | VN02017003867 | Hoàng Văn Vương | 14/07/1992 | Thanh Thủy, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | VN02018007350 | Hoàng Minh Phúc | 22/07/1994 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
39 | VN02018003062 | Hoàng Minh Dương | 13/03/1998 | Quế Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
40 | VN02017004189 | Trần Văn Lực | 01/10/1998 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
41 | VN02017004055 | Nguyễn Văn Quang | 01/01/1991 | Nam Viêm, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
42 | VN02017003791 | Lê Văn Minh | 15/05/1990 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | VN02017003141 | Nguyễn Danh Thành | 20/07/1998 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | VN02017004108 | Lê Xuân Huy | 10/07/1992 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | VN02017004136 | Lê Ngọc Quỳnh | 17/06/1992 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | VN02017003992 | Nguyễn Đăng Thành | 06/08/1995 | Đông Vinh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | VN02017004244 | Khúc Văn Trang | 22/08/1990 | Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
48 | VN02017003989 | Nguyễn Văn Tuân | 04/12/1982 | Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | VN02017002635 | Hoàng Mạnh Cường | 10/04/1993 | Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | VN02017003055 | Nguyễn Phú Lợi | 01/01/1998 | Tân Hội, Tân Hiệp, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp, Kiên Giang | 100.000.000 |
51 | VN02017002308 | Tạ Quang Hùng | 05/06/1992 | Sơn Hà, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
52 | VN02017002887 | Trần Văn Toản | 25/10/1980 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | VN02017003566 | Nguyễn Thành Luân | 18/04/1989 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
54 | VN02017004037 | Nguyễn Văn Sơn | 28/12/1997 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | VN02017004144 | Nguyễn Văn Hưởng | 22/02/1988 | Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | VN02017003764 | Đỗ Minh Chi | 16/09/1993 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | VN02017003864 | Nguyễn Văn Cường | 30/05/1991 | Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | VN02017002604 | Dư Xuân Linh | 18/09/1986 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | VN02017003091 | Lê Trung Hiếu | 09/09/1995 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | VN02017002647 | Nguyễn Quang Huy | 02/09/1991 | Tây Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | VN02017003584 | Thân Trường Sơn | 11/08/1998 | Đại Hóa, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
62 | VN02017002915 | Trần Đình Vững | 10/02/1994 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
63 | VN02017003795 | Trịnh Đình Mạnh | 10/05/1991 | Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | VN02016006391 | Nguyễn Thị Dịu | 08/06/1988 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
65 | VN02017004290 | Nguyễn Văn Đạt | 04/03/1996 | Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
66 | VN02017002694 | Nguyễn Văn Quyền | 02/10/1998 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | VN02017003885 | Bùi Xuân Tùng | 26/07/1985 | Phú Điền, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
68 | VN02017003015 | Nguyễn Tiến Đạt | 16/02/1989 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
69 | VN02017003745 | Lều Văn Long | 18/12/1996 | Liên Phương, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
70 | VN02017003694 | Lê Văn Cường | 03/05/1992 | Mậu Lâm, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | VN02017003834 | Nguyễn Văn Đạt | 20/12/1991 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | VN02017003966 | Phạm Văn Hiếu | 10/10/1990 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
73 | VN02017003229 | Văn Huy Hải | 20/12/1989 | Quỳnh Dị, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | VN02017002400 | Nguyễn Thị Tâm | 15/08/1994 | TT Đức An, Đắk Song, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Song, Đắk Nông | 100.000.000 |
75 | VN02017003817 | Lê Văn Lượng | 28/07/1991 | Hoằng Anh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | VN02017003588 | Hoàng Danh Hải | 08/10/1990 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
77 | VN02017002993 | Nguyễn Văn Hợp | 20/02/1985 | Nam Hà, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
78 | VN02017002439 | Trần Thị Liên | 10/10/1998 | Quế Hiệp, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
79 | VN02017002963 | Phạm Hùng Phái | 06/08/1985 | Đức Thuận, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
80 | VN02017002765 | Phan Văn Ánh | 16/12/1988 | Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
81 | VN02017003929 | Tô Trường Sinh | 16/11/1990 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | VN02017002822 | Đồng Văn Linh Tâm | 15/07/1993 | Thới Lai, Bình Đại, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Bình Đại, Bến Tre | 100.000.000 |
83 | VN02017004263 | Bùi Văn Khánh | 10/08/1992 | Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
84 | VN02017004017 | Hoàng Đình Tùng | 05/11/1989 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | VN02017002610 | Hồ Anh Dũng | 27/04/1993 | TT Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
86 | VN02017002678 | Nguyễn Phan Hai | 12/06/1994 | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
87 | VN02017002718 | Nguyễn Ngọc Hai | 24/11/1993 | Triệu Tài, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
88 | VN02017003302 | Mai Văn Phúc | 08/11/1997 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
89 | VN02017002739 | Nguyễn Xuân Hoàng | 15/06/1997 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
90 | VN02017001139 | Trần Quang Đạt | 10/08/1985 | Xuân Trường, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
91 | VN02017003013 | Lê Trọng Thắng | 06/01/1986 | Nam Phúc, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
| |
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
| |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |