Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 20/11/2023~24/11/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 20/11/2023~24/11/2023 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 586 | LÊ HOÀI NAM | 07/08/1985 | N2281632 | B5346477 | E7 | 13/10/2023 | VN02017002453 | Hồ sơ đủ | 587 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 14/02/1987 | | C3503970 | E7 | 16/10/2023 | VN02018004212 | Hồ sơ đủ | 588 | TRẦN VĂN THẠCH | 24/09/2023 | | C5554092 | E7 | 27/10/2023 | VN02018007202 | Hồ sơ đủ | 589 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 10/04/1992 | K0150997 | B8433894 | E7 | 19/10/2023 | VN02014007493 | Hồ sơ đủ | 590 | KHƯƠNG VĂN LÂM | 17/02/1990 | | C3185921 | E7 | 30/10/2023 | VN02019003021 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 591 | PHAN VĂN HUY | 07/03/1993 | | C7983950 | E7 | 19/10/2023 | VN02014002169 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 592 | NGUYỄN CÔNG DIỆM | 30/12/1994 | | B9598898 | E7 | 23/10/2023 | VN02018004962 | Hồ sơ đủ | 593 | CAO HUY MẠNH | 03/07/1992 | N2378437 | B6134042 | E7 | 20/10/2023 | VN02014001958 | Hồ sơ đủ | 594 | HUỲNH THÚY NHI | 28/02/1998 | | C2419865 | F6 | 26/10/2023 | VN02016007707 | Hồ sơ đủ | 595 | LƯU THỊ NGỌC YẾN | 11/12/1993 | N2453322 | B5843250 | E7 | 01/11/2023 | VN02015003483 | Hồ sơ đủ | 596 | ĐẶNG VĂN MẠNH | 20/03/1997 | | C5555493 | E7 | 23/10/2023 | VN02018002855 | Hồ sơ đủ | 597 | LÊ VĂN CƯỜNG | 26/04/1985 | P00089102 | B8122820 | E7 | 12/10/2023 | VN32019000153 | Hồ sơ đủ | 598 | ĐÀO XUÂN LUẬN | 07/07/1987 | | C0531135 | E7 | 16/10/2023 | VN02017003549 | Hồ sơ đủ | 599 | ĐOÀN THỊ THUẬN | 28/07/1985 | N2453240 | B6110550 | E7 | 18/10/2023 | VN02015004366 | Hồ sơ đủ | 600 | TRỊNH XUÂN SƠN | 02/05/1996 | | C5586029 | E7 | 06/11/2023 | VN02018007931 | Hồ sơ đủ | 601 | HOÀNG VĂN HÙNG | 06/04/1995 | | C2183797 | E7 | 31/10/2023 | VN02018007338 | Hồ sơ đủ | 602 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 02/12/1991 | C9278115 | B4385318 | E7 | 30/10/2023 | VN02014002572 | Hồ sơ đủ | 603 | DƯƠNG THỊ KIM DUNG | 15/06/1998 | | C5589397 | F6 | 07/11/2023 | VN02018002502 | Hồ sơ đủ | 604 | LÊ ĐÌNH THUẬN | 15/12/1997 | | C3675156 | F2 | 11/10/2023 | VN02017003832 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 605 | LÊ NGỌC GIANG | 03/09/1990 | | C6160700 | E7 | 17/10/2023 | VN02018001872 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 606 | NGUYỄN VĂN LONG | 08/02/1990 | | C2324851 | E7 | 07/11/2023 | VN02018005398 | Hồ sơ đủ | 607 | NGUYỄN VĂN VINH | 26/02/1990 | | B5976230 | E7 | 05/07/2021 | VN32017000791 | Hồ sơ đủ | 608 | NGUYỄN QUỐC QUI | 07/08/1993 | | C0361798 | E7 | 24/10/2023 | VN02018002644 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 609 | TỐNG ĐỨC THUẬN | 30/08/1984 | C7339451 | B4020112 | E7 | 23/10/2023 | VN02019003288 | Hồ sơ đủ |
|
|