TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 963 /TTLĐNN,TCKT ngày 22 / 11 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phạm Văn Huy | 20/11/1997 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
2 | Mai Văn Phụng | 15/12/1997 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
3 | Lê Đình Thắng | 20/05/1986 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
4 | Hoàng Ngọc Đuyền | 03/06/1984 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
5 | Phùng Văn Long | 26/08/1989 | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Trần Ngọc Ánh | 25/09/1999 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
7 | Tạ Văn An | 14/03/1993 | Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
8 | Phạm Trọng Tú | 14/11/1993 | Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Phạm Đình Việt | 21/04/1994 | Sơn Lễ, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Đăng Quý | 20/08/1991 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Phạm Minh Quang | 17/07/1997 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Hữu Khánh | 02/09/1996 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Hoàng | 18/04/1998 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Thoại | 19/06/1996 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
15 | Vũ Khắc Đức | 17/06/1991 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Vũ Văn Quyền | 11/06/1990 | Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Tiến Dũng | 01/11/1997 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Trần Văn Anh | 04/08/1995 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
19 | Phí Công Tính | 22/09/1993 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Hùng | 09/01/1986 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Thiện Đức | 25/08/1995 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Phan Văn Khôi | 22/05/1993 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
23 | Vũ Xuân Hùng | 28/02/1999 | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Khoa | 01/07/1988 | Văn Hải, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
25 | Lê Thị Mỹ | 11/11/1997 | Xuân Lai, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Trường Sinh | 15/01/1991 | Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Đào Quang Lượng | 16/11/1987 | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
28 | Thiều Đình Tân | 20/08/1998 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Lê Văn Khánh | 19/01/1988 | Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
30 | Lê Huy Hiếu | 25/12/1986 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Hoàng Văn Việt | 24/06/1992 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
32 | Đỗ Huy Hoàng | 02/11/1989 | Nhân Nghĩa, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
33 | Lê Văn Đông | 26/06/1997 | Tiến Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Thái Khắc Tuấn | 24/09/1994 | Đông Hiếu, TX Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hoà, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Ninh | 10/02/1987 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Vũ Đình Thiệu | 20/11/1997 | Yên Bằng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Việt | 13/04/1997 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
38 | Trương Hồng Ngọc | 02/06/1989 | Thuần Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Xuân Hoàng | 15/04/1994 | Đức Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
40 | Trần Thọ Thả | 12/07/1985 | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Phạm Văn Cương | 06/03/1992 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
42 | Phạm Văn Hoàng | 10/09/1989 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Trần Tử Hoàng | 28/08/1994 | Thọ Xương, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Ngọc Sơn | 24/06/1996 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |