Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 04/09/2023~08/09/2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 04/09/2023~08/09/2023 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 387 | HUỲNH ANH DŨNG | 17/07/1986 | | C3074421 | E7 | 17/08/2023 | VN02017003935 | Hồ sơ đủ | 388 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 20/11/1991 | | C2445807 | F2 | 02/06/2023 | VN02017000137 | Hồ sơ đủ | 389 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 12/04/1984 | | C5924933 | E7 | 09/08/2023 | VN02018001860 | Hồ sơ đủ | 390 | NGUYỄN TẤT THÀNH | 26/03/1991 | | C5573896 | E7 | 09/08/2023 | VN02018003327 | Hồ sơ đủ | 391 | TÔ MINH THUẤN | 26/05/1985 | C8830983 | B4712585 | E7 | 16/08/2023 | VN02018007689 | Hồ sơ đủ | 392 | BÀNG THỊ NGÀ | 28/11/1994 | | C3963939 | F6 | 24/08/2023 | VN02019001080 | Hồ sơ đủ | 393 | NGUYỄN CÔNG ÂN | 12/10/1991 | N2372412 | B6127938 | E7 | 09/08/2023 | VN02019003598 | Hồ sơ đủ | 394 | HÀ TRỌNG SÌNH | 04/11/1991 | P00394912 | B7837046 | E7 | 11/08/2023 | VN02014001158 | Hồ sơ đủ | 395 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 18/08/1987 | C8787251 | B4684645 | E7 | 07/08/2023 | VN02018003493 | Hồ sơ đủ | 396 | LÊ HỒNG PHƯƠNG | 11/12/1993 | C8120221 | B6131374 | E7 | 16/08/2023 | VN02019003711 | Hồ sơ đủ | 397 | TỐNG VĂN TÙNG | 27/03/1991 | C8864956 | B6110675 | E7 | 10/08/2023 | VN02017003580 | Hồ sơ đủ | 398 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 29/09/1995 | | C0840849 | E7 | 09/08/2023 | VN02016006917 | Hồ sơ đủ | 399 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 11/11/1990 | N2430883 | B5994297 | E7 | 09/08/2023 | VN32019000178 | Hồ sơ đủ | 400 | TRẦN ĐỨC VIÊN | 12/10/1991 | N2473715 | B6028738 | E7 | 09/08/2023 | VN02018004990 | Hồ sơ đủ | 401 | DƯƠNG PHƯƠNG THANH | 30/06/1992 | | C2426414 | E7 | 09/08/2023 | VN02016007705 | Bổ sung giấy xác nhận việc làm (재직증명서) | 402 | ĐINH TRỌNG HÒA | 05/08/1993 | N2477837 | B6118705 | E7 | 09/08/2023 | VN32019000682 | Hồ sơ đủ | 403 | HÀ NGỌC CHÍNH | 26/11/1989 | N2477416 | B6108806 | E7 | 17/08/2023 | VN32019000594 | Hồ sơ đủ | 404 | PHẠM XUÂN TOÀN | 04/01/1986 | N2281159 | B4692848 | E7 | 17/08/2023 | VN02018001734 | Hồ sơ đủ | 405 | PHẠM NGỌC THANH | 10/04/1987 | C6687686 | B4780660 | E7 | 16/08/2023 | VN02018002169 | Hồ sơ đủ | 406 | PHÙNG VĂN KÔNG | 03/01/1991 | N2430437 | B6119117 | E7 | 17/08/2023 | VN02017003970 | Hồ sơ đủ | 407 | HOÀNG VĂN TUYẾN | 10/05/1989 | | N2476538 | E7 | 07/08/2023 | VN02017004061 | Bổ sung giấy xác nhận việc làm (재직증명서) | 408 | HỒ VĂN HẢI | 19/01/1986 | N1967541 | B2190540 | E7 | 18/08/2023 | VN02016005365 | Hồ sơ đủ | 409 | NGUYỄN DANH HIỆP | 02/11/1988 | C7976429 | B5981559 | E7 | 07/08/2023 | VN02017003226 | Hồ sơ đủ | 410 | PHAN TẤN HÙNG | 29/06/1985 | N2184419 | B4299549 | G1 | 24/05/2023 | VN32017001336 | Hồ sơ đủ | 411 | PHÙNG THẾ PHÚC | 12/07/1992 | N2429098 | B7619744 | E7 | 09/08/2023 | VN32019000683 | Hồ sơ đủ | 412 | PHAN VĂN BÌNH | 01/12/1982 | | C2363336 | E7 | 18/08/2023 | VN02017000185 | Hồ sơ đủ | 413 | MAI VĂN HIỆP | 03/07/1990 | C6093304 | B3993414 | E7 | 10/08/2023 | VN02018008520 | Hồ sơ đủ | 414 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 25/11/1999 | | C5681002 | E7 | 04/08/2023 | VN02018004079 | Hồ sơ đủ | 415 | PHẠM ĐÌNH TRIỀU | 20/05/1992 | N2492493 | B7155670 | E7 | 10/08/2023 | VN02018003752 | Hồ sơ đủ | 416 | NGUYỄN THANH NGÂN | 18/05/1990 | | C3071303 | E7 | 09/08/2023 | VN02017003291 | Hồ sơ đủ | 417 | TẠ VĂN THIỆP | 22/11/1997 | | C5587785 | E7 | 14/08/2023 | VN02018002752 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 418 | NGUYỄN TRUNG TUYẾN | 14/11/1981 | K0552889 | B6640073 | E7 | 07/06/2023 | VN32017001323 | Hồ sơ đủ | 419 | ĐẬU DANH TRUNG | 19/11/1995 | | C3671516 | E7 | 07/06/2023 | VN02017002596 | Hồ sơ đủ | 420 | LÊ TRỌNG THẮNG | 06/01/1986 | C7075042 | B5880526 | E7 | 13/08/2023 | VN02017003013 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 421 | NGUYỄN THÁI NGUYÊN | 29/12/1989 | P01316012 | B8200304 | E7 | 18/08/2023 | VN32019000591 | Hồ sơ đủ | 422 | LƯƠNG ĐẠI DƯƠNG | 06/04/1991 | | C4662629 | E7 | 16/08/2023 | VN02018008503 | Hồ sơ đủ | 423 | NGUYỄN DANH THÔNG | 13/08/1992 | N2279629 | B4705027 | E7 | 09/08/2023 | VN02017003505 | Hồ sơ đủ | 424 | LÊ VĂN BÌNH | 06/06/1984 | P01368425 | B7837779 | E7 | 09/08/2023 | VN32019000689 | Hồ sơ đủ | 425 | NGUYỄN VĂN ANH | 09/09/1989 | N2225017 | B4584282 | E7 | 09/08/2023 | VN02017003479 | Hồ sơ đủ | 426 | NGUYỄN NHƯ MẠNH | 26/04/1994 | | C5567981 | E7 | 09/08/2023 | VN02018003707 | Hồ sơ đủ | 427 | NGUYỄN ĐÌNH LUẬN | 07/03/1999 | | C5580314 | E7 | 17/08/2023 | VN02018003207 | Hồ sơ đủ | 428 | LÊ THẾ TỴ | 07/06/1989 | N2430985 | B6009636 | E7 | 16/08/2023 | B6009636 | Hồ sơ đủ | 429 | TRẦN VĂN ĐƯỜNG | 07/02/1987 | C8836626 | B4933149 | E7 | 08/08/2023 | VN02014000879 | Hồ sơ đủ | 430 | NGUYỄN NGỌC VĂN | 05/08/1991 | N2477033 | B6107687 | E7 | 17/08/2023 | VN02014002736 | Hồ sơ đủ | 431 | LÊ NGỌC KHA | 12/09/1985 | N2171893 | B4132871 | E7 | 10/08/2023 | VN02016005608 | Hồ sơ đủ | 432 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 01/05/1990 | N2455420 | B6029495 | E7 | 16/08/2023 | VN32019000671 | Hồ sơ đủ | 433 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 01/04/1984 | K0147691 | B6818626 | E7 | 28/08/2023 | VN32019000587 | Hồ sơ đủ | 434 | PHẠM VIẾT MẠNH | 20/11/1990 | | C5558304 | E7 | 16/08/2023 | VN02018006121 | Hồ sơ đủ | 435 | ĐÀO VĂN LƯƠNG | 15/07/1990 | | C5567880 | E7 | 10/08/2023 | VN02018004019 | Hồ sơ đủ | 436 | HÀ VĂN KÍNH | 14/04/1987 | N2454727 | B6101786 | E7 | 04/08/2023 | VN02018001929 | Bổ sung giấy xác nhận việc làm (재직증명서) | 437 | LÊ NGỌC TÀI | 20/08/1990 | C8787732 | B4605980 | E7 | 10/08/2023 | VN02017003147 | Hồ sơ đủ | 438 | BÙI HỒNG QUÂN | 28/04/1992 | N2476316 | B6096632 | E7 | 17/08/2023 | VN32019000410 | Hồ sơ đủ | 439 | VŨ ĐÌNH DŨNG | 14/05/1989 | N2306393 | B6101321 | E7 | 22/08/2023 | VN32019000701 | Hồ sơ đủ | 440 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 01/05/1987 | N2429951 | B6288277 | E7 | 28/02/2020 | VN02017002303 | Hồ sơ đủ | 441 | TRẦN THẾ DƯƠNG | 25/01/1990 | | C4321606 | E7 | 01/08/2023 | VN02018005579 | Hồ sơ đủ | 442 | NGUYỄN CẢNH HOÀN | 10/12/1983 | N2279724 | B4881925 | E7 | 11/08/2023 | VN32017001284 | Hồ sơ đủ | 329 | TRƯƠNG THẾ CÔNG | 08/09/1990 | N2491420 | B6109706 | E7 | 23/06/2023 | VN32018000007 | Đã bổ sung hồ sơ | 345 | NGUYỄN VĂN TRƯỞNG | 20/05/1989 | N2430270 | B6130353 | E7 | 09/08/2023 | VN02014000729 | Đã bổ sung hồ sơ | 383 | NGUYỄN VĂN TIỆN | 26/03/1985 | N2281504 | B4687309 | E7 | 07/08/2023 | VN02017003801 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|