Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 28/08/2023~01/09/2023

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 28/08/2023~01/09/2023

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

343

HOÀNG VĂN CHIẾN

10/03/1998

C3666209

E7

10/08/2023

VN02017003199

Hồ sơ đủ

344

PHẠM VĂN THU

01/05/1983

N2391309

B6136828

E7

09/08/2023

VN02019003065

Bổ sung giấy xác nhận việc làm
(
재직증명서)

345

NGUYỄN VĂN TRƯỞNG

20/05/1989

N2430270

B6130353

E7

09/08/2023

VN02014000729

Bổ sung giấy xác nhận việc làm
(
재직증명서)

346

ĐINH NGUYÊN GIÁP

13/06/1990

C3663074

E7

16/08/2023

VN02017002496

Hồ sơ đủ

347

LÊ KẾ PHONG

16/02/1991

C3677121

E7

10/08/2023

VN02017003009

Hồ sơ đủ

348

ĐẶNG ĐÌNH TIẾN

22/04/1987

N2455923

B6135268

E7

08/08/2023

VN02017003595

Hồ sơ đủ

349

THÂN VĂN CƯỜNG

08/06/1987

C1187611

E7

10/08/2023

VN02016006781

Hồ sơ đủ

350

TRƯƠNG CÔNG TUẤN ANH

03/12/1996

C3673005

E7

16/08/2023

VN02017003316

Hồ sơ đủ

351

HOÀNG KHẮC HẢI

08/03/1994

C5573901

E7

17/08/2023

VN02018003507

Hồ sơ đủ

352

LÊ VĂN CƯỜNG

05/07/1981

C6128221

E7

09/08/2023

VN02016003246

Hồ sơ đủ

353

NGUYỄN HÀ HUỆ MẪN

18/08/1998

C2106876

F6

14/08/2023

VN02019001189

Hồ sơ đủ

354

NGUYỄN MẬU VĂN

17/07/1990

C8677901

B5214849

E7

09/08/2023

VN02018001811

Hồ sơ đủ

355

NGUYỄN ĐĂNG DŨNG

13/12/1989

C5876193

E7

07/08/2023

VN02018001799

Hồ sơ đủ

356

NGUYỄN VĂN THANH

22/11/1991

C3190793

E7

09/08/2023

VN02017003019

Hồ sơ đủ

357

NGUYỄN THẾ NGHĨA

22/01/1991

C5255709

E7

16/08/2023

VN02018001784

Hồ sơ đủ

358

PHẠM VĂN HÒA

20/10/1991

N2214896

B3945593

E7

07/07/2023

VN02018005217

Hồ sơ đủ

359

PHẠM VĂN THU

01/05/1983

N2391309

B6136828

E7

09/08/2023

VN02014002472

Bổ sung bản gốc qua đường bưu điện

360

NGUYỄN THÁI

31/01/1991

N2223896

B4686326

E7

16/08/2023

VN02017003328

Hồ sơ đủ

361

TRẦN ĐÌNH PHÚ

12/03/1991

C5622840

E7

10/08/2023

VN02018008180

Hồ sơ đủ

362

PHẠM VĂN LUÂN

07/03/1995

C3698151

E7

16/08/2023

VN02017004324

Hồ sơ đủ

363

NGUYỄN VĂN LÃM

01/09/1990

C4055504

E7

15/08/2023

VN02018003570

Hồ sơ đủ

364

NGUYỄN VĂN TRÀ

27/03/1985

N2311415

B5091280

E7

08/08/2023

VN32019000062

Bổ sung giấy xác nhận việc làm
(
재직증명서)

365

NGUYỄN NHẬT MINH

24/08/1999

C4590032

E7

11/08/2023

VN02018005996

Hồ sơ đủ

366

NGUYỄN QUỐC THANH

05/11/1997

C5688005

E7

11/08/2023

VN02018007241

Hồ sơ đủ

367

HỒ XUÂN AN

17/08/1991

C3011331

E7

10/08/2023

VN02018001801

Hồ sơ đủ

368

TRẦN SỸ HOÀNG

15/09/1989

N2390619

B5998670

E7

15/08/2023

VN02019002998

Hồ sơ đủ

369

VƯƠNG ĐÌNH VỆ

27/08/1987

N2393220

B6121331

E7

07/08/2023

VN02014002933

Hồ sơ đủ

370

NGUYỄN VĂN LỢI

06/11/1983

C8830924

B4098520

E7

08/08/2023

VN02016005534

Hồ sơ đủ

371

BÙI THỊ HIỀN

22/07/1989

C2436064

E7

13/08/2023

VN02018000015

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(
체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (
개인정보열람)

372

BÙI THƯỢNG HẢI

18/12/1999

C5553612

E7

10/08/2023

VN02018002120

Hồ sơ đủ

373

NGUYỄN VĂN LINH

21/03/1985

C2253392

E7

21/07/2023

VN02017000855

Hồ sơ đủ

374

NGUYỄN VĂN NGHỊ

10/11/1985

N2428179

B6130363

E7

08/08/2023

VN02019003223

Hồ sơ đủ

375

PHAN ĐÌNH SÂM

01/12/1989

N2476255

B6127647

E7

10/08/2023

VN02019003496

Hồ sơ đủ

376

NGUYỄN VĂN NAM

20/05/1997

C3663404

E7

09/08/2023

VN02017003755

Hồ sơ đủ

377

NGUYỄN HỮU MINH

10/09/1998

C5567798

E7

11/08/2023

VN02018004680

Hồ sơ đủ

378

TRƯƠNG CÔNG TUẤN

30/05/1985

N2171648

B4123881

E7

16/08/2023

VN02017002896

Hồ sơ đủ

379

THẠCH THANH HÀ

04/08/1990

N2429644

B6113245

E7

10/08/2023

VN32019000566

Hồ sơ đủ

380

TRỊNH VĂN THẮNG

26/08/1993

Q00034307

B7617407

E7

16/08/2023

VN02017004023

Hồ sơ đủ

381

PHAN VĂN VỸ

24/06/1984

N2282594

E7

07/08/2023

VN02016002824

Hồ sơ đủ

382

TRẦN THANH TÂN

20/03/1983

C9482241

N1552899

E7

09/08/2023

VN02016003017

Hồ sơ đủ

383

NGUYỄN VĂN TIỆN

26/03/1985

N2281504

B4687309

E7

07/08/2023

VN02017003801

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(
체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (
개인정보열람)

384

PHÙNG VĂN DŨNG

16/03/1992

N2392494

B6119878

E7

17/08/2023

VN32019000598

Hồ sơ đủ

385

LÊ TUẤN CƯỜNG

10/01/1986

N2475079

B6241754

E7

07/08/2023

VN02018007176

Hồ sơ đủ

386

NGUYỄN VĂN HOAN

02/04/1991

N2429761

B6124578

E7

10/08/2023

VN02018001752

Hồ sơ đủ

336

HOÀNG VĂN MINH

21/09/1997

0082017P20000610

C2221898

E7

18/07/2023

VN02018000573

Đã bổ sung hồ sơ

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước