TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 693 /TTLĐNN,TCKT ngày 06 / 09 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Bắc | 24/08/1989 | Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
2 | Vũ Đình Trọng | 02/08/1988 | Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
3 | Vũ Thị Thanh Thảo | 07/09/1998 | La Ngà, Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 |
4 | Đoàn Văn Hoan | 08/08/1989 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Bá Xuyên | 08/05/1989 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Đỗ Thị Thủy | 30/04/1979 | An Mỹ, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Nam | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Tiến | 23/12/1986 | Phả Lại, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
8 | Vũ Đình Thế | 14/02/1983 | Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Văn Tố | 14/09/1984 | Quán Bàu, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Trần Xuân Hải | 10/04/1990 | Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Khâm | 04/04/1976 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
12 | Phạm Công Huân | 02/08/1992 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
13 | Vũ Xuân Hiếu | 06/09/1984 | Đại An, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
14 | Võ Công Bằng | 10/05/1993 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Tiến Sơn | 11/02/1991 | Đức Dũng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
16 | Lý Thị Ngọc | 05/01/1990 | Đô Lương, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Phúc | 17/05/1989 | Hậu Mỹ Trinh, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Sỹ Thành | 24/12/1989 | Nghi Liên, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Hiếu | 11/11/1996 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
20 | Lê Thanh Luận | 12/12/1986 | Nam Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
21 | Hà Đức Cương | 03/11/1984 | Kỳ Tân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
22 | Dương Bá Hải | 16/08/1992 | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Lê Phi Hùng | 25/10/1978 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Trần Minh Quang | 23/08/1989 | Trường Tây, Hòa Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
25 | Long Văn Bó | 10/10/1982 | Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Văn Lãng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
26 | Phạm Văn Quân | 05/04/1993 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Thị Mộng Thu | 10/04/1988 | Quới Thiện, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
28 | Trần Thị Thu Loan | 07/02/1991 | Phong Nẫm, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Đức Tạc | 29/08/1982 | TT Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
30 | Lê Văn Tình | 20/01/1984 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Võ Thị Thanh Quyên | 07/07/1990 | Phù Đổng, TP Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
32 | Đỗ Xuân Chiến | 16/06/1983 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
33 | Vũ Văn Quốc | 06/08/1983 | Nguyên Xá, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Quý | 20/06/1992 | Thái Hòa, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Quản Ngọc Hồng | 06/12/1980 | Ba Đình, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Chu Đình Tương | 30/09/1973 | TT Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Hoàng Văn Phức | 11/10/1999 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
38 | Đoàn Văn Nga | 04/09/1980 | Chí Minh, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
39 | Đậu Sỹ Nam | 15/04/1979 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Hữu Cường | 05/07/1982 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
41 | Đỗ Doanh Trưởng | 30/07/1987 | Lộc Châu, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | PGD NHCSXH TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | 100.000.000 |
42 | Trần Văn Lập | 10/09/1982 | Quảng Sơn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
43 | Hồ Đức Giang | 18/10/1981 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
44 | Bùi Thị Duyên | 23/12/1990 | Phú Xuân, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
45 | Dương Đình Huy | 08/02/1997 | Thiệu Toán, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Xuân Tú | 20/02/1990 | Lộc Châu, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | PGD NHCSXH TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | 100.000.000 |
47 | Vũ Xuân Thư | 04/11/1991 | Lộc Châu, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | PGD NHCSXH TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | 100.000.000 |
48 | Bùi Thu Hà | 26/11/1997 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
49 | Hồ Thị Thơ | 22/10/1997 | TT Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Vũ Minh Quân | 02/07/1989 | phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Phạm Thị Mận | 17/07/1997 | TT Đắk Rve, Kon Rẫy, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Kon Rẫy, Kon Tum | 100.000.000 |
52 | Lê Trưng | 12/06/1995 | Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
53 | Vi Văn Mạnh | 04/06/1993 | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Vũ Văn Thuyên | 31/05/1998 | TT Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
55 | Lê Hồng Lâm | 18/04/1998 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Đinh Thị Trinh | 25/11/1996 | Hùng Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Hân | 05/06/1992 | Nam Tiến, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |