Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 21/08/2023~25/08/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 21/08/2023~25/08/2023 | | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 326 | PHẠM VĂN GIANG | 03/09/1983 | N2307927 | N1473054 | F2 | 18/07/2023 | VN02016003764 | Hồ sơ đủ | 327 | PHẠM VĂN QUANG | 19/08/1992 | N2299904 | B4926028 | E7 | 09/08/2023 | VN32019000426 | Hồ sơ đủ | 328 | DƯƠNG QUANG THI | 07/07/1984 | N2391975 | B6027100 | E7 | 27/07/2023 | VN02012006679 | Hồ sơ đủ | 329 | TRƯƠNG THẾ CÔNG | 08/09/1990 | N2491420 | B6109706 | E7 | 23/06/2023 | VN32018000007 | Bổ sung giấy xác nhận việc làm (재직증명서) | 330 | NGUYỄN HỮU SƠN | 25/08/1989 | | C3227137 | E7 | 20/04/2023 | VN02018005533 | Hồ sơ đủ | 331 | VŨ ĐỨC TUẤN | 15/11/1990 | N2430436 | B5979580 | E7 | 10/08/2023 | VN02017002708 | Hồ sơ đủ | 332 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 06/11/1992 | N2477842 | B6113650 | E7 | 09/08/2023 | VN02014003275 | Hồ sơ đủ | 333 | NGUYỄN VĂN GIÁP | 02/07/1998 | | C3610488 | E7 | 04/08/2023 | VN02017004335 | Hồ sơ đủ | 334 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 09/09/1992 | N2455197 | B6034436 | E7 | 09/08/2023 | VN02019003132 | Hồ sơ đủ | 335 | TRƯƠNG DUY VĨNH | 20/12/1989 | N2140287 | B3894299 | E7 | 09/08/2023 | VN02017004041 | Hồ sơ đủ | 336 | HOÀNG VĂN MINH | 21/09/1997 | 0082017P20000610 | C2221898 | E7 | 18/07/2023 | VN02018000573 | Bổ sung giấy xác nhận việc làm (재직증명서) | 337 | NGUYỄN NGỌC VĂN | 28/08/1985 | N2279635 | B4722186 | E7 | 04/07/2023 | VN02017004850 | Hồ sơ đủ | 338 | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | 05/08/1985 | 0082019C90410037 | C2835440 | E7 | 28/07/2023 | VN02019003018 | Hồ sơ đủ | 339 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 15/10/1981 | N2429911 | N1447748 | E7 | 09/08/2023 | VN32017001209 | Hồ sơ đủ | 340 | LÊ HƯNG | 15/07/1984 | N2139048 | B4020468 | E7 | 08/08/2023 | VN02018008498 | Hồ sơ đủ | 341 | PHAN THANH HIẾU | 22/07/1986 | P00178151 | C0848074 | E7 | 03/06/2023 | VN02017001388 | Hồ sơ đủ | 342 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 06/10/1989 | N2430066 | B6006825 | E7 | 11/08/2023 | VN02019003046 | Hồ sơ đủ | 306 | LÊ NGỌC HOÀN | 25/03/1990 | | B6131721 | E7 | 26/05/2023 | VN02014005145 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|