TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 675 /TTLĐNN,TCKT ngày 25 / 08 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phạm Văn Tiệp | 20/02/1988 | Việt Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Đức Thành | 10/01/1990 | Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Bùi Hữu Giang | 18/10/1990 | Văn Giang, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
4 | Phạm Đức Quân | 05/12/1988 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
5 | Ung Quốc Ái | 31/03/1978 | Bình Hưng, Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
6 | Trần Văn Đích | 26/07/1983 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Lê Văn Phong | 08/04/1982 | Hương Trà, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
8 | Trần Văn Dư | 28/07/1982 | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
9 | Huỳnh Nam | 15/06/1978 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Đông Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Danh | 10/12/1994 | Quảng Lộc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
11 | Trần Thanh Phiên | 10/04/1984 | Liên Minh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
12 | Mai Văn Quyền | 25/06/1995 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
13 | Nghiêm Thanh Danh | 10/11/1995 | Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Toán | 05/11/1991 | Thiệu Thành, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
15 | Phạm Hồng Bảo | 25/08/1990 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Trung Tín | 09/04/1988 | An Phú, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | Chi nhánh NHCSXH TP Cần Thơ | 100.000.000 |
17 | Trần Đức Tâm | 18/02/1992 | Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
18 | Ngô Xuân Định | 25/08/1996 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Phúc Hùng | 22/07/1983 | Thạch Liên, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Vũ Duy Việt | 13/06/1982 | Tiền Phong, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Chí Thanh | 20/04/1981 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Chính | 05/09/1989 | Thanh Chi, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Đặng Quốc Toản | 27/10/1984 | Trung Đô, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Trần Đình Hào | 12/10/1991 | Sơn Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
25 | Cao Văn Tuyên | 20/12/1984 | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
26 | Trần Văn Thiệp | 03/04/1977 | Hòa Tiến, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
27 | Hoàng Hữu Tùng | 21/11/1983 | TT Neo, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
28 | Lê Huy Phong | 06/11/1991 | Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Bá Lực | 29/12/1984 | Phú Nham, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
30 | Đặng Thành Chung | 21/11/1976 | Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Minh Thái | 10/08/1995 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Đình Nam | 16/04/1983 | An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Anh Sơn | 10/02/1981 | Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
34 | Lê Chiêu Tình | 06/03/1979 | Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Hùng | 08/03/1984 | Yên Giả, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
36 | Hoàng Đình Nhất | 28/06/1996 | Nam Xuân, Quan Hoá, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Thị Ngọ | 22/01/1990 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Quang Khoa | 10/10/1982 | Bình Kiều, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Sơn | 09/09/1993 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
40 | Đặng Văn Vũ | 20/07/1996 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
41 | Phan Ngọc Duy | 24/09/1985 | Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | 100.000.000 |
42 | Phạm Đức Nhuận | 20/09/1984 | Hòa Long, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
43 | Dương Đình Khánh | 02/09/1998 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
44 | Đào Tâm Minh | 12/02/1983 | Cam Chính, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Khánh | 06/07/1988 | Quán Bàu, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Phạm Văn Hải | 02/02/1989 | Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
47 | Trần Văn Sơn | 26/06/1984 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Đình Tùng | 05/02/1986 | Tân Lập, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
49 | Đào Thị Mái | 30/11/1986 | Cổ Bì, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
50 | Trần Sĩ Vượng | 25/11/1990 | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
51 | Lê Thị Thơm | 04/08/1994 | Hoằng Anh, TP Thanh Hóa, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Văn Thịnh | 15/10/1980 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Hữu Cường | 10/10/1992 | Thiệu Lý, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
54 | Kiều Thị Vân | 05/12/1994 | Thọ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
55 | Lường Văn Nhớ | 05/05/1990 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Trượng Thị Phúc Hạnh | 10/10/1982 | Phước Thái, Ninh Phước, Ninh Thuận | PGD NHCSXH huyện Ninh Phước, Ninh Thuận | 100.000.000 |
57 | Phan Thành Quân | 21/11/1983 | Hà Lan, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Đỗ Anh Tuấn | 06/01/1984 | Trần Hưng Đạo, TP Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
59 | Huỳnh Quang Tuấn | 23/02/1996 | Bình An, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
60 | Bùi Thế Thường | 02/01/1982 | Phong Phú, Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
61 | Ngô Văn Lĩnh | 24/08/1978 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
62 | Đỗ Văn Dũng | 10/10/1990 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
63 | Ngô Văn Bình | 20/08/1980 | Quảng Tiến, TX Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Văn Hoan | 06/05/1984 | Minh Khai, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
65 | Đỗ Văn Thắng | 03/05/1990 | Vạn Thái, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
66 | Dương Thanh Liêm | 24/09/1989 | Đông Hoà, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
67 | Đặng Văn Mai | 16/03/1985 | Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Đình Tri | 12/05/1980 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
69 | Trần Anh Tuấn | 23/12/1987 | Nghi Liên, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Trương Anh Đức | 03/09/1983 | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Hà Hữu Việt | 23/09/1985 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Khắc Tình | 12/10/1991 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
73 | Vi Trưởng Thành | 30/10/1997 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Sơn | 08/03/1986 | Ia Băng, Chư Prông, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Prông, Gia Lai | 100.000.000 |
75 | Cao Văn Chiến | 10/06/1983 | Xuân Tân, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
76 | Trần Trung Kiên | 15/08/1987 | TT Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Thị Thảo | 02/10/1987 | Hạ Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
78 | Trần Ngọc Đảng | 24/07/1985 | Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
79 | Lê Văn Nam | 04/01/1990 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
80 | Bùi Đức Sơn | 12/09/1987 | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
81 | Phạm Văn Quỳnh | 09/08/1985 | Đồng Vương, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
82 | Lê Nhật Lợi | 16/06/1985 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
83 | Hoàng Chương | 10/04/1997 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
84 | Trần Đức Ngọc | 10/12/1983 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
85 | Thân Thị Bích Nguyệt | 08/11/1998 | Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Hòa | 11/10/1994 | Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Trảng Bom, Đồng Nai | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Thị Kiều Lam | 13/10/1991 | Trường Tây, TX Hòa Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH TX Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
88 | Phạm Văn Chiến | 15/04/2000 | Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
89 | Lê Thế Hoàn | 14/06/2001 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Duy Hồng Quân | 20/08/1991 | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
91 | Vi Văn Điệp | 24/05/1983 | Cắm Muộn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
92 | Lưu Đình Hùng | 01/07/1990 | Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
93 | Võ Thành Phúc | 13/06/1999 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
94 | Lục Đăng Mạnh | 01/02/1989 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Tiến Dũng | 16/06/1997 | Kỳ Nam, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Văn Toản | 02/02/1992 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Văn Đạt | 26/09/1984 | An Châu, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
98 | Bùi Tiến Sự | 08/02/1985 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Gia Hùng | 19/12/2001 | Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Văn Hải | 09/05/1989 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
101 | Tô Văn Ánh | 21/08/1986 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Mai Xuân Trinh | 23/07/1995 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
103 | Trần Viết Lợi | 12/08/1991 | TT Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
104 | Phạm Văn Mạnh | 21/02/1986 | Khánh Lợi, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Thị Phương Loan | 28/05/1983 | Hưng Lộc, TP Vinh, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Văn Phú | 12/04/2000 | Liên Hòa, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
107 | Đặng Văn Đông | 09/04/1986 | Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
108 | Phạm Trung Kiên | 26/02/1985 | Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
109 | Đàm Văn Quyền | 23/01/1989 | Thạch Khôi, TP Hải Dương, Hải Dương | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
110 | Hoàng Phương Nam | 30/05/1982 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |