STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Văn Hải | 11/05/1986 | Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
2 | Bùi Quốc Phước | 07/12/1987 | Khánh Vĩnh Yên, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Hoàng Văn Phong | 17/01/1990 | Yến Sơn, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Đàm Văn Dũng | 25/10/1991 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Phan Văn Tin | 17/10/1992 | Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Lê Bá Nam | 18/04/1979 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Trần Văn Khôi | 05/09/1991 | Tự Lạn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Bá Phước | 19/09/1986 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Đức Trung | 15/10/1989 | Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Gia Lâm, Hà Nội | 100.000.000 |
10 | Thân Thị Hạnh | 26/04/1989 | Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
11 | Trần Thanh Hải | 08/11/1987 | Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 |
12 | Phạm Văn Quyết | 20/04/1982 | Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thị Huyên | 22/01/1984 | Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
14 | Bùi Thế Đăng | 10/12/1982 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Trần Văn Khánh | 06/12/1982 | Hòa Hậu, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
16 | Vũ Văn Long | 15/04/1984 | Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Đức Nhân | 05/10/1988 | Đông Mai, Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Văn Sử | 06/11/1979 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
19 | Lê Quang Đức | 08/07/1991 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Trịnh Thị Hương | 12/09/1988 | Trừng Xá, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
21 | Đàm Văn Đẳng | 12/11/1983 | Thạch Khôi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
22 | Ngô Văn Tú | 02/10/1989 | Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Ngô Thị Lan Hương | 02/03/1991 | Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Hùng | 10/10/1987 | Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Trí Hợi | 29/05/1983 | Việt Ngọc, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thành Công | 13/08/1986 | Tân Lập, TP Nha Trang, Khánh Hòa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Khánh Hòa | 100.000.000 |
27 | Phạm Công Kiên | 15/06/1992 | Ngô Đồng, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Thị Kim Anh | 11/05/1989 | Hồng Quang, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Huỳnh | 30/04/1986 | Sơn Đông, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Đoàn Trung Kiên | 15/07/1985 | Vũ Lễ, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
31 | Vũ Đình Chiến | 19/07/1985 | Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Thị Thảo | 25/02/1990 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Đoàn | 10/08/1985 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
34 | Lê Thị Hồng Tươi | 21/02/1985 | Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Trọng Kỷ | 20/03/1989 | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Lê Thị Hoa | 25/03/1993 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Trần Tấn Đạt | 15/01/1985 | Tân Thới, Phong Điền, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Cần Thơ | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Thế Trung | 18/07/1987 | Sơn Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Hoàng Thị Xuyến | 01/02/1990 | Khánh Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Xuân Đức | 12/01/1986 | Đông Lễ, TP Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
41 | Trần Văn Linh | 03/09/1985 | Trần Quang Khải, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
42 | Trương Đức Diệp | 12/02/1983 | Sơn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
43 | Đặng Đức Toàn | 02/08/1983 | Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH Thị xã Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Minh | 08/02/1982 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Xuân Sơn | 14/10/1991 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Phạm Văn Dũng | 16/07/1988 | Định Hải, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Gia Ban | 10/10/1987 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Thực | 12/02/1987 | Văn An, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH Thị xã Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Tiến | 18/02/1980 | Trung Hà, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
50 | Bùi Văn Thành | 10/10/1983 | Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Lê Tuấn Anh | 09/08/1996 | Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Văn Hào | 26/04/1985 | Quảng Phúc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Đức Mạnh | 07/05/1991 | Mông Hóa, TP Hòa Bình, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kỳ Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
54 | Trịnh Văn Phúc | 23/07/1985 | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Danh | 07/04/1985 | Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Trọng Đức | 09/03/1993 | Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng yên | 100.000.000 |
57 | Tống Quang Công | 23/06/1990 | Bắc Sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH TP Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 |
58 | Trịnh Quốc Chương | 08/05/1982 | Quảng Thành, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Phạm Đình Châu | 25/02/1985 | Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
60 | Lê Huy Hoàng | 27/12/1987 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Doãn Hiện | 29/06/1976 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Đình Quí | 19/07/1993 | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Phùng Đức Tuấn | 28/06/1986 | Yên Thịnh, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
64 | Mai Văn Tình | 03/12/1990 | Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
65 | Phạm Văn Mạnh | 06/04/1991 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Thị Tính | 08/02/1990 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Bằng | 10/10/1982 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
68 | Dương Trí Công | 02/05/1987 | Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
69 | Trần Ngọc Trường | 11-12-1998 | Vĩnh Hào, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
70 | Phan Fren | 26-09-1989 | Tân Phước, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |