STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phạm Thị Hoài | 01-05-1988 | An Hòa, An Lão, Bình Định | PGD NHCSXH huyện An Lão, Bình Định | 100.000.000 |
2 | Phạm Văn Chung | 26-08-1985 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
3 | Bùi Minh Quang | 29-08-1984 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
4 | Lê Thị Hiền | 02-08-1980 | Minh Phương, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
5 | Võ Quốc Trí | 04-03-1989 | Trung Lập Hạ, Củ Chi,TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
6 | Dương Văn Vinh | 06-12-1986 | Liên Chung, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Duy Thiện | 10-09-1985 | Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Bằng | 01-12-1980 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Văn Quân | 02-10-1986 | Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Chiến | 10-08-1984 | Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
11 | Chu Đức Dự | 15-07-1989 | Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
12 | Trần Văn Tưởng | 20-04-1984 | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
13 | Phan Thanh Dương | 04-04-1987 | Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Phạm Văn Quyết | 30-04-1991 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
15 | Đỗ Thị Thủy | 09-04-1988 | Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
16 | Lê Xuân Khiết | 31-10-1984 | Vũ Phúc, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Đan Hải | 01-11-1991 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Trần Văn Dũng | 02-11-1986 | Khánh Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Trần Văn Quân | 17-11-1987 | Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
20 | Trần Thị Huệ | 11-11-1987 | Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
21 | Hoàng Thị Anh | 28-03-1991 | Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
22 | Phạm Đức Luân | 15-05-1986 | Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
23 | Trần Văn Minh | 08-10-1984 | Tùng Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Tiến Triển | 26-06-1987 | Trừng Xá, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
25 | Huỳnh Quốc Trí | 10-11-1985 | Tây Thuận, Tây Sơn, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Tây Sơn, Bình Định | 100.000.000 |
26 | Lê Văn Tuấn | 20-09-1983 | Tân Chánh Hiệp, Q12, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
27 | Trần Mạnh Hiếu | 28-07-1989 | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Văn Hiệu | 27-11-1989 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Hữu Diệp | 15-11-1985 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Phan Văn Hải | 13-07-1990 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Thị Vũ Hương | 15-12-1990 | An Xuân, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Nam | 100.000.000 |
32 | Bùi Thị Kim Hương | 29-11-1982 | Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
33 | Trần Văn Thắng | 06-01-1982 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Thành Tâm | 21-06-1991 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Thêm | 08-10-1989 | Ích Hậu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Hải | 06-11-1982 | Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Phạm Thanh Bình | 04-07-1986 | Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
38 | Vũ Văn Cầu | 10-09-1988 | Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Lợi | 03-02-1988 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Phan Thanh Cương | 26-09-1983 | Quỳnh Thạch, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Phương Hồng Hạnh | 27-03-1990 | phường 4, quận 10, TP Hồ Chí Minh | Chi nhánh NHCSXH TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
42 | Dương Minh Thành | 03-07-1987 | Quảng Châu, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
43 | Ngô Văn Tuấn | 05-06-1990 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Thị Hiền | 06-02-1985 | Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
45 | Phạm Văn Quân | 10-10-1987 | Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
46 | Từ Anh Đức | 30-03-1989 | Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Khánh | 27-04-1985 | Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Thạnh Phú, Bến Tre | 100.000.000 |
48 | Vương Thị Ngọc Diễm | 30-07-1988 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
49 | Phạm Thanh Tùng | 19-12-1985 | Văn Bình, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Minh Hải | 01-10-1988 | Phù Ninh, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Danh Lương | 27-03-1983 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Văn Thắng | 28-01-1989 | Lâm Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Bá Quân | 10-11-1990 | Hạ Mỗ, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
54 | Trần Thị Thúy | 10-10-1983 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
55 | Đoàn Ngọc Sơn | 15-12-1987 | Vinh Quang, Hoàng Su Phì, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Hiệp | 20-11-1996 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
57 | Vương Xuân Đại | 19-06-1996 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
58 | Lê Văn Cường | 02-03-1990 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Văn Tới | 26-11-1989 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
60 | Lê Doãn Trình | 06-11-1978 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Đoàn Đình Bắc | 13-11-1987 | Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Công Ước | 03-05-1989 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
63 | Giáp Văn Mùi | 20-04-1991 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Đình Lâm | 16-09-1986 | Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân, Bình Định | 100.000.000 |
65 | Đào Mạnh Hùng | 14-10-1991 | Hồng Minh, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
66 | Lê Tiến Dũng | 15-12-1977 | Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
67 | Phạm Văn Quyền | 26-03-1991 | Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
68 | Lê Việt Bách | 07-07-1984 | Liên Hồng, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
69 | Đàm Văn Hải | 19-05-1984 | Thọ Phú, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Lê Thị Dung | 08-12-1982 | Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Văn Sáng | 05-02-1985 | Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
72 | Đỗ Thị Thủy | 11-05-1991 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Tiến Mạnh | 29-10-1996 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
74 | Hoàng Văn Lựu | 20-10-1983 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
75 | Trịnh Văn Chiến | 25-01-1977 | Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Hoàng Pháo | 15-05-1988 | Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Dụng | 16-01-1989 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
78 | Trần Thị Thảo Linh | 02-06-1996 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
79 | Trần Khắc Thọ | 07-12-1986 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Thái Sơn | 15-12-1992 | Phúc Lai, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Bá Tuyển | 20-10-1975 | Lý Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Văn Kha | 20-02-1991 | Vĩnh Thanh, Phước Long, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Phước Long, Bạc Liêu | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Ngọc Quế | 19-05-1977 | Thành Vinh, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Công Hoan | 10-09-1983 | Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
85 | Hoàng Nổ | 19-05-1995 | Quảng Văn, Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Hồng | 09-09-1984 | Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
87 | Đặng Văn Hào | 12-06-1982 | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Trần Văn Thạo | 10-01-1983 | Cổ Thành, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
89 | Phạm Đình Khiêm | 16-06-1984 | Bắc Sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH TP Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 |
90 | Vũ Văn Thể | 09-10-1992 | Cát Thành, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
91 | Trịnh Thanh Liêm | 29-03-1989 | Trung Tú, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
92 | Trần Văn Hiền | 20-07-1984 | Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
93 | Lê Duy Cảnh | 04-10-1991 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Trần Minh Sơn | 15-02-1987 | Tân Thới, Phong Điền, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Cần Thơ | 100.000.000 |
95 | Tạ Văn Tùng | 10-05-1991 | Hiền Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
96 | Trần Đình Lưu | 25-01-1996 | Nam Dong, Cư Jút, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Cư Jút, Đắk Nông | 100.000.000 |
97 | Lê Văn Năm | 16/02/1990 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
98 | Đặng Thị Thơm | 20/11/1996 | Ân Phú, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |