STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Văn Luân | 27-08-1985 | Tân An, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Dương | 100.000.000 |
2 | Võ Văn Vĩ | 02-10-1988 | Tam Mỹ Tây, Núi Thành, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Núi Thành, Quảng Nam | 100.000.000 |
3 | Bao Văn Vũ | 02-05-1987 | Bắc An, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
4 | Tô Đức Chí | 11-08-1989 | Phụ Khánh, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
5 | Bùi Duy Khánh | 24-11-1990 | Bình Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
6 | Trần Sỹ Long | 10-11-1981 | Yên Mỹ, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
7 | Trần Thị Phương Nhung | 27-04-1991 | Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
8 | Đỗ Văn Thứ | 20-09-1986 | Lê Thanh, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Đặng Quang Nga | 06-05-1987 | Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Tống Văn Hiếu | 29-06-1987 | Long Hà, Phú Riềng, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Thanh Lâm | 24-08-1989 | Thới An Hội, Kế Sách, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 100.000.000 |
12 | Hoàng Văn Hùng | 06-07-1985 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Minh Đạo | 29-10-1985 | Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Nhàn | 12-06-1991 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Vũ Trường Tam | 06-01-1985 | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
16 | Mai Văn Long | 06-08-1985 | Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Viết Thanh | 02-08-1986 | Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Mai Thị Lý | 24-04-1993 | Nga An, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Thanh Oai | 08-06-1990 | Hải Toàn, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
20 | Lưu Minh Vương | 26-10-1984 | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới, An Giang | 100.000.000 |
21 | Phùng Văn Đến | 19-02-1992 | Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Thới Bình, Cà Mau | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Ngọc Tôn | 04-04-1989 | Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Cường | 25-06-1990 | Hoàng Vinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Vương Đắc Khải | 21-07-1997 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
25 | Dương Quốc Hải | 09-01-1988 | Vĩnh Thạnh, Lấp Vò, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò, Đồng Tháp | 100.000.000 |
26 | Đỗ Văn Chiến | 23-01-1986 | Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Lê Quảng Nam | 10-12-1976 | Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Lê Quang Dương | 26-12-1990 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Trần Văn Hậu | 30-12-1989 | Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
30 | Đỗ Văn Lâm | 20-05-1990 | Trạm Thản, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
31 | Lê Văn Năm | 2/16/1990 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
32 | Đặng Thị Thơm | 11/20/1996 | Ân Phú, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |