STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Tuyển | 15/04/1984 | Mai Động, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
2 | Vương Sỹ Tuấn | 21/04/1986 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Hanh | 30/05/1987 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
4 | Trần Chinh Chiến | 12/03/1981 | Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Việt | 07/11/1990 | Thọ Vực, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Tuấn Vũ | 09/08/1990 | Trưng Vương, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Chất | 10/06/1987 | Long Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 05/02/1990 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Hà Văn Hùng | 01/02/1984 | Xuân Hương, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Tiến Sơn | 10/10/1990 | Thu Thủy, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Tiến Dụng | 13/09/1985 | Ôn lương, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Tuyên | 04/12/1985 | Yên Trung, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Bạch Thanh Đô | 06/06/1988 | Mỵ Hòa, Kim Bôi, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Bôi, Hòa Bình | 100.000.000 |
14 | Phạm Văn Thế | 26/06/1991 | Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
15 | Văn Đình Sỹ | 08/08/1987 | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Ngô Văn Vinh | 12/08/1986 | Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Phan Công Việt | 24/12/1992 | thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Hoàng Trí Cường | 15/03/1990 | Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Trần Mạnh Hải | 08/10/1985 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Trịnh Xuân Thức | 11/08/1990 | Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Minh | 12/10/1992 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Trần Trọng Toại | 17/04/1993 | Xuân Hồng, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Trịnh Mạnh Hùng | 10/09/1988 | Thanh Hương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Phạm Đình Toán | 10/12/1981 | Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Võ Văn Phúc | 05/05/1989 | Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Trần Ngọc Trưởng | 02/10/1990 | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
27 | Phạm Văn Quyền | 27/02/1985 | Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
28 | Lê Quách Trung | 28/08/1985 | Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Lê Viết Diêm | 02/08/1976 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Anh Tuấn | 16/09/1989 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Vũ Văn Thỏa | 15/04/1981 | Tân Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Xuân Vượng | 16/03/1987 | Thạch Châu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Lê Công Hải | 14/12/1988 | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Dũng | 13/07/1987 | Quang Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Huynh | 20/09/1987 | Nam Trung, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
36 | Trần Quốc Tuấn | 23/01/1986 | Nhân Đạo, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
37 | Mai Văn Ngọc | 10/09/1986 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
38 | Phạm Văn Vĩnh | 24/02/1986 | Bình Hưng Hòa, Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
39 | Đoàn Đắc Luật | 28/07/1990 | Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Phi Hùng | 27/07/1987 | Hoàng Cương, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
41 | Đinh Văn Ánh | 06/04/1987 | Thanh An, Điện Biên, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên, Điện Biên | 100.000.000 |
42 | Phan Bá Hoàng | 10/09/1979 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Lê Đình Dũ | 23/05/1990 | Mò Ó, ĐaKrông, Quảng trị | PGD NHCSXH huyện ĐaKrông, Quảng trị | 100.000.000 |
44 | Võ Hữu Cần | 09/12/1989 | Thới Long, quận Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Bá Cường | 30/09/1989 | Xuân Tường, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Đàm Quang Tuấn | 20/06/1992 | Đak Krong, Đak Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đak Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
47 | Vũ Văn Phùng | 20/02/1979 | Bình Minh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Thái Hồng Tân | 12/08/1987 | An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
49 | Phạm Văn Bình | 06/06/1990 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Văn Thơ | 23/08/1988 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Văn Tình | 15/10/1983 | Việt Thống, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Văn An | 10/09/1986 | Bình Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
53 | Lê Thị Hoa | 08/09/1990 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Bùi Xuân Thái | 13/04/1983 | An Bình, Dĩ An, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Dĩ An, Bình Dương | 100.000.000 |
55 | Trần Đình Bình | 19/04/1989 | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
56 | Vũ Văn Hải | 02/08/1989 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Thế Dũng | 05/01/1988 | Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
58 | Phạm Văn Bắc | 10/10/1977 | Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Bùi Hửu Đức | 30/04/1985 | Phú Thịnh, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Thị Kiều | 06/05/1991 | Hưng Phú, Mỹ Tú, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng | 100.000.000 |
61 | Trịnh Đình Đông | 14/04/1992 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 100.000.000 |
62 | Cầm Thị Huyền | 02/08/1998 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Văn Đức | 27/04/1992 | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Phước Ngân | 10/08/1991 | Tiên Lãnh, Tiên Phước, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 100.000.000 |
65 | Trần Văn Long | 10/10/1995 | Quỳnh Dị, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Đình Thao | 18/07/1994 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Hưng | 07/09/1998 | Ia Lang, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
68 | Ngô Văn Tuyền | 27/07/1987 | Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Tài Dũng | 10/12/1984 | Nga Giáp, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Đào Đức Đạt | 28/12/1984 | Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
71 | Văn Đình Phong | 26/07/1998 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Sĩ Tiến | 03/08/1995 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
73 | Cao Văn Yên | 24/04/1990 | Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Phạm Đức Huấn | 25/04/1990 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Đặng | 06/08/1992 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Minh Tuấn | 12/05/1997 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
77 | Dương Đức Biên | 21/03/1988 | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Thị Trang | 10/07/1999 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
79 | Trương Văn Yên | 01/02/1995 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Hồ Văn Sơn | 02/01/1986 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Lê Khắc Đồng | 10/10/1987 | Thạch Văn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
82 | Lê Tiến Nhã | 23/12/1987 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
83 | Lê Văn Sáng | 02/06/1982 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
84 | Mai Vũ Long | 25/08/1998 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Bình Dương | 19/04/1999 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Chí Khắc | 25/10/1992 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Hữu Ninh | 01/04/1997 | Vĩnh Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Thị Thảo | 13/11/1992 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Văn Hùng | 13/12/1996 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
90 | Trần Công Hùng | 01/11/1992 | Hưng Trí, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
91 | Trần Phúc Lộc | 20/08/1995 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Khánh Linh | 25/08/1996 | Tân Dân, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Khuê | 21/08/2000 | Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
94 | Phạm Thị Thơm | 23/02/1995 | Tây Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
95 | Phùng Thành Nam | 28/05/1985 | Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Kiến An, Hải Phòng | 100.000.000 |
96 | Trần Văn Nam | 31/07/1989 | Nhân Hòa, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
97 | Lê Văn Kiên | 10/11/1985 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Văn Hùng | 01/10/1989 | Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Thị Hoàng Diệu | 01/01/1997 | Măng Cành, Kon Plông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Kon Plông, Kon Tum | 100.000.000 |
100 | Lê Văn Dũng | 10/10/1999 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Huy Nam | 19/10/2000 | Xuân Bình, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Lê Đại Nghĩa | 06/02/1996 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Vũ Ngọc Duẩn | 21/07/1992 | Đông Hòa, Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
104 | Lê Văn Long | 03/05/1993 | Trung Xuân, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
105 | Ngân Văn Lương | 15/08/1999 | Hóa Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
106 | Chu Văn Đông | 10/10/1999 | Trung Tiến, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
107 | Trần Văn Nam | 28/08/1994 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
108 | Nông Văn Trung | 19/12/1993 | An Châu, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
109 | Trần Đình Hiệu | 20/01/1998 | Vụ Bổn, Krông Păk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Păk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Văn Du | 09/06/1999 | Yên Cường, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
111 | Đỗ Công Hoan | 24/08/1996 | Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
112 | Trần Minh Hiếu | 15/10/1998 | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Khánh Toàn | 02/01/2000 | Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
114 | Trần Xuân Sơn | 01/11/1999 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
115 | Trần Ngọc Anh | 01/01/1990 | Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
116 | Trần Đình Hoàng | 11/09/1997 | Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
117 | Lưu Văn Hải | 21/09/1998 | Ninh Cường, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
118 | Trần Văn Doanh | 25/05/1994 | Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
119 | Lưu Thị Bích Ngọc | 06/12/1998 | Ninh Cường, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
120 | Hồ Năng Phong | 08/08/1995 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
121 | Hồ Sỹ Tý | 15/09/1999 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
122 | Đậu Sỹ Tổng | 03/08/1998 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
123 | Phạm Văn Diệm | 10/10/1992 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
124 | Lê Công Tuấn Anh | 19/07/1993 | Thiệu Hóa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
125 | Lương Văn Khải | 23/09/1994 | Phú Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
126 | Lê Văn Ngọc | 16/06/1992 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
127 | Hoàng Văn Thắng | 10/10/1999 | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
128 | Vương Duy Tuyến | 22/07/1988 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
129 | Lê Trọng Thanh | 01/04/1983 | Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
130 | Phan Hữu Quân | 10/05/1988 | Hưng Thắng, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
131 | Phạm Đức Bách | 25/09/1988 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
132 | Trần Văn Hoàng | 23/09/1984 | Phú Phúc, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
133 | Trần Cao Sơn | 24/04/1990 | Quế Châu, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
134 | Đinh Xuân Hưng | 09/03/1991 | Quy Hóa , Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
135 | Cao Văn Hải Long | 26/12/1984 | Phú Thịnh, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
136 | Trịnh Thị Mai Thi | 03/05/1981 | Giồng Trôm, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
137 | Võ Văn Hòa | 13/06/1991 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
138 | Lê Cảnh Tài | 25/10/1984 | Thanh Thủy, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
139 | Lê Năng Năm | 23/06/1992 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
140 | Đào Tuấn Thanh | 21/02/1984 | Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Văn Thắng | 10/02/1987 | Trần Phú, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
142 | Lê Duy Chiến | 02/08/1987 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
143 | Bùi Văn Hân | 18/04/1987 | Kiến Quốc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
144 | Đào Xuân Thương | 08/10/1981 | Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
145 | Vũ Đình Quân | 15/09/1987 | Tượng Lĩnh, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
146 | Nguyễn Hùng Cường | 16/09/1990 | Đồng Hưu, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
147 | Nguyễn Văn Hùng | 10/08/1990 | Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Quốc Huy | 01/02/1985 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
149 | Dương Văn Tần | 14/02/1986 | Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
150 | Nguyễn Hồng Thái | 25/05/1986 | Minh Nông, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
151 | Nguyễn Sỹ Đạt | 06/04/1989 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
152 | Vũ Trí Tường | 08/10/1987 | Vũ Xá, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
153 | Lê Văn Vương | 09/06/1991 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
154 | Lê Duy Cường | 06/12/1990 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
155 | Nguyễn Văn Tùng | 16/05/1992 | Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
156 | Bùi Quang Lực | 02/01/1988 | Sơn Vy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
157 | Huỳnh Hồng Phúc | 12/11/1982 | Hòa Hiệp, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
158 | Trần Hiệp Hòa | 25/12/1976 | Vĩnh Trạch, Thoại Sơn, An Giang | PGD NHCSXH huyện Thoại Sơn, An Giang | 100.000.000 |
159 | Dương Minh Hoàng | 08/05/1989 | Quảng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
160 | Ngụy Đình Thủy | 30/05/1977 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
161 | Ngô Văn Lịch | 21/05/1981 | Tô Hiệu, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
162 | Ngô Minh Luân | 05/10/1988 | Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Gò Dầu, Tây Ninh | 100.000.000 |
163 | Nguyễn Anh Tú | 12/11/1988 | phường Bến Thủy, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
164 | Lê Thanh Sơn | 05/09/1987 | Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
165 | Nguyễn Cảnh Sơn | 07/08/1988 | Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
166 | Lê Phú Linh | 19/11/1989 | Đông Hòa, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
167 | Lê Canh Thanh | 10/05/1984 | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
168 | Triệu Quang Thịnh | 28/01/1983 | Sơn Vy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
169 | Phạm Anh Tuấn | 10/02/1984 | Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
170 | Nguyễn Văn Tùng | 19/11/1987 | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
171 | Trần Trọng Hiếu | 10/04/1990 | Vĩnh Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
172 | Nguyễn Đình Thùy | 25/02/1989 | Sơn Vy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
173 | Nguyễn Trọng Hậu | 27/02/1988 | Khám Lạng, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
174 | Đào Mạnh Dũng | 25/01/1981 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
175 | Đỗ Hữu Phước | 01/05/1984 | Thái Học, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
176 | Đào Xuân Thìn | 14/03/1989 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
177 | Hồ Sỹ Pháp | 05/09/1991 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
178 | Lê Hồng Công | 08/10/1986 | Đình Dù, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
179 | Lê Công Lĩnh | 19/11/1987 | Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | 100.000.000 |
180 | Nguyễn Văn Trường | 18/07/1987 | Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
181 | Trần Ngọc Hoàng | 18/05/1983 | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
182 | Phạm Đình Kháng | 18/08/1990 | Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
183 | Nguyễn Hữu Quyền | 04/08/1984 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
184 | Lê Ngọc Tuấn | 21/06/1990 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
185 | Trần Văn Mạnh | 21/11/1983 | Phú Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
186 | Đỗ Văn Dũng | 05/07/1979 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
187 | Nguyễn Hữu Lợi | 29/05/1986 | Vũ Lễ, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
188 | Đào Anh Sơn | 20/11/1988 | Vương Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
189 | Trần Văn Thuyến | 12/01/1990 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
190 | Hồ Văn Hân | 26/10/1990 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
191 | Phạm Đức Hiếu | 26/09/1985 | Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Phủ Lý, Hà Nam | 100.000.000 |
192 | Nguyễn Văn Thạch | 06/06/1990 | Liêm Hải, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
193 | Hà Công Trình | 27/07/1984 | Thái Thuần, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 |
194 | Nguyễn Văn Ruyện | 23/11/1990 | Trung An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
195 | Phạm Sỹ Luân | 27/01/1991 | Song Giang, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
196 | Nguyễn Văn Dương | 04/04/1989 | Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
197 | Phạm Văn Duy | 15/12/1989 | Phương Nam, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | PGD NHCSXH thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | 100.000.000 |
198 | Nguyễn Gia Tú | 15/10/1987 | Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
199 | Trần Văn Thắng | 07/07/1986 | Nam Thắng, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
200 | Nguyễn Việt Dũng | 07/04/1989 | Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
201 | Trần Quang Đạt | 11/04/1987 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
202 | Đặng Quốc Thao | 16/07/1980 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
203 | Bùi Văn Hùng | 22/02/1984 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
204 | Vũ Tiến Cường | 07/05/1982 | Đông Hà, Đông Hưng. Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng. Thái Bình | 100.000.000 |
205 | Mai Xuân Vũ | 10/11/1990 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
206 | Nguyễn Văn Cảnh | 03/02/1986 | Sơn Thịnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
207 | Ngọ Văn Lam | 30/04/1989 | Châu Minh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
208 | Trần Văn Quân | 20/07/1992 | Quảng Thạch, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
209 | Đặng Hải Hà | 08/08/1977 | Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
210 | Lê Viết Tuân | 05/08/1981 | Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
211 | Nguyễn Thị Lệ | 15/12/1990 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
212 | Nguyễn Hữu Vượng | 27/06/1986 | Yên Kỳ, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
213 | Đồng Xuân Tôn | 02/04/1988 | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
214 | Nguyễn Đình Thành | 12/12/1989 | Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
215 | Nguyễn Vũ Tú | 07/02/1985 | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
216 | Nguyễn Xuân Cảnh | 20/03/1982 | Cẩm Ninh, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
217 | Hoàng Khánh Duy | 04/12/1989 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
218 | Hứa Thị Trang | 26/02/1989 | Thạch Khoán, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
219 | Vũ Ngọc Bằng | 17/12/1984 | Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
220 | Trần Văn Đăng | 10/06/1989 | Tân Đức, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
221 | Cao Hoàng Trí | 29/12/1987 | Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
222 | Nguyễn Trọng Tuân | 25/12/1986 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
223 | Nguyễn Minh Thuận | 11/11/1986 | Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
224 | Võ Đông Ven | 20/03/1982 | Tân Thành Bình, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 100.000.000 |
225 | Nguyễn Thanh Tân | 03/03/1987 | Thới Long, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
226 | Trịnh Minh Nhân | 10/02/1990 | Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
227 | Đào Anh Quang | 17/11/1987 | Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
228 | Trần Văn Thành | 07/12/1980 | Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
229 | Trần Văn Hiện | 05/07/1977 | Hưng Công, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
230 | Hoàng Phạm Thiên Kim | 22/06/1994 | An Phước, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
231 | Nguyễn Văn Phát | 27/08/1992 | Đông Thạnh, Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
232 | Nguyễn Văn Hòa | 20/03/1996 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |