STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Thị Phương | 27/06/1987 | Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Lê Văn Tuân | 03/10/1991 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Đào Khả Tuấn | 20/05/1986 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Phùng Bá Phong | 25/08/1989 | Vật Lại, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
5 | Hà Thị Mai | 22/05/1989 | Xuân Phú, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Việt Dũng | 14/12/1993 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
7 | Nông Văn Tân | 18/09/1992 | Thị Hoa, Hạ Lang, Cao Bằng | PGD NHCSXH huyện Hạ Lang, Cao Bằng | 100.000.000 |
8 | Cao Quang Hiếu | 17/08/1990 | Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Hà Văn Tiên | 05/02/1991 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 |
10 | Ngô Ngọc Diệp | 05/01/1982 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
11 | Lê Văn Duẩn | 29/11/1992 | Tượng Văn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Hoàng Xuân Thiêm | 16/12/1985 | Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Trần Nhật Tiệp | 27/10/1989 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Phan Công Trung | 14/05/1990 | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Tiến Đạt | 11/02/1993 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Tiến | 06/01/1986 | Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Hoàng Văn Cường | 18/04/1982 | Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Văn Dương | 10/11/1990 | Yên Giang, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Thân Văn Toán | 09/09/1986 | Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
20 | Trần Văn Hạnh | 19/05/1992 | Trù Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Cao Văn Hưng | 05/05/1987 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Phạm Quang Cường | 23/10/1985 | Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
23 | Vi Văn Tưởng | 01/03/1993 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
24 | Đinh Phúc Thanh | 07/08/1984 | La Sơn, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Hữu Tiến | 01/10/1987 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Mai Xuân Thùy | 15/10/1990 | Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Văn Nam | 05/05/1992 | Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Tiến Nam | 10/09/1992 | Hương Sơn, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
29 | Trần Tuấn Đạt | 29/03/1990 | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
30 | Lê Văn Thành | 09/01/1993 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Dương Minh Dưỡng | 01/08/1989 | Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
32 | Phạm Xuân Hòa | 24/02/1976 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Bùi Ngọc Tuấn | 10/04/1991 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Khắc Đông | 06/10/1990 | Cẩm Yên, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
35 | Hoàng Văn Đạt | 25/04/1987 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Phạm Quang Thụ | 06/08/1974 | Kỳ Khang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Minh Thắng | 18/08/1992 | Văn Tiến, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
38 | Phạm Văn Huynh | 01/02/1987 | Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
39 | Trần Văn Hoàng | 29/06/1987 | Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Gia Lâm, Hà Nội | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Thanh Tuấn | 12/12/1988 | Vĩnh Mỹ B, Hòa Bình, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình, Bạc Liêu | 100.000.000 |
41 | Lê Hữu An | 03/07/1987 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Phạm Văn Ban | 06/04/1988 | Hưng Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Đặng Văn Hiền | 18/08/1991 | Quang Minh, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
44 | Ngô Thị Ngọc | 20/06/1983 | Trung Đô, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Lâm Văn Đạt | 02/12/1988 | Hải Hà, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
46 | Tạ Văn Minh | 23/07/1987 | Việt Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
47 | Bùi Văn Hiếu | 10/11/1990 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Dương Văn Thuần | 04/04/1990 | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Lợi | 20/07/1987 | Đức Thịnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
50 | Cao Đức Toàn | 10/10/1979 | Nghi Diên, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Đinh Công Hoàn | 21/03/1986 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
52 | Hoàng Văn Tuyên | 15/01/1989 | Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Tiến Huy | 22/12/1981 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
54 | Phan Xuân Hồng | 06/10/1990 | Đông Vĩnh, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Vượng | 20/02/1983 | Yên Khê, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
56 | Trần Văn Quang | 28/01/1985 | Cai Kinh, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Đình Thuyết | 09/03/1990 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
58 | Hà Đình Quyền | 21/05/1990 | Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
59 | Trần Đăng Thành | 20/10/1986 | Nghi Văn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Đào Xuân Hùng | 22/11/1989 | Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Thị Hà | 08/08/1989 | An Bình, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Thành Huấn | 24/10/1982 | Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
63 | Phạm Thị Như Hoa | 29/07/1981 | Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
64 | Lê Thế Định | 18/08/1982 | Bình Minh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Xuân Dũng | 16/01/1984 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Lai Hải | 09/04/1990 | Tân Khang, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Tiến Hậu | 25/12/1987 | Thanh Miếu, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Sơn | 20/10/1984 | Ngọc Lý, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
69 | Lê Đình Hải | 06/10/1985 | An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Chung | 27/03/1989 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Đỗ Thế Hiển | 17/08/1984 | Đồn Xá, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Chung | 14/03/1985 | Trung Thành, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Đình Tỉnh | 20/10/1987 | Quỳnh Liên, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Tấn Khỏe | 02/12/1989 | Hòa Thịnh, Tây Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
75 | Lại Việt Hùng | 09/12/1989 | Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Hữu Chiến | 20/07/1986 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Xuân Trường | 03/08/1989 | Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
78 | Hoàng Công Chất | 08/10/1989 | Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
79 | Hồ Hải Quân | 20/10/1990 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Hà Quốc Huy | 05/08/1985 | An Hòa, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, An Giang | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Đức Dũng | 26/05/1987 | Đông Hiếu, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
82 | Hà Hồng Sơn | 26/10/1986 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
83 | Phạm Trương Toản | 16/01/1990 | Vũ Lạc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
84 | Lê Quang Trường | 25/04/1983 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Thành Nhân | 14/11/1986 | An Ngãi Trung, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
86 | Hoàng Xuân Tuấn | 09/10/1992 | Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/08/1996 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Thị Hường | 21/07/1993 | Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
89 | Lê Văn Khiển | 19/07/1987 | Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
90 | Đỗ Thị Tuyết Ngọc | 02/03/1987 | phường 01, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | Chi nhánh NHCSXH TP. Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
91 | Đặng Văn Sang | 03/01/1993 | Hòa Lộc, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 100.000.000 |
92 | Đỗ Văn Hiếu | 01/05/1989 | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Thủy | 08/03/1991 | Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Nhân Minh | 25/11/1988 | Mê Linh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
95 | Cao Quốc Vinh | 08/11/1982 | Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội | PGD NHCSXH Ba Đình-Tây Hồ, Hà Nội | 100.000.000 |
96 | Đào Thị Hoàn | 09/08/1989 | Hồng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
97 | Đặng Quang Thái | 25/11/1985 | Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp | 100.000.000 |
98 | Lê Thị Vui | 05/01/1987 | Gia Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
99 | Nông Thị Hòa | 14/10/1985 | Kim Bình, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Khắc Thìn | 04/09/1988 | Lam Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
101 | Phan Xuân Huân | 07/04/1987 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Văn Doanh | 21/06/1990 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Lương Quốc Tính | 14/03/1990 | Lục Sỹ Thành, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Văn Hiền | 19/09/1984 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Văn Hiếu | 22/04/1989 | Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
106 | Trần Ngọc Sơn | 13/11/1992 | Đỗ Sơn, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
107 | Trần Hồng Quân | 08/09/1991 | Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
108 | Dương Đức Thông | 14/07/1984 | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Trọng Hoàng | 19/03/1991 | Trường Thi, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Đặng Như Lanh | 02/02/1987 | Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Thị Trâm | 10/05/1993 | Trù Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
112 | Nguyễn Đình Đức | 26/10/1991 | Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Anh Tuấn | 06/03/1991 | Ea T'ling, Cư Jút, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Cư Jút, Đắk Nông | 100.000.000 |
114 | Vũ Đình Nghĩa | 02/01/1989 | Hưng Dũng, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
115 | Phạm Hoàng Thành | 07/02/1989 | Đức Quang, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
116 | Vũ Đình Hợp | 24/05/1989 | Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Văn Hiến | 20/01/1993 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
118 | Nguyễn Tuấn Ngọc | 28/08/1987 | Quang Trung, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
119 | Lê Thị Lê | 15/05/1986 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
120 | Nguyễn Hồng Tuấn | 08/01/1978 | Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Hoàng Phi | 05/03/1989 | Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Bá Tuấn | 15/11/1985 | Trần Phú, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
123 | Hoàng Văn Phê | 15/09/1983 | Đồng Khê, Văn Chấn, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Chấn, Yên Bái | 100.000.000 |
124 | Tạ Xuân Hướng | 01/07/1989 | Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
125 | Đỗ Văn Hiệp | 24/07/1989 | Hội Hợp, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Đình Cảnh | 26/07/1990 | Liên Hà, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
127 | Đặng Văn Thế | 18/01/1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
128 | Đàm Văn Duy | 22/08/1987 | Thạch Khôi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
129 | Nguyễn Đình Thắng | 19/02/1984 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
130 | Lê Đình Trúc | 10/02/1984 | Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
131 | Võ Minh Thúy | 06/01/1987 | Tân An Luông, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
132 | Nguyễn Thành Công | 28/05/1982 | Cẩm Yên, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
133 | Trịnh Thị Hậu | 26/05/1987 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
134 | Lê Thị Oanh | 16/08/1989 | Hưng Yên Bắc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
135 | Nguyễn Đức Trường | 20/11/1981 | Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Văn Bạn | 18/11/1991 | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
137 | Vương Xuân Quân | 18/04/1994 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
138 | Trần Văn Quốc | 16/07/1994 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
139 | Bùi Thu Hằng | 17/02/1988 | Thác Bà, huyện Yên Bình, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Yên Bình, Yên Bái | 100.000.000 |
140 | Nguyễn Quang Định | 04/07/1993 | Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An | PGD NHCSXH huyện Thủ Thừa, Long An | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Xuân Ngọc | 05/02/1989 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
142 | Lê Cảnh Phương | 17/02/1984 | Thanh Hòa, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Mạnh Cường | 06/05/1992 | Đức Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
144 | Nguyễn Đức Mạnh | 01/07/1990 | Nga Thắng, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
145 | Nguyễn Văn Nam | 20/11/1986 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
146 | Bùi Quang Trưởng | 22/10/1987 | Công Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
147 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 18/04/1990 | Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Tân, Bình Thuận | 100.000.000 |
148 | Lê Thạc Thiết | 05/05/1986 | Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
149 | Phạm Văn Sơn | 13/10/1987 | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
150 | Trần Văn Viên | 02/08/1990 | Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
151 | Hoàng Đức Anh | 29/01/1985 | Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
152 | Võ Hoàng | 11/11/1982 | Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
153 | Trương Văn Thành | 15/08/1989 | Cao Trĩ, Ba Bể, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể, Bắc Kạn | 100.000.000 |
154 | Trần Hữu Chính | 10/03/1987 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
155 | Mai Tiến Anh | 16/12/1986 | Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
156 | Trần Văn Nam | 17/12/1993 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
157 | Bùi Văn Tiến | 15/10/1985 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
158 | Lê Trọng Tiến | 01/10/1991 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
159 | Nguyễn Văn Hùng | 21/11/1990 | Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
160 | Ngân Văn Bời | 20/10/1993 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hoá | 100.000.000 |
161 | Bùi Hữu Toàn | 13/05/1991 | Vĩnh Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
162 | Nguyễn Ngọc Sinh | 12/02/1980 | Phấn Mễ, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
163 | Nguyễn Thanh Tùng | 01/11/1985 | Thuần Mỹ, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
164 | Phan Đình Thức | 07/10/1987 | Tân Thiện, TX.Đồng Xoài, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
165 | Nguyễn Quang Bắc | 14/02/1986 | Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
166 | Nguyễn Văn Kiên | 29/03/1980 | Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
167 | Vũ Tiến Lượng | 27/12/1992 | Đa Lộc, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
168 | Nguyễn Thành Luân | 24/04/1987 | Hòa Thắng, Phú Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Phú Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
169 | Đỗ Văn Dương | 13/06/1991 | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
170 | Lê Đình Lãm | 25/10/1993 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Luân Đôn | 01/12/1988 | Bình Long, Châu Phú, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Phú, An Giang | 100.000.000 |
172 | Trần Đức Dũng | 22/10/1980 | Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
173 | Nguyễn Đặng Trung | 05/09/1988 | Định Yên, Lấp Vò, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò, Đồng Tháp | 100.000.000 |
174 | Nguyễn Văn Linh | 30/10/1987 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
175 | Nguyễn Văn Hải | 13/10/1990 | Tân Thanh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
176 | Nguyễn Thạc Quân | 02/01/1990 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
177 | Trịnh Thành Tôn | 25/06/1992 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
178 | Lê Văn Hiếu | 19/08/1988 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
179 | Dương Đình Phong | 03/08/1990 | Thọ Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
180 | Phan Quốc Dũng | 04/11/1981 | phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | Chi nhánh NHCSXH TP.Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
181 | Nguyễn Văn Ngọc | 30/01/1988 | Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
182 | Lê Phạm Tuân | 10/08/1990 | Nghĩa Mỹ, thị xã Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
183 | Bùi Văn Việt | 02/06/1987 | Gia Lâm, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
184 | Đinh Văn Bình | 16/10/1991 | Ninh Vân, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
185 | Đỗ Văn Xuân | 14/11/1990 | Bắc Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
186 | Nguyễn Doãn Thái | 18/06/1990 | Đức Giang, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
187 | Phạm Văn Hiệp | 03/06/1992 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
188 | Trịnh Xuân Chinh | 20/09/1984 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
189 | Dương Đình Phú | 04/03/1989 | Thạch Xuân, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
190 | Chu Văn Trung | 01/06/1985 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
191 | Nguyễn Duy Công | 05/08/1989 | Hoằng Giang, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
192 | Nguyễn Văn Hải | 05/09/1987 | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
193 | Mai Văn Tuân | 18/02/1986 | An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
194 | Đỗ Văn Sơn | 04/06/1989 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
195 | Nguyễn Văn Long | 19/08/1991 | Thanh Chương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
196 | Trần Văn Thành | 18/10/1990 | Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
197 | Nguyễn Quang Huynh | 19/05/1988 | Hoa Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
198 | Nguyễn Hải Sơn | 08/11/1980 | Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
199 | Lê Đức Anh | 07/11/1984 | Đại Phạm, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
200 | Nguyễn Trung Kiên | 23/04/1984 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
201 | Nguyễn Minh Khuê | 26/03/1983 | Bến Thủy, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
202 | Nguyễn Anh Cách | 01/10/1989 | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
203 | Nguyễn Đình Cường | 18/02/1993 | Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
204 | Hoàng Công Việt | 18/08/1991 | Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
205 | Nguyễn Ngọc Lập | 03/01/1985 | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
206 | Ngô Văn Khanh | 17/12/1989 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
207 | Vũ Ngọc Hoàng | 22/07/1989 | Nam Dương, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
208 | Phạm Xuân Hồng | 17/02/1991 | Đại Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
209 | Nguyễn Tài Bảo | 02/06/1989 | Đông Hòa, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
210 | Sầm Phi Long | 10/09/1988 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
211 | Trần Việt Khiêm | 10/05/1985 | Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
212 | Lê Quang Duy | 11/05/1987 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
213 | Lê Học Hoàng | 30/09/1990 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
214 | Nguyễn Đình Thiện | 01/02/1982 | Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
215 | Nguyễn Huy Thìn | 20/11/1988 | Lục Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
216 | Nguyễn Đăng Tuấn | 22/02/1983 | Quỳnh Thạch, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
217 | Lê Trung Tuấn | 30/06/1992 | Bắc Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
218 | Nguyễn Xuân Tuyến | 13/02/1990 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
219 | Hoàng Văn Chiến | 22/04/1990 | Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
220 | Phạm Văn Duy | 12/05/1984 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
221 | Hoàng Văn Tuyên | 28/08/1992 | Đồng Tiến, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
222 | Phạm Văn Hòa | 25/12/1990 | Bách Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
223 | Hà Văn Tị | 20/08/1989 | Thanh Trù, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
224 | Lê Hữu Đạt | 21/12/1987 | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
225 | Phạm Hữu Linh | 04/10/1988 | Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
226 | Mai Chí Đạt | 24/06/1987 | Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
227 | Bùi Văn Minh | 03/03/1981 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
228 | Lê Minh Đức | 08/08/1990 | Tiền Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
229 | Nguyễn Văn Tiến | 19/03/1990 | Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
230 | Trần Thanh Thương | 01/10/1990 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
231 | Nguyễn Văn Thành | 07/08/1988 | Nga Hưng, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
232 | Chu Đình Minh | 20/07/1988 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
233 | Nguyễn Quyết Chí | 11/10/1990 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
234 | Vương Văn Sáng | 05/09/1981 | Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX. Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
235 | Trần Thanh Dũng | 09/09/1981 | Cộng Hòa, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
236 | Trần Đức Sinh | 15/09/1987 | Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
237 | Lê Văn Tiến | 21/08/1990 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
238 | Nguyễn Xuân Thắng | 12/10/1987 | Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
239 | Hồ Chinh | 25/06/1990 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
240 | Trần Văn Hoàng Ánh | 25/03/1989 | Long Mỹ, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
241 | Đặng Văn Thiệp | 22/02/1987 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
242 | Nguyễn Khắc Huấn | 04/08/1991 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
243 | Nguyễn Văn Huy | 05/09/1989 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
244 | Nguyễn Văn Lũy | 21/03/1976 | Phước Chỉ, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
245 | Mai Thế Hoàng | 02/09/1984 | Thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
246 | Hoàng Kim Đông | 05/05/1983 | Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn | 100.000.000 |
247 | Trần Thị Lan | 07/07/1992 | Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
248 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 20/06/1984 | phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
249 | Hàn Văn Hà | 24/09/1989 | Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
250 | Phan Gia Hưng | 12/02/1978 | Phú Cát, TP.Huế, Thừa Thiên Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
251 | Văn Đình Giáp | 20/06/1986 | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
252 | Tạ Văn Tài | 03/01/1989 | Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
253 | Nguyễn Hữu Nam | 16/07/1989 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
254 | Hà Văn Tuấn | 17/08/1987 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
255 | Hoàng Công Thưởng | 14/07/1992 | Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
256 | Nguyễn Đức Mạnh | 19/02/1983 | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
257 | Lê Văn Diển | 20/02/1990 | Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Thủy, Hậu Giang | 100.000.000 |
258 | Nguyễn Mạnh Dũng | 26/11/1986 | Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
259 | Nguyễn Duy Biên | 01/10/1989 | Hồng Phúc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
260 | Nguyễn Văn Thơ | 22/02/1984 | Hòa Tân Tây, Tây Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
261 | Trương Văn Dụng | 10/06/1984 | Tuy Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
262 | Trần Hữu Huy | 26/04/1983 | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
263 | Đào Văn Lý | 12/10/1990 | Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
264 | Lê Xuân Huệ | 07/04/1986 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
265 | Nguyễn Thị Xuyên | 10/05/1994 | Tuấn Mậu, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
266 | Nguyễn Thái Dương | 21/11/1997 | thị trấn Phước An, Krông Pắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Pắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
267 | Phạm Bá Tùng | 24/04/1990 | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |