STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Số CMND/ Số căn cước | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phạm Huệ Đức | 11/06/1987 | 362197061 | Trường Thành - Thới Lai - Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai - Cần Thơ | 100.000.000 |
2 | Ngô Đức Thuận | 29/11/1989 | 321333671 | An Ngãi Trung - Ba Tri - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri - Bến Tre | 100.000.000 |
3 | Đinh Văn Học | 05/10/1988 | 164325467 | Yên Ninh - Yên Khánh - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh - Ninh Bình | 100.000.000 |
4 | Hồ Sỹ Hưng | 27/11/1985 | 194337048 | Sơn Hóa - Tuyên Hóa - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa - Quảng Bình | 100.000.000 |
5 | Trịnh Hải Đăng | 12/06/1982 | 172226025 | Định Hải - Yên Định - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định - Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Quyến | 24/08/1990 | 164284793 | Yên Thắng - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
7 | Đặng Văn Sửu | 10/01/1985 | 186011147 | Nam Kim - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Đình Hùng | 06/01/1990 | 173412625 | Thạch Bình - Thạch Thành - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành - Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Thân Hồng Quảng | 15/12/1990 | 125317970 | Xuân Lâm - Thuận Thành - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành - Bắc Ninh | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Phụng | 29/12/1985 | 362060935 | Định Môn - Thới Lai - Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai - Cần Thơ | 100.000.000 |
11 | Doãn Đường | 06/01/1988 | 164326072 | Như Hòa - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
12 | Đặng Hoài Thuận | 18/05/1987 | 331544135 | Bình Phước - Mang Thít - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít - Vĩnh Long | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thị Thúy | 23/06/1986 | 172399780 | Vĩnh Long - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 100.000.000 |
14 | Đặng Ngọc Hoàng | 12/10/1987 | 271704503 | Suối Tre - Long Khánh - Đồng Nai | PGD NHCSXH thị xã Long Khánh - Đồng Nai | 100.000.000 |
15 | Phạm Thị Thi | 22/07/1989 | 321301669 | Bình Thành - Giồng Trôm - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm - Bến Tre | 100.000.000 |
16 | Đồng Thị Thùy Linh | 24/07/1989 | 331642632 | Thới Hòa - Trà Ôn - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn - Vĩnh Long | 100.000.000 |
17 | Lê Đức Hùng | 02/05/1981 | 331342164 | Trà Côn - Trà Ôn - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn - Vĩnh Long | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Ngọc Thông | 20/09/1989 | 186850007 | Quỳnh Châu - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Trần Thị Thanh Loan | 21/09/1984 | 162617435 | Tân Khánh - Vụ Bản - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản - Nam Định | 100.000.000 |
20 | Đặng Đình Thuyết | 15/10/1979 | 173250867 | Thăng Long - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Mai Xuân Thành | 16/10/1985 | 194383566 | Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
22 | Hoàng Thế Kỷ | 03/02/1991 | 194403893 | Hàm Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh - Quảng Bình | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Hải Hiệu | 09/06/1988 | 197250013 | Gio Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
24 | Hoàng Đức Cường | 06/11/1985 | 197176703 | Đông Giang - Đông Hà - Quảng Trị | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
25 | Đào Khả Duyên | 18/02/1992 | 173544996 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Quốc Thuấn | 15/06/1984 | 197183908 | Gio Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
27 | Đặng Văn Tuyển | 11/09/1981 | 141987184 | Gia Xuyên - Gia Lộc - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc - Hải Dương | 100.000.000 |
28 | Trương Minh Tâm | 01/01/1981 | 197190162 | Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng - Quảng Trị | 100.000.000 |
29 | Hoàng Đình Chiến | 02/11/1988 | 142428646 | Lương Điền - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
30 | Võ Hưng Thảo | 29/04/1987 | 215069278 | Lê Hồng Phong - Quy Nhơn - Bình Định | Hội sở NH CSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
31 | Vương Sỹ Anh | 24/12/1989 | 001089001572 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Đức Tiến | 10/11/1991 | 186822695 | Bình Sơn - Anh Sơn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn - Nghệ An | 100.000.000 |