STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Số CMND/ Số căn cước | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lưu Thị Hạnh | 26/03/1983 | 121354224 | Cảnh Thụy - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
2 | Trần Văn Thu | 18/05/1980 | 212082711 | Trà Phú - Trà Bồng - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
3 | Lê Thanh Toàn | 17/08/1983 | 121546117 | Thanh Hải - Lục Ngạn - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn - Bắc Giang | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Minh Việt | 28/09/1984 | 172300052 | Vĩnh Minh - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Lê Văn Hoàng | 20/05/1991 | 121874504 | Đông Phú - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
6 | Vũ Văn Quang | 13/07/1986 | 121702272 | Hoàng Ninh - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Thị Bưởi | 20/08/1989 | 142551026 | Đồng Lạc - Chí Linh - Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh - Hải Dương | 100.000.000 |
8 | Trần Văn Tôn | 17/12/1991 | 122028468 | Minh Đức - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
9 | Phạm Minh Tuân | 22/03/1986 | 168187979 | Thanh Phong - Thanh Liêm - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm - Hà Nam | 100.000.000 |
10 | Lê Văn Trường | 24/03/1986 | 172688278 | Phong Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Tiến Linh | 16/05/1984 | 186227655 | Tiến Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Thắng | 10/05/1987 | 172794375 | Xuân Lộc - Thường Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Đào Xuân Yên | 06/07/1986 | 172609448 | Vạn Thắng - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Bùi Đức Điệp | 12/08/1991 | 173534626 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Lâm Hồng Thuỷ | 27/10/1992 | 151902918 | Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
16 | Ngô Thị Trang | 04/01/1990 | 173242760 | Vạn Hòa - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Thị Thoan | 06/11/1986 | 112544076 | Phong Vân - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Văn Ninh | 24/01/1987 | 121775196 | Tân Dĩnh - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
19 | Trần Duy Hùng | 16/06/1990 | 112489404 | Hát Môn - Phúc Thọ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ - Hà Nội | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Hoàn | 20/03/1990 | 173448550 | Quảng Vọng - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Bạo | 08/07/1988 | 121821238 | Tam Dị - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
22 | Ngô Thọ Hải | 08/05/1984 | 172606904 | Vạn Thắng - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Trần Văn Hiệp | 12/08/1987 | 172988041 | Nam Ngạn - TP.Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Phạm Văn Trường | 01/06/1989 | 164323344 | Hùng Tiến - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Đăng Phong | 28/02/1986 | 112132751 | Đỗ Động - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Lành Đức Lan | 15/06/1985 | 080814645 | Nhật Tiến - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
27 | Tống Văn Hùng | 20/01/1989 | 001089006856 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
28 | Hoàng Minh Tân | 28/09/1985 | 031085002145 | Lam Sơn - Lê Chân - Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Lê Chân - Hải Phòng | 100.000.000 |
29 | Lữ Ngọc Xuân | 18/11/1989 | 173570972 | Hoằng Phụ - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Trần Trọng Lực | 20/12/1988 | 173064422 | Thiệu Lý - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Đặng Đức Cường | 10/10/1990 | 125338384 | Hiên Vân - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
32 | Dương Văn Thế | 08/08/1988 | 186964025 | Quỳnh Lập - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Lê Thị Thúy | 20/09/1989 | 186681338 | Tam Hợp - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Lăng Đình Vũ | 20/01/1988 | 091513322 | Minh Lập - Đồng Hỷ - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Hữu Hưng | 08/11/1988 | 186686485 | Tam Hợp - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Đỗ Văn Thanh | 21/05/1986 | 033086000121 | Thụy Phương - Bắc Từ Liêm - Hà Nội | PGD NHCSXH quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Bùi Văn Toán | 01/11/1988 | 151644421 | Minh Quang - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
38 | Lê Thị Luyên | 21/12/1990 | 013050857 | Uy Nỗ - Đông Anh - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh - Hà Nội | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Thị Nhan | 24/07/1989 | 186856657 | Trù Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Long | 06/07/1992 | 194515051 | Quảng Phương - Quảng Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Văn Quý | 21/11/1983 | 121542561 | Song Mai - thành phố Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
42 | Phạm Tuấn Anh | 29/07/1996 | 080096000021 | phường 26 - quận Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Bình Thạnh và quận 2 - TP. Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
43 | Bùi Văn Mạnh | 01/10/1979 | 141877535 | Thăng Long - Kinh Môn - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn - Hải Dương | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Tuấn | 02/01/1990 | 173244282 | Vạn Thắng - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Hữu Thuận | 20/12/1983 | 363985863 | Đông Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành - Hậu Giang | 100.000.000 |
46 | Đặng Văn Dũng | 08/10/1990 | 183756054 | Kỳ Khang - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
47 | Hồ Văn Trung | 01/01/1986 | 334360675 | Lưu Nghiệp Anh - Trà Cú - Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Trà Cú - Trà Vinh | 100.000.000 |
48 | Lê Vinh Huấn | 22/01/1985 | 186386006 | Quỳnh Lập - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |