STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Xuân Ngọ | 10/02/1988 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Lê Vũ Đồng | 28/12/1973 | Khánh Bình Tây Bắc - Trần Văn Thời - Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời - Cà Mau | 100.000.000 |
3 | Vương Đắc Nghĩa | 27/06/1987 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Đạo Tuấn | 08/08/1987 | Nghi Long - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Phan Thái Hoàn | 23/10/1979 | thị trấn Ba Sao - Kim Bảng - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng - Hà Nam | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Phước Lâm Bảo | 30/11/1991 | Lộc Sơn - Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Tuấn Anh | 08/09/1989 | Yên Giả - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
8 | Vương Quốc Hoàng | 25/11/1980 | Lại Thượng - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Trần Văn Hải | 06/08/1983 | Lưu Phương - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
10 | Cấn Văn Thành | 29/09/1985 | Phú Kim - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Nguyên | 15/04/1990 | Yên Lư - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
12 | Ngô Văn Cao | 16/04/1989 | Đồng Hướng - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
13 | Thái Văn Dũng | 03/08/1988 | Kỳ Trung - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Phạm Đăng Khoa | 28/12/1987 | Đỗ Động - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Công Quyền | 12/08/1973 | Đại Lai - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Hoàng Dương | 14/03/1987 | Tiên Hưng - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
17 | Đinh Văn Mạnh | 07/12/1989 | Văn Phương - Nho Quan - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan - Ninh Bình | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 29/07/1983 | Hiệp Tân - Hòa Thành - Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Hòa Thành - Tây Ninh | 100.000.000 |
19 | Đặng Hồng Thủy | 05/02/1990 | Lam Cốt - Tân Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Quốc Ca | 11/01/1987 | Hòa Long - thành phố Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Phú Trước | 23/11/1987 | thị trấn Mỹ Thọ - Cao Lãnh - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Yên | 02/10/1985 | Yên Lư - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Trần Văn Dương | 15/05/1993 | Tuấn Đạo - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Vũ Đức Cảnh | 06/06/1996 | Châu Sơn - Phủ Lý - Hà Nam | Hội sở NH CSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
25 | Phạm Văn Hoan | 01/12/2000 | Yên Phúc - Ý Yên - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên - Nam Định | 100.000.000 |
26 | Lê Minh Triết | 12/06/1993 | Gio Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
27 | Hồ Khắc Ngọc | 15/03/1990 | Tiến Thủy - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Phong Nhã | 25/01/1997 | Quỳnh Xuân - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Phạm Huy Hoàng | 16/09/1999 | Quỳnh Minh - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Lê Văn Nhật | 02/02/2001 | Quỳnh Lập - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Hồ Văn Phóng | 01/02/1991 | Quỳnh Liên - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Hoàng Văn Hợp | 03/08/1988 | Quỳnh Lập - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Phan Văn Hải | 30/08/1987 | Quỳnh Liên - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Lương Văn Thiện | 10/06/1990 | Châu Thôn - Quế Phong - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong - Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Hoàng Văn Bằng | 20/08/1992 | Nghĩa Xuân - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Xuân Cường | 06/12/1996 | Đông Hiếu - Thái Hòa - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Thái Hòa - Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Hứa Công Tùng | 08/08/1997 | thị trấn Anh Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Phạm Ngọc | 28/02/1994 | Quảng Phú - Quảng Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Bắc | 01/06/1996 | Cư Ewi - Cư Kuin - Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin - Đắk Lắk | 100.000.000 |
40 | Trần Văn Tâm | 19/05/1994 | Cư Ewi - Cư Kuin - Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin - Đắk Lắk | 100.000.000 |
41 | Đinh Văn Sơn | 17/11/1996 | Cồn Thoi - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Tuấn Vũ | 01/08/1991 | Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Đỗ Thế Anh | 21/01/2000 | Phú Yên - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Quốc Tuấn | 02/09/1996 | Hoằng Đại -TP. Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Hoàng Viết Hùng | 07/10/1997 | thị trấn Thiệu Hóa - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Lê Minh Linh | 15/04/1998 | Đông Cương - TP.Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Đặng Văn Tuấn | 21/07/1992 | Trấn Dương - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 100.000.000 |
48 | Bùi Đức Đông | 02/10/1988 | Vũ Chính - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
49 | Phạm Văn Kiên | 20/06/1993 | Cồn Thoi - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
50 | Trần Văn Khanh | 13/11/1996 | Văn Hải - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
51 | Dương Công Sự | 07/07/1986 | Dương Thành - Phú Bình - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình - Thái Nguyên | 100.000.000 |
52 | Bùi Văn Cường | 16/03/1993 | Ia nan - Đức Cơ - Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ - Gia Lai | 100.000.000 |
53 | Đào Xuân Trí | 06/10/1987 | Tam Lư - Quan Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Lại Thanh Tú | 20/11/1985 | Đa Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Lê Đình Huy | 04/01/1996 | Thiệu Vận - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Trung Dũng | 16/07/1992 | Tiên Tiến - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 |
57 | Trần Văn Bình | 19/05/1991 | Long Đức - Long Thành - Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành - Đồng Nai | 100.000.000 |
58 | Võ Văn Phước | 10/02/1992 | Kỳ Hà - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
59 | Lê Việt Hùng | 16/08/1995 | Khánh Thượng - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
60 | Trịnh Quốc Cường | 28/11/1996 | Kỳ Phương - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
61 | Trần Tiến Anh | 26/02/1991 | Kỳ Ninh - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Đình Huân | 06/10/1989 | thị trấn Đức Thọ - Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Công Vượng | 13/06/1989 | Thạch Hải - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
64 | Lưu Xuân Hường | 10/06/1991 | Bồng Khê - Con Cuông - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Con Cuông - Nghệ An | 100.000.000 |
65 | Bùi Duy Bình | 12/03/1992 | Thượng Trưng - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Đăng Tùng | 08/11/1990 | Cộng Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
67 | Bùi Văn Thúy | 20/02/1993 | Tống Trân - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 |