STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Công | 25/08/1982 | Hồng Vân - Ân Thi - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi - Hưng Yên | 100.000.000 |
2 | Đinh Trung Đức | 25/08/1992 | Hóa Phúc - Minh Hóa - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa - Quảng Bình | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Hữu Duy | 16/12/1991 | Đỉnh Sơn - Anh Sơn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn - Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Văn Khảm | 09/07/1986 | Lạc Đạo - Văn Lâm - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm - Hưng Yên | 100.000.000 |
5 | Đoàn Tuấn Lương | 21/04/1983 | Lương Bằng - Kim Động - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động - Hưng Yên | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Thịnh | 06/07/1988 | Sài Sơn - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Vũ Văn Quân | 27/09/1990 | Vân Trung - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
8 | Phạm Văn Thắng | 05/08/1988 | Cẩm Văn - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
9 | Lê Uy Vũ | 23/05/1984 | Cam Thành Bắc - Cam Lâm - Khánh Hòa | PGD NHCSXH huyện Cam Lâm - Khánh Hòa | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Tùng | 23/12/1985 | TT Vị Xuyên - Vị Xuyên - Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Xuyên - Hà Giang | 100.000.000 |
11 | Đặng Văn Diễn | 02/08/1992 | Nam Kim - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Cao Trọng Trung | 15/10/1992 | Cổ Đạm - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
13 | Trần Công Hòa | 29/09/1989 | Đức Mạnh - Đắk Mil - Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil - Đắk Nông | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Hà | 07/07/1987 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
15 | Lê Văn Doanh | 01/05/1990 | thị trấn Tân Dân - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Thành Tâm | 10/12/1989 | Qưới Thiện - Vũng Liêm - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long | 100.000.000 |
17 | Văn Ngọc Trí | 13/10/1989 | Đông Thanh - Đông Hà - Quảng Trị | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Văn Kỳ | 19/02/1987 | Nghĩa Thái - Tân Kỳ - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ - Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Trọng Chung | 15/05/1987 | Cộng Hiền - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 100.000.000 |
20 | Lại Đức Tuấn | 29/10/1986 | Hương Sơn - Mỹ Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Đoàn Thị Nhài | 02/02/1987 | Lưu Phương - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
22 | Phan Xuân Lưu | 25/10/1986 | Hưng Đạo - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Bùi Đình Tuyến | 24/07/1984 | thị trấn Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
24 | Trần Ngọc Chiến | 02/03/1990 | Mỹ Trọng - thành phố Nam Định - tỉnh Nam Định | Hội sở NH CSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Thảo | 13/05/1989 | Quảng Phú - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Văn Phương | 18/02/1988 | Kiến Quốc - Ninh Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
27 | Trần Tấn Thành | 14/03/1985 | thị trấn Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Hải Vân | 03/03/1989 | Xuân Lĩnh - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Trung Thông | 25/03/1981 | Gia Thanh - Gia Viễn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn - Ninh Bình | 100.000.000 |
30 | Võ Quang Nhân | 04/11/1985 | Thuận Lộc - thành phố Huế - Thừa Thiên Huế | Hội sở NH CSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Khắc Duy | 12/02/1978 | Bàn Tân Định - Giồng Riềng - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Giồng Riềng - Kiên Giang | 100.000.000 |
32 | Vũ Văn Quyền | 18/10/1982 | Tương Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh | PGD NHCSXH thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Trí Thức | 04/04/1991 | Trung Hiếu - Vũng Liêm - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long | 100.000.000 |
34 | Lê Văn Minh | 05/08/1984 | Hải Yến - Tĩnh Gia - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 17/04/1992 | Tam Hợp - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Quang Huy | 11/05/1995 | Chợ Vàm - Phú Tân - An Giang | PGD NHCSXH huyện Phú Tân - An Giang | 100.000.000 |
37 | Phạm Văn Huân | 06/09/1980 | thị trấn Nam Sách - huyện Nam Sách - tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách - Hải Dương | 100.000.000 |
38 | Hồ Thế Nam | 26/07/1987 | Quỳnh Minh - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Công Danh | 02/09/1988 | Mỹ Thọ - Cao Lãnh - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp | 100.000.000 |
40 | Vũ Thế Trưởng | 24/04/1984 | Nguyên Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Quang Thịnh | 08/09/1989 | Dị Nậu - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Phạm Hữu Ngũ | 13/12/1990 | thị trấn Thứa - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
43 | Đàm Đức Tuân | 03/10/1981 | Nhật Tiến - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
44 | Hoàng Ngọc Đảng | 01/12/1990 | Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
45 | Đào Xuân Hổ | 02/02/1986 | Đông Khê - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Lê Xuân Dương | 30/08/1988 | Thọ Hải - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Hữu Bái | 02/08/1989 | Cộng Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Chu Quang Yên | 10/08/1990 | Cẩm Lĩnh - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
49 | Lê Thế Anh | 29/04/1982 | Bến Thủy - Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Văn Học | 02/02/1980 | Quảng Vọng - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Lê Minh Hải | 16/12/1991 | phường Đông Cương -TP. Thanh Hóa - Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Hữu Trường | 03/08/1986 | Hoằng Trạch - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Hồ Đăng Hùng | 20/02/1989 | Kim Sơn - Quế Phong - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong - Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Phạm Kim Nam | 08/10/1988 | Nam Kim - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Quang | 01/09/1985 | Văn Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Phan Văn Trí | 12/07/1985 | phường Thạch Linh -TP. Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | Hội sở NH CSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Trọng Trường | 26/01/1991 | Nghi Mỹ - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
58 | Đoàn Anh Tuấn | 12/09/1990 | Diễn Hạnh - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Đặng Văn Tuệ | 06/12/1988 | Hùng Sơn - Đại Từ - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ - Thái Nguyên | 100.000.000 |
60 | Phan Thế Quý | 02/12/1991 | Nam Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Đức Tài | 07/04/1992 | Diễn Nguyên - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Lê Hoàng Phương | 12/11/1990 | An Phước - Mang Thít - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít - Vĩnh Long | 100.000.000 |
63 | Vương Đắc Hoàn | 13/10/1989 | Cộng Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Tất Lĩnh | 03/03/1991 | Thịnh Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Đình Phú | 20/10/1988 | Triệu Thành - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Phạm Văn Hùng | 22/09/1989 | Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
67 | Lê Đình Sơn | 03/06/1991 | Hoằng Trạch - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Phan Hữu Kỷ | 03/01/1990 | Hưng Lợi - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Trần Văn Vinh | 15/07/1992 | Như Hòa - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Hùng Tiến | 19/11/1992 | Chất Bình - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
71 | Hồ Như Hải | 20/11/1992 | phường Quảng Hưng -TP.Thanh Hóa - Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Phan Văn Sang | 21/09/1990 | Bảo Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Thị Hương | 21/07/1977 | Xuân La - Pác Nặm - Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Pác Nặm - Bắc Kạn | 100.000.000 |
74 | Lê Văn Hậu | 05/11/1989 | Châu Cường - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Huy Thành | 27/12/1992 | Hoằng Trạch - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Trần Phong Phú | 10/04/1988 | Định An - Lấp Vò - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò - Đồng Tháp | 100.000.000 |
77 | Trần Xuân Ba | 05/10/1990 | Quỳnh Lập - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Lê Thị Thanh | 15/03/1984 | Đại Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
79 | Lê Văn Thuận | 01/07/1982 | Quỳnh Lập - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Lê Minh Vương | 15/11/1994 | Kim Đông - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
81 | Dương Thị Cẩm Y | 15/07/1991 | Phương Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Thị Hiền | 16/10/1989 | Bắc Hồng - Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
83 | Trần Ngọc Quang | 05/05/1991 | thị trấn Gôi - Vụ Bản - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản - Nam Định | 100.000.000 |
84 | Phạm Gia Hưng | 10/11/1985 | Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
85 | Trần Quang Hưng | 15/04/1996 | Sơn Lư - Quan Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Lê Quốc Dương | 12/08/2000 | xã Long Anh - thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
87 | Lê Văn Hoàng | 28/08/1991 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | Lê Trung Hưng | 19/09/1991 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
89 | Đoàn Văn Nam | 15/04/1993 | Hòa Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Văn Đông | 23/04/1995 | Hòa Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Phan Doãn Phong | 06/08/1990 | Đồng Lương - Lang Chánh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh - Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Tuấn Anh | 20/02/2000 | Minh Tâm - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Đỗ Mạnh Thìn | 04/05/2000 | xã Lưỡng Vượng - TP.Tuyên Quang - Tuyên Quang | Hội sở NH CSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
94 | Trần Văn Đại | 24/02/1997 | Đồng Hướng - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
95 | Phạm Thị Thơm | 23/02/1995 | Tây Hưng - Tiên Lãng - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng - Hải Phòng | 100.000.000 |
96 | Lê Văn Tiến | 13/12/1993 | Gia Đức - Thủy Nguyên - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng | 100.000.000 |
97 | Lê Ngọc Thạch | 24/06/1986 | Hương Thủy - Hương Khê - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
98 | Chu Văn Minh | 05/09/1989 | Hoằng Trạch - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Văn Hòa | 10/05/1989 | Hiền Giang - Thường Tín - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín - Hà Nội | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Tuấn Anh | 09/10/1989 | Trung Minh - thành phố Hòa Bình - tỉnh Hòa Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
101 | Hoàng Văn Xa | 19/11/1988 | Điền Trung - Bá Thước - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước - Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Lê Minh Tú | 26/07/1976 | Vạn Hà - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Văn Kiên | 18/02/1978 | Cẩm Hưng - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Văn Đại | 08/11/1987 | thị trấn Mèo Vạc - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Văn Bình | 20/08/1982 | Xuân Hưng - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
106 | Vương Đức Nam | 19/01/1986 | Cộng Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
107 | Lê Văn Khánh | 02/09/1987 | Nghi Văn - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
108 | Trịnh Đình Nghiêm | 07/01/1993 | Xuân Thắng - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
109 | Phạm Anh Tuấn | 22/08/1989 | Lê Mao - Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Bá Tuyên | 10/02/1987 | Hoàng Sơn - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Thị Huyền | 17/09/1991 | Khánh Dương - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
112 | Lê Hoàng Giang | 21/03/1989 | thị trấn Hòn Đất - Hòn Đất - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Hòn Đất - Kiên Giang | 100.000.000 |
113 | Cao Ngọc Nguyên | 23/11/1991 | Vĩnh Hùng - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
114 | Lê Đình Dậu | 02/03/1993 | Đông Ninh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Hoàng Văn Quốc | 03/01/1987 | Sơn Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Văn Lộc | 06/11/1988 | Đồng Tân - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Văn Nghĩa | 22/01/1990 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
118 | Hoàng Viết Chung | 22/09/1987 | Đăk Ngọc - Đăk Hà - Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đăk Hà - Kon Tum | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Văn Việt | 09/03/1991 | Nghĩa Hoàn - Tân Kỳ - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ - Nghệ An | 100.000.000 |
120 | Lê Đình Thắng | 28/04/1991 | Hoằng Lý - TP. Thanh Hóa - Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
121 | Lê Thị Sự | 20/10/1991 | Hoằng Ngọc- Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
122 | Lương Long Toàn | 07/07/1991 | Cành Nàng - Bá Thước - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước - Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Văn Quỳnh | 12/10/1990 | Hợp Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Hồng Vương | 05/08/1992 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
125 | Hoàng Văn Tiến | 18/12/1990 | Vĩnh Phú - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 |
126 | Lê Văn Vũ | 12/03/1989 | Phú Diên - Phú Vang - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
127 | Võ Thị Thủy | 10/10/1990 | Thủy Châu - Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
128 | Hoàng Nghĩa Tịnh | 20/07/1989 | Đức Châu - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
129 | Đoàn Thị Mai | 07/11/1993 | Yên Lâm - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
130 | Vũ Tuấn Đạt | 15/08/1990 | Bình Minh - Nam Trực - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực - Nam Định | 100.000.000 |
131 | Ngô Tiến Linh | 06/04/1990 | Định Hòa - Yên Định - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định - Thanh Hóa | 100.000.000 |
132 | Đặng Xuân Khánh | 18/01/1990 | Minh Trí - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Hữu Thuận | 10/09/1991 | Nam Trung- Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
134 | Nguyễn Văn Công | 08/08/1990 | Yên Phú - Yên Mỹ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ - Hưng Yên | 100.000.000 |
135 | Lê Văn Cảnh | 28/10/1989 | Thiệu Lý - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
136 | Trịnh Đình Hanh | 10/02/1986 | Vĩnh Thịnh - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
137 | Trần Văn Tuấn | 11/10/1990 | Quỳnh Khê - Quỳnh Phụ - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình | 100.000.000 |
138 | Bùi Trọng Tuyền | 14/05/1993 | Nam Tân - Nam Sách - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách - Hải Dương | 100.000.000 |
139 | Lê Doãn Hoan | 19/06/1992 | Đông Anh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
140 | Thái Văn Thạch | 05/09/1989 | Tân Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
141 | Trần Quang Khải | 26/06/1992 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
142 | Lê Doãn Mạnh | 15/07/1992 | Đông Anh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Cảnh Tài | 15/06/1991 | Bảo Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
144 | Bùi Quang Thường | 15/06/1989 | Trung Dũng - Tiên Lữ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ - Hưng Yên | 100.000.000 |
145 | Linh Mạnh Đại | 22/01/1988 | Hòa Lạc - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
146 | Phan Đình Thịnh | 08/11/1991 | Đông Ninh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
147 | Chu Đình Linh | 29/06/1992 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
148 | Trần Văn Quỳnh | 26/05/1987 | Xuân Đan - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
149 | Đặng Đình Tuấn | 20/06/1982 | Kỳ Văn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
150 | Đỗ Văn Toàn | 18/09/1992 | Thi Sơn - huyện Kim Bảng - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng - Hà Nam | 100.000.000 |
151 | Lê Văn Nhờ | 02/01/1984 | xã Nam Đồng - thành phố Hải Dương - tỉnh Hải Dương | Hội sở NH CSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
152 | Nguyễn Văn Hợp | 02/05/1984 | Thủy Phương - Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
153 | Nguyễn Văn Minh | 15/08/1993 | Kim Mỹ - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
154 | Nguyễn Thị Lan | 05/10/1989 | Nga Hưng - Nga Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
155 | Lê Văn Lực | 10/04/1992 | Hà Thái - Hà Trung - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung - Thanh Hóa | 100.000.000 |
156 | Nguyễn Văn Hưng | 21/04/1985 | Đức Hòa - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
157 | Phạm Viết Vương | 01/11/1991 | xã Tịnh Kỳ - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quàng Ngãi | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
158 | Lê Duy Bốn | 28/03/1990 | Đông Phú - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
159 | Đặng Văn Kiên | 20/12/1992 | Nam Kim - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
160 | Bùi Văn Tuyên | 16/05/1984 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
161 | Hoàng Ngọc Cương | 20/10/1979 | Vạn Thắng - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
162 | Đào Xuân Thưởng | 10/07/1984 | Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
163 | Lại Đắc Ngàn | 27/11/1986 | Tân Chi - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
164 | Lê Văn Thìn | 26/11/1988 | thị trấn Quế - Kim Bảng - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng - Hà Nam | 100.000.000 |
165 | Nguyễn Văn Linh | 01/06/1987 | Đông Khê - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
166 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 21/12/1984 | Đại Đồng - Tứ Kỳ - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ - Hải Dương | 100.000.000 |
167 | Nguyễn Đình Tin | 30/08/1986 | Bình Định - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
168 | Nguyễn Long Thăng | 06/01/1989 | Xuân Mỹ - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
169 | Phạm Quốc Định | 14/01/1992 | Phú Xuân - Phú Vang - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
170 | Lý Bá Quý | 26/02/1989 | Thanh Cao - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
171 | Nguyễn văn Đức | 28/10/1986 | Quỳnh Phú - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
172 | Nguyễn Thành Mẫn | 15/06/1989 | thị trấn Lai Vung - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp | 100.000.000 |
173 | Vương Đắc Cường | 31/01/1994 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
174 | Nguyễn Thế Anh | 20/01/1989 | Lưu Kỳ - Thủy Nguyên - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng | 100.000.000 |
175 | Phạm Thị Lan | 24/11/1992 | Song An - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
176 | Võ Ngọc Hưng | 22/02/1982 | phường 11 -TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PGD NHCSXH TP.Vũng Tàu - Bà Rịa Vũng Tàu | 100.000.000 |
177 | Lê Chí Long | 16/11/1988 | Hưng Châu - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
178 | Nguyễn Văn Vui | 15/02/1991 | Hoàng Cương - Thanh Ba - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba - Phú Thọ | 100.000.000 |
179 | Phan Văn Ngọc | 01/02/1984 | Văn Điển - Thanh Trì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì - Hà Nội | 100.000.000 |