STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Sáng | 07/05/1989 | Thiệu Thành - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Trần Như Học | 30/03/1985 | Phú Sơn - Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH thị xã Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Xuân Thông | 25/07/1989 | Công Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Trần Mạnh Lâm | 10/07/1987 | Tân An - Văn Bàn - Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Văn Bàn - Lào Cai | 100.000.000 |
5 | Lương Văn Ba | 05/02/1985 | Hoàng Vinh - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Bùi Xuân Ngọc | 10/02/1991 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Kiên | 04/01/1990 | Hoằng Phụ - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Hoàng Văn Thạch | 27/02/1986 | Thủy Phù - Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH thị xã Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
9 | Lê Văn Thanh | 12/05/1985 | Xuân Thọ - Như Thanh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh - Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Dương Văn Hùng | 15/09/1986 | Hàm Rồng - thành phố Thanh Hóa -Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Hoàng Văn Dương | 20/10/1988 | Cương Gián - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Nghĩa | 10/11/1989 | Báo Đáp - Trấn Yên - Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trấn Yên - Yên Bái | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thuỳ Dương | 07/03/1987 | Quế Nham - Tân Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
14 | Đàm Đình Tâm | 21/10/1985 | Tân Minh - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
15 | Trần Quang Khánh | 09/10/1984 | Xuân Lâm - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Phương | 04/05/1979 | Hoằng Hợp - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Phan Hữu Long | 01/02/1985 | Hưng Lợi - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Tiến Việt | 02/01/1985 | Gio Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
19 | Ngô Văn Dũng | 15/12/1983 | Hà Phú - Hà Trung - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung - Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Vũ Ngọc Cần | 25/05/1992 | Hải Tây - Hải Hậu - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu - Nam Định | 100.000.000 |
21 | Hồ Văn Tiến | 10/09/1987 | Gio An - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
22 | Dương Vũ Phương | 12/07/1988 | Long Hưng - Ô Môn - Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn - Cần Thơ | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Đức Nhàn | 09/01/1990 | Bắc Lũng - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Mai Văn Thu | 09/09/1984 | Vũ Hội - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Quý | 10/08/1992 | Tân Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Đặng Văn Mỹ | 10/11/1988 | Nam Kim - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Đức Tâm | 10/10/1984 | Hải Ninh - Hải Hậu - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu - Nam Định | 100.000.000 |
28 | Vương Xuân Hồi | 29/09/1981 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Lê Hồng Dũng | 05/08/1988 | Nghi Tân - Cửa Lò - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Lê Xuân Văn | 26/12/1988 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Trần Thanh Nhân | 03/02/1987 | Đồng Hướng - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
32 | Thân Văn Đôn | 18/06/1990 | Tam Dị - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Tuân | 05/01/1981 | Tam Dị - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Thọ Hà | 06/10/1986 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Sử | 20/10/1988 | Yên Lư - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Thanh Lịch | 30/05/1990 | Yên Giả - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
37 | Hoàng Văn Ba | 20/05/1989 | Quảng Ngọc - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Thị Thủy | 27/01/1985 | Tam Dị - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
39 | Trần Quang Lân | 08/03/1979 | Vũ Lạc - TP.Thái Bình - tỉnh Thái Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
40 | Lê Nhứt Linh | 16/02/1987 | Bàn Tân Định - Giồng Riềng - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Giồng Riềng - Kiên Giang | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Hữu Tú | 03/05/1985 | Tống Phan - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Xuân Tuyên | 01/11/1983 | Yên Lư - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
43 | Đỗ Tuấn Anh | 20/04/1988 | Phúc Ứng - Sơn Dương - Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương - Tuyên Quang | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Xuân Tưởng | 02/10/1986 | Trường Yên - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Tiến Khoa | 06/04/1981 | Thanh Cao - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Ngô Tấn Huy | 24/10/1986 | Tịnh Sơn - Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
47 | Phạm Quốc Hùng | 28/11/1986 | Phước Thạnh - Củ Chi - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - TP. Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
48 | Phạm Văn Đức | 06/05/1988 | Long Giao - Cẩm Mỹ - Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Thị Dung | 04/10/1990 | Tân An - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
50 | Dương Đình Tước | 30/04/1987 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
51 | Chu Đức Chiến | 07/10/1992 | Phù Vân - Phủ Lý - Hà Nam | Hội sở NH CSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
52 | Trần Hoàng Em | 01/01/1991 | Hưng Yên - An Biên - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện An Biên - Kiên Giang | 100.000.000 |
53 | Trần Hữu Linh | 20/01/1994 | Đồng Luận - Thanh Thủy - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy - Phú Thọ | 100.000.000 |
54 | Lương Ngọc Hùng | 13/02/1986 | Mỹ Hòa - Cầu Ngang - Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Cầu Ngang - Trà Vinh | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Thắng | 19/08/1985 | Đông Vệ - TP.Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Hồ Thị Thảo Ngân | 26/12/1993 | Đông Thanh - Đông Hà - Quảng Trị | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Đình Đại | 22/01/1990 | Yên Nam - Duy Tiên - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên - Hà Nam | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Thị Ngoan | 21/09/1995 | Bảo Sơn- Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
59 | Đặng Thị Thùy Trang | 06/05/1991 | An Đức - Ba Tri - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri - Bến Tre | 100.000.000 |
60 | Hoàng Thị Mận | 16/03/1998 | Quế Sơn - Quế Phong - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong - Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Vũ Huy Khánh | 08/09/1988 | Thủy Xuân Tiên - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Văn Hiếu | 20/10/1980 | Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP.Sầm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |