STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trương Doãn Duyên | 08/01/1993 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Phương | 12/12/1981 | Đức Đồng - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Trần Quang Khải | 22/10/1993 | Song Phú - Tam Bình - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình - Vĩnh Long | 100.000.000 |
4 | Lưu Khải Nghiêm | 24/10/1985 | Vĩnh Lộc A - Hồng Dân - Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hồng Dân - Bạc Liêu | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Phương Thanh | 05/02/1989 | Quế Nham - Tân Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
6 | Lê Thị Lụa | 15/05/1991 | Đông Minh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Hoàng Thị Tình | 15/07/1984 | Xích Thổ - Nho Quan - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan - Ninh Bình | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Đồng | 25/10/1989 | Diễn Hoàng - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Lê Trường An | 17/04/1983 | Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/07/1988 | Sơn Hà - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
11 | Trần Đức Thuận | 17/08/1982 | Mê Linh - Đông Hưng - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng - Thái Bình | 100.000.000 |
12 | Trần Mạnh Linh | 23/09/1990 | phường Cửa Nam - Vinh - Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Phạm Nguyễn Bình | 05/07/1993 | Ân Mỹ - Hoài Ân - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân - Bình Định | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Hiền | 07/05/1985 | Mỹ Thọ - Phù Mỹ - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Phù Mỹ - Bình Định | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Nhật | 12/05/1990 | Tam Dị - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
16 | Trần Công Hiếu | 27/03/1997 | Thiệu Đô - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Đoàn Văn Tường | 27/10/1988 | Bắc Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
18 | Đoàn Thị Ngọc Phương | 10/10/1989 | Bình Chánh - Thăng Bình - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình - Quảng Nam | 100.000.000 |
19 | Sùng A Di | 13/02/1993 | Tìa Dình - Điện Biên Đông - Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông - Điện Biên | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Thanh Tĩnh | 19/02/1984 | Nghi Quang - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Tạ Quốc Dân | 06/08/1979 | Đồng Quế - Sông Lô - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Long | 05/03/1983 | Cổ Loa - Đông Anh - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh - Hà Nội | 100.000.000 |
23 | Lưu Quang Tuyền | 26/07/1985 | Quảng Lãng - Ân Thi - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi - Hưng Yên | 100.000.000 |
24 | Đào Văn Diệu | 16/05/1985 | Minh Tiến - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
25 | Vũ Văn Thành | 05/08/1992 | Hoằng Kim - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Phạm Văn Hiếu | 01/01/1993 | Tượng Sơn - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Siêu Trường | 04/08/1990 | Chu Minh - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
28 | Lê Minh Hoàng | 20/06/1989 | Đông Hoàng - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Lê Doãn Cường | 09/08/1988 | Thanh Dương - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Thái Đình Tý | 19/01/1985 | Hòa Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Phan Văn Trì | 10/10/1992 | Đồng Hợp - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Phạm Văn Chung | 27/12/1984 | Cẩm Văn - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
33 | Mai Bá Hợp | 28/09/1989 | Khuyến Nông - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Trần Quang Tài | 21/10/1987 | Nam Cường - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Lục Đình Thụy | 06/09/1989 | Xuân Phú - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Trương Văn Tuấn | 19/09/1992 | Hoằng Phụ - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Lê Bá Hải | 24/08/1993 | Đông Minh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Máy | 29/08/1984 | Đôn Thuận - Trảng Bàng - Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng - Tây Ninh | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Lâm Tới | 01/09/1992 | Hương Ngải - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Thành Giang | 06/11/1985 | Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |