STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Trung Kiên | 09/08/1985 | Bạch Thượng - Duy Tiên - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên - Hà Nam | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Du | 05/06/1989 | Tân An - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
3 | Lê Thị Yến | 12/04/1990 | Tràng Xá - Võ Nhai - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Võ Nhai - Thái Nguyên | 100.000.000 |
4 | Trương Ngọc Phương | 26/01/1993 | Tân An - Tân Hiệp - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp - Kiên Giang | 100.000.000 |
5 | Lê Văn Tú | 23/12/1987 | Thọ Nguyên - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Lê Văn Hải | 08/12/1987 | Liên Hòa - Quảng Yên - Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh | 100.000.000 |
7 | Tô Văn Phụng | 01/12/1978 | Đông Lâm - Tiền Hải - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải - Thái Bình | 100.000.000 |
8 | Lê Thị Mây | 16/09/1987 | Phú Hòa - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
9 | Vũ Ngọc Huấn | 01/04/1987 | Vĩnh Lại - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
10 | Đinh Công Dốp | 21/09/1987 | Ninh Hòa - Hoa Lư - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư - Ninh Bình | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Sỹ | 26/12/1982 | Đông Vĩnh - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Hà Thế Thụy | 16/02/1985 | Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
13 | Ngô Thị Chỉ | 22/12/1987 | phường Thị Cầu - thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
14 | Lê Hữu Dũng | 31/07/1986 | Trung Đô - thành phố Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Trần Ngọc Quyết | 27/07/1991 | Đông Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Lê Thị Trang | 13/12/1992 | Đông Khê - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Lê Đăng Thìn | 16/09/1988 | Quang Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Trương Văn Bắc | 06/02/1993 | Hoằng Phụ - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Phạm Văn Hưng | 30/09/1986 | Đông Tiến - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Ánh Thuận | 19/10/1988 | Trung Lập Thượng - Củ Chi - TP. Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
21 | Cao Thanh Trung | 20/09/1979 | Nghĩa Thuận - Thái Hòa - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Thái Hòa - Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Lê Thị Châm | 15/02/1984 | Hoàng Đan - Tam Dương - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
23 | Võ Văn Lợi | 01/02/1987 | Thanh Thủy - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Lê Văn Long | 08/03/1988 | Liên Hà - Đông Anh - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh - Hà Nội | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Thông | 10/10/1980 | Nghi Hòa - thị xã Cửa Lò - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Trần Thanh Tân | 20/03/1992 | Nghi Kim - thành phố Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Lê Văn Tùng | 27/11/1987 | Đông Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
28 | Phạm Công | 20/12/1990 | Bắc Hưng - Tiên Lãng - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng - Hải Phòng | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Cường | 10/11/1992 | Gio Mỹ - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
30 | Trần Văn Hiền | 20/11/1991 | Xuân Liên - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Viết Khải | 08/02/1997 | Trà Sơn - Trà Bồng - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
32 | Huỳnh Cẩm Tiếng | 04/02/1986 | Hựu Thành - Trà Ôn - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn - Vĩnh Long | 100.000.000 |
33 | Phạm Thành Hưng | 08/02/1989 | Phan Đình Phùng - TP. Thái Nguyên - Thái Nguyên | Hội sở NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
34 | Võ Văn Pháp | 01/06/1985 | Phú Thịnh - Phú Ninh - Quang Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh - Quang Nam | 100.000.000 |
35 | Đỗ Thành Minh | 12/06/1991 | Tịnh Kỳ - Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi | Hội sở NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
36 | Trần Văn Khiêm | 12/12/1986 | Đông Minh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Trung | 20/10/1986 | Diễn Vạn - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Trần Minh Hải | 02/10/1985 | Tân Mỹ - Đức Hòa - Long An | PGD NHCSXH huyện Đức Hòa - Long An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Trung | 20/07/1992 | Quảng Khê - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Phan Anh Tuấn | 13/09/1995 | Gio Hải - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Cao Lạc | 01/11/1984 | An Hiệp - Ba Tri - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri - Bến Tre | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Hữu Trọng | 20/09/1985 | Hòa Lợi - Bến Cát - Bình Dương | PGD NHCSXH huyện Bến Cát - Bình Dương | 100.000.000 |
43 | Tạ Xuân Chính | 20/09/1979 | thị trấn Lâm Thao - huyện Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
44 | Lê Văn Tứ | 04/09/1986 | thị trấn Quế - Kim Bảng - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng - Hà Nam | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Đình Thái | 01/09/1987 | Thanh Giang - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Bùi Quang Chính | 25/03/1985 | thị trấn Chư Prông - huyện Chư Prông - Gia Lai | PGD NHCSXH huyện huyện Chư Prông - Gia Lai | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Mạnh | 20/05/1985 | Xuân Thu - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Ngô Hoàng Khương | 01/01/1989 | Tân Phong - Giá Rai - Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Giá Rai - Bạc Liêu | 100.000.000 |
49 | Vũ Hồng Quân | 02/10/1989 | Châu Sơn - Phủ Lý - Hà Nam | Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
50 | Phạm Thị Hệ | 21/04/1984 | Bình Định - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
51 | Lương Thị Hậu | 21/06/1993 | Tam Văn - Lang Chánh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh - Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 12/10/1988 | Hóa Sơn - Minh Hóa - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa - Quảng Bình | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Thế Sơn | 26/10/1989 | Phượng Kỳ - Tứ Kỳ - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ - Hải Dương | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Duyệt | 15/04/1987 | Thạch Bằng - Lộc Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
55 | Đổng Đình Đại | 12/02/1980 | Cảnh Hưng - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
56 | Dương Văn Việt | 20/10/1984 | Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Xuân | 11/01/1986 | Hùng Lô - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
58 | Phan Viết Hàng | 30/04/1988 | Thủy Phù - Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH thị xã Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
59 | Giang Quốc Điền | 01/11/1988 | Cổ Đô - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
60 | Trần Văn Thịnh | 06/06/1987 | Công Bình - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Quốc Thịnh | 23/07/1983 | Quảng Khê - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Văn Hiếu | 06/09/1986 | Hoằng Kim - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Mạnh Thái | 08/02/1984 | Vũ Xá - Kim Động - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động - Hưng Yên | 100.000.000 |
64 | Phạm Văn Đông | 19/10/1982 | Cẩm Văn - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
65 | Ngô Thanh Vận | 15/08/1989 | Tam Nghĩa - Núi Thành - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Núi Thành - Quảng Nam | 100.000.000 |
66 | Ngô Viết Hiếu | 15/01/1986 | Nghĩa Đức - Nghĩa Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Phạm Văn Thịnh | 27/07/1985 | thị trấn Tân Dân - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
68 | Dũ Hành Ân | 01/10/1982 | Tiên Ngọc - Tiên Phước - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Tiên Phước - Quảng Nam | 100.000.000 |
69 | Vũ Văn Vương | 05/12/1985 | Xuân Vinh - Xuân Trường - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường - Nam Định | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Đình Thuyên | 02/06/1985 | Giang Sơn - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
71 | Bạch Văn Tuyến | 18/07/1976 | Hoằng Minh - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Lê Thuận Luật | 12/12/1977 | Tân Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy - Quảng Bình | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Trung | 18/05/1983 | Hưng Bình - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Mạnh | 18/09/1988 | Đồng Tâm - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | Hội sở NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
75 | Trần Trọng Mạnh | 15/08/1984 | Thái Hưng - Hưng Hà - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà - Thái Bình | 100.000.000 |
76 | Cao Thị Quỳnh Xinh | 05/10/1989 | Phú Thịnh - Yên Bình - Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Yên Bình - Yên Bái | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Thành | 15/09/1986 | Yên Tâm - Yên Định - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định - Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Trần Thị Nương | 05/10/1989 | Đông Hòa - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Thị Kiều Duyên | 21/12/1986 | Bình Thành - Thanh Bình - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Thanh Bình - Đồng Tháp | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Danh Dũng | 29/05/1977 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
81 | Lê Cao Biên | 30/04/1990 | Liên Hà - Đông Anh - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh - Hà Nội | 100.000.000 |
82 | Triệu Hoàng Bình | 18/10/1981 | Phùng Giáo - Ngọc Lặc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Đình Chuyển | 02/07/1988 | Hưng Mỹ - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Lê Thị Liễu | 15/05/1986 | Thái Bảo - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 24/08/1990 | Hòa Tiến - Yên Phong - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong - Bắc Ninh | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Khắc Phúc | 14/04/1985 | Bình Phú - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
87 | Trịnh Văn Hưng | 11/05/1985 | Tân Trào - Kiến Thụy - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy - Hải Phòng | 100.000.000 |
88 | Hà Trọng Linh | 27/07/1986 | Sơn Cẩm - Phú Lương - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương - Thái Nguyên | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Ngọc Thủy | 10/02/1988 | Nghi Kim - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
90 | Phạm Kiều Oanh | 23/11/1992 | Hòa Thạnh - Tam Bình - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình - Vĩnh Long | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Công Đức | 20/11/1984 | Quế Lộc - Nông Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 |
92 | Bùi Đức Thiện | 03/04/1983 | Phú Châu - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
93 | Trần Văn Phong | 20/12/1988 | Thị trấn Đức Thọ - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
94 | Ngô Đức Lợi | 05/04/1976 | Tân Dĩnh - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |