TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 94 /TTLĐNN,TCKT ngày 06 / 02 / 2025 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Bùi Nguyễn Trọng Tuệ | 20/07/1996 | Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Thị Tuyết | 18/08/1990 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Hùng Mạnh | 19/03/1985 | Nghĩa Hòa, TX Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hoà, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Lê Văn Minh | 15/05/1990 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Vũ Ngọc Diệp | 26/12/1997 | Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
6 | Trần Nhân Hậu | 18/07/1986 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
7 | Vũ Văn Long | 17/02/1991 | Ứng Hoè, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
8 | Ngô Kim Thuyền | 20/10/1996 | Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 100.000.000 |
9 | Đào Công Ba | 22/05/1992 | Tân Dương, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
10 | Trần Thị Thủy | 05/04/1994 | Châu Sơn, TP Phủ Lý, Hà Nam | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
11 | Lê Thị Thu Sang | 15/06/1993 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Quyết | 16/10/1989 | Hồng Phúc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Phan Văn Trung | 03/02/1994 | Đắk Tờ Kan, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
14 | Đỗ Xuân Đoàn | 02/09/1982 | Hồng Giang, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
15 | Lê Ngọc Hoàn | 25/03/1990 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Trần Văn Đặng | 25/04/1992 | Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh | 100.000.000 |
17 | Hoàng Quý Nhất | 03/07/1994 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Trương Minh Hai | 02/09/1992 | Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Đình Dương | 08/07/1990 | Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Giang | 29/10/1996 | Hà Linh, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
21 | Phạm Văn Mùa | 20/07/1985 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
22 | Vũ Thị Tuyết | 03/06/1991 | Giao Nhân, Giao Thuỷ, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thuỷ, Nam Định | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Vượng | 18/05/1994 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
24 | Trịnh Thị Mây | 10/11/1995 | Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
25 | Vũ Đức Quyền | 03/07/1987 | Vân Trục, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Văn Tuyển | 28/04/1994 | TT Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Thị Hảo | 27/07/1990 | Trung Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
28 | Vũ Văn Trung | 10/11/1994 | Hạ Long, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | 100.000.000 |
29 | Phan Tiến Thuyết | 11/10/1984 | Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Sự | 16/11/1987 | Hồng Phương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
31 | Phạm Ngọc Thảo | 01/04/1984 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
32 | Vũ Văn Hoàng | 17/08/1996 | Đại Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Lợi | 03/07/1992 | Hương Vĩnh, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Linh | 10/07/1996 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Chiến | 03/08/1997 | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
36 | Vũ Duy An | 09/02/1987 | Hoằng Minh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
37 | Dương Thế Thái | 05/01/1987 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
38 | Ngụy Đình Đại | 20/09/1988 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
39 | Vũ Gia Trai | 02/11/1994 | Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
40 | Trần Nguyễn Hoài Anh | 13/05/1990 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
41 | Hồ Minh Sáng | 01/11/1985 | An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp | 100.000.000 |
42 | Hà Xuân Dũng | 02/02/1988 | TT Quán Hàu, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
43 | Đặng Xuân Thái | 20/10/1988 | TT Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Linh | 05/06/1994 | Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
45 | Đàm Văn Chúc | 24/03/1989 | Thượng Mỗ, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Đỗ Văn Đảm | 12/10/1996 | Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hoá | 100.000.000 |
47 | Phạm Văn Hưng | 09/10/1996 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
48 | Trần Thế Hưng | 20/06/1983 | Lê Lợi, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Cảnh Sao | 22/10/1996 | Al Bá, Chư Sê, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Sê, Gia Lai | 100.000.000 |
50 | Phạm Quang Đại | 02/10/1989 | Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
51 | Đào Văn Quý | 04/07/1989 | Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Đình Long | 13/08/1991 | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Lê Đình Phương | 22/01/1988 | Nam Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
54 | Lê Công Văn | 04/10/1984 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Đại | 06/10/1992 | Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Xuân Nam | 21/04/1990 | Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
57 | Hà Trọng Cường | 22/06/1989 | Xuân Tín, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Vũ Hữu Vương | 16/10/1992 | Thăng Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Tiến Thế | 07/10/1983 | Mỹ Hà, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
60 | Trần Văn Hạnh | 28/07/1994 | Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
61 | Đinh Quang Đức | 25/09/1994 | Nam Đồng, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
62 | Lê Văn Hiền | 14/01/1998 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
63 | Phan Xuân Phúc | 06/05/1986 | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Phạm Gia Thịnh | 19/02/1997 | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100.000.000 |
65 | Ngô Văn Hưng | 16/08/1995 | Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Đình Phú | 16/01/1992 | Giao Long, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
67 | Ngân Văn Trường | 20/02/1986 | Đồng Văn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
68 | Lê Công Sơn | 14/05/1993 | Vạn Kim, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
69 | Vũ Thanh Minh | 09/09/1995 | Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Lê Văn Thái | 20/09/1991 | Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Văn Cường | 13/01/1985 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Cường | 13/09/1989 | Sơn Lư, Quan Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
73 | Phạm Thế Anh | 02/04/1988 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Võ Văn Sáu | 21/06/1990 | Lạng Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Thái Nguyên | 29/12/1989 | Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
76 | Lê Văn Giang | 01/06/1993 | Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Tạ Văn Minh | 10/08/1998 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Đức Đạt | 04/10/1996 | Đào Dương, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
79 | Trần Bá Tiến | 10/05/1991 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
80 | Lê Văn Thông | 02/05/1990 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Văn Huy | 10/04/1987 | TT Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Đình Thế | 19/08/1996 | Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
83 | Đặng Văn Kiên | 20/12/1992 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
84 | Hà Mạnh Long | 30/04/1984 | Adơk, Đak Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đak Gia, Gia Lai | 100.000.000 |
85 | Phạm Văn Hùng | 01/05/1998 | Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Doãn Thư | 20/06/1987 | Đức Giang, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
87 | Trình Văn Thăng | 28/10/1988 | Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | Lê Hùng Cường | 09/10/1988 | Thanh Lạc, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
89 | Võ Văn Tài | 10/02/1995 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
90 | Trần Đình Hùng | 25/01/1998 | Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
91 | Phạm Ngọc Đoàn | 20/06/1987 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Đình Anh | 03/09/1997 | Phú Xuân, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
93 | Đinh Hồng Sơn | 21/09/1997 | TT Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
94 | Phạm Văn Việt | 16/02/1993 | Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |