Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ ngày 20/01/2025 - 24/01/2025
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ NGÀY 20/01/2025 - 24/01/2025 | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số HC mới | Số HC cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 83 | Trần Thanh Tùng | 2/10/1996 | | C5369994 | E7 | 12/5/2024 | VN02019004714 | Hồ sơ đủ | 84 | Cung Đình Lợi | 5/10/1994 | | C7422304 | E7 | 9/2/2024 | VN02019004327 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 85 | Nguyễn Văn Bính | 9/2/1987 | N2429592 | B5898739 | E7 | 9/5/2024 | VN32019000355 | Hồ sơ đủ | 86 | Đặng Phi Hùng | 8/30/1992 | Q00294492 | B8341529 | E7 | 12/2/2024 | VN32020000525 | Hồ sơ đủ | 87 | Nguyễn Văn Tú | 7/10/1998 | | C8344619 | E7 | 9/30/2024 | VN02019004729 | Hồ sơ đủ | 88 | Phan Bá Dương | 5/16/1986 | | C9356427 | E7 | 12/16/2024 | VN32020000679 | Hồ sơ đủ | 89 | Nguyễn Bá An | 7/30/1988 | | C5443789 | E7 | 12/26/2024 | VN02018007898 | Hồ sơ đủ | 90 | Trần Văn Hiếu | 9/13/1993 | | C5589202 | E7 | 8/23/2024 | VN02018005709 | Hồ sơ đủ | 91 | Trần Văn Thao | 5/15/1988 | N2310783 | B5327502 | E7 | 11/30/2023 | VN02016006674 | Hồ sơ đủ | 92 | Nguyễn Thăng Long | 12/12/1997 | | C5577073 | E7 | 12/11/2024 | VN02018006361 | Hồ sơ đủ | 93 | Trần Văn Quyết | 7/29/1998 | | C5567874 | E7 | 12/26/2024 | VN02018003834 | Hồ sơ đủ | 94 | Vũ Thế Văn | 9/21/1996 | | C3593206 | E7 | 12/30/2024 | VN02017004292 | Hồ sơ đủ | 95 | Lê Văn Chinh | 2/15/1992 | | C5569009 | E7 | 12/2/2024 | VN02018005832 | Hồ sơ đủ | 96 | Trần Công Bốn | 6/10/1989 | N2393095 | B6099477 | E7 | 12/12/2024 | VN02015003046 | Hồ sơ đủ | 97 | Nguyễn Văn Hà | 10/5/1990 | N2430763 | B5997129 | E7 | 11/29/2024 | VN32019000222 | Hồ sơ đủ | 98 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 5/20/1990 | | C7374971 | E7 | 10/25/2024 | VN02019004495 | Hồ sơ đủ | 99 | Huynh Van Lu | 6/10/1991 | C5907317 | | E7 | 12/18/2024 | | Bổ sung Phiếu khai báo thay đổi visa; photo hộ chiếu | 100 | Lê Văn Định | 8/22/1985 | P01379985 | | E7 | 1/2/2025 | VN02019003510 | Hồ sơ đủ | 101 | Nguyễn Hữu Hoành | 10/23/1983 | | C5502667 | E7 | 12/17/2024 | VN02018007105 | Hồ sơ đủ | 102 | Nguyễn Văn Chiến | 8/16/1988 | N2250847 | B4712311 | E7 | 12/5/2024 | VN02018004637 | Hồ sơ đủ | 103 | Hồ Văn Thái | 12/15/1987 | | C6577165 | E7 | 12/9/2024 | VN02015003011 | Hồ sơ đủ | 104 | Trương Tuấn Anh | 7/20/1987 | Q00407307 | B8734045 | E7 | 12/18/2024 | VN32019000657 | Hồ sơ đủ | 105 | Trần Mạnh Cường | 1/8/1992 | | C2434576 | E7 | 12/4/2024 | VN02016006347 | Hồ sơ đủ | 106 | Giáp Văn Nam | 1/28/1989 | C9868099 | B6005148 | E7 | 12/16/2024 | VN02015005069 | Hồ sơ đủ | 107 | Dương Thị Xuân | 8/28/1992 | N2372563 | B6108170 | E7 | 12/6/2024 | VN02016002317 | Hồ sơ đủ | 108 | Cao Trần Doanh | 5/6/1986 | | C5565404 | E7 | 12/20/2024 | VN02018007004 | Hồ sơ đủ | 109 | Trần Mạnh Cường | 12/16/1992 | N2392788 | B6135089 | E7 | 12/24/2024 | VN02014008767 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 110 | Nguyễn Duy Hiếu | 10/20/1990 | N2088914 | B3365155 | E7 | 12/16/2024 | VN02015003739 | Hồ sơ đủ | 111 | Chu Đình Hòa | 3/20/1985 | | C6823725 | E7 | 1/6/2025 | VN02019003367 | Hồ sơ đủ | 112 | Vũ Văn Thạnh | 9/18/1990 | C6188390 | B4695709 | E7 | 1/6/2025 | VN02018003334 | Hồ sơ đủ | 73 | Hoàng Diệu Linh | 9/9/2001 | | C7849800 | F6 | 12/4/2024 | | Đã bổ sung hồ sơ (2025) | 68 | Phạm Xuân Bắc | 9/21/1984 | C9481663 | B6110032 | E7 | 11/21/2024 | VN32019000069 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) | 1279 | Nguyễn Văn Duy | 2/1/1990 | | C5580535 | E7 | 10/16/2024 | VN02018005297 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) | 77 | Phạm Ngọc Sơn | 4/14/1990 | | C6548271 | E7 | 11/29/2024 | VN32020000021 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) | 76 | Lê Hữu Hùng | 2/8/1992 | | C5429442 | E7 | 12/18/2024 | VN02018003888 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |
|
|