TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 49 /TTLĐNN,TCKT ngày 14 / 01 / 2025 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Bùi Thị Tâm | 02/07/1990 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Lương Văn Chính | 10/11/1990 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Đăng Ngọc | 07/05/2001 | TT Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Lê Văn Tươi | 15/10/1995 | Hoằng Trung, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Lê Thị Kim Cúc | 18/02/1986 | Thiên Tôn, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Võ Đức Hải | 29/08/2004 | Chà Là, Dương Minh Châu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh | 100.000.000 |
7 | Hoàng Trọng Bắc | 04/06/1986 | Sơn Hùng, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
8 | Vũ Văn Hảo | 02/03/1988 | Thanh Yên, Điện Biên, Điện Biên | PGD NHCSXH quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Bùi Văn Bắc | 08/06/1989 | Thanh Cao, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
10 | Lê Mạnh Tuấn | 19/07/2003 | Trường Thi, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
|
|
| | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |