Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ ngày 06/01/2025~10/01/2025









VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ NGÀY 06/01/2025 - 10/01/2025

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số HC mới

Số HC cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

13

Trần Quang Việt

16/01/1988

C6325581

F6

19/11/2024

VN02019000105

Hồ sơ đủ

14

Nguyễn Duy Minh

06/03/1981

C2851610

E7

04/12/2024

VN02018004446

Hồ sơ đủ

15

Đặng Hữu Tài

02/08/1989

N2475333

B5941035

E7

12/11/2024

VN02019003302

Hồ sơ đủ

16

Nguyễn Quang Huyên

11/03/1993

C9965840

B6037008

E7

12/11/2024

VN02015005919

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

17

Phạm Hữu Lợi

02/09/1995

Q00593928

C0734526

E7

25/11/2024

VN02018004420

Hồ sơ đủ

18

Đặng Hồng Quân

12/12/1989

P00781545

B6098759

E7

19/08/2024

VN02015005876

Hồ sơ đủ

19

Nguyễn Hữu Thắng

01/10/1991

C3663080

E7

22/11/2024

VN02017003888

Hồ sơ đủ

20

Nguyễn Ngọc Hải

04/10/1996

C8362772

E7

12/11/2024

VN02019005007

Hồ sơ đủ

21

Bùi Ngọc Viên

08/05/1985

N2393395

B6118697

E7

12/11/2024

VN02016006186

Hồ sơ đủ

22

Nguyễn Văn Tú

04/10/1997

C2924083

E7

18/10/2024

VN02018006259

Hồ sơ đủ

23

Phan Văn Hóa

05/10/1987

P03429983

C0856806

E7

29/11/2024

VN32020000764

Hồ sơ đủ

24

Lê Ngọc Quỳnh

07/10/1984

N2391625

B6100261

E7

27/11/2024

VN32019000304

Hồ sơ đủ

25

Vũ Ngọc Bẩy

08/11/1993

C5562257

E7

19/11/2024

VN02018003849

Hồ sơ đủ

26

Nguyễn Khắc Chung

26/12/1984

P00061654

E7

14/11/2024

VN02015006402

Hồ sơ đủ

27

Nguyễn Tiến Đạt

11/02/1993

C9960751

E7

26/11/2024

VN02015002829

Hồ sơ đủ

28

Nguyễn Minh Tiệp

02/11/1989

C9523055

E7

18/10/2024

VN32020000587

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

29

Nguyễn Văn Quý

10/08/1992

E02671675

E7

18/12/2024

VN02015004140

Hồ sơ đủ

30

Triệu Văn Mười

10/07/1987

C9901662

E7

15/11/2024

VN02015003866

Hồ sơ đủ

31

Hoàng Thế Hiệp

08/12/1996

C0621008

E7

14/02/2024

VN02016006303

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

32

Bùi Ngọc Lưu

15/04/1998

C2291817

E7

10/12/2024

VN02019004444

Hồ sơ đủ

33

Lê Văn Lợi

01/05/1986

C4354324

F6

24/12/2024

VN02017002148

Hồ sơ đủ

34

Phí Văn Tú

21/10/1998

C5586403

E7

19/11/2024

VN02018004180

Hồ sơ đủ

35

Lê Chí Huy

11/12/1989

N2453406

E7

19/11/2024

VN02015002324

Hồ sơ đủ

36

Nguyễn Văn Kết

14/08/1989

C5679498

E7

17/10/2024

VN02018005677

Hồ sơ đủ

37

Ngô Xuân Quyền

20/03/1993

N2474266

B6129256

E7

11/12/2024

VN32019000538

Hồ sơ đủ

38

Đỗ Văn Công

23/02/1983

N2474359

B6035149

E7

13/12/20204

VN32019000263

Hồ sơ đủ

39

Nguyễn Xuân Hoàng

13/05/1990

P02811811

C3473936

E7

21/11/2024

VN02017002548

Hồ sơ đủ

40

Cao Văn Hùng

20/12/1993

C5429023

E7

10/12/2024

VN02018004143

Hồ sơ đủ

41

Đinh Đăng Tuyến

05/03/1985

P01099322

B8957813

E7

13/12/2024

VN02016006523

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

42

Cao Xuân Cường

08/01/1986

Q00420183

C5500408

E7

06/12/2024

VN02018008608

Hồ sơ đủ

43

Mai Văn Giáp

06/06/1994

C5678023

F6

04/04/2022

VN02018005983

Hồ sơ đủ

44

Lại Trung Định

24/06/1990

C2156459

E7

04/04/2024

VN02016006292

Hồ sơ đủ

45

Đỗ Trọng Hưng

22/09/1982

N2306011

E7

11/12/2024

VN02018007221

Hồ sơ đủ

46

Lê Hoàng Nam

08/01/1995

C5589877

E7

16/12/2024

VN02018007523

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

47

Trương Văn Xin

03/03/1995

C5587717

E7

13/12/2024

VN02018007925

Hồ sơ đủ

48

Nguyễn Văn Lập

06/01/1997

C5589382

E7

22/10/2024

VN02018002511

Hồ sơ đủ

49

Đoàn Văn Vĩnh

01/03/1987

C7727533

E7

23/09/2024

VN02019003589

Hồ sơ đủ

50

Hoàng Tiến Quân

07/07/1984

N2390894

B6112917

E7

19/11/2024

VN32019000717

Hồ sơ đủ

51

Vũ Văn Thành

25/06/1985

C6324309

E7

18/12/2024

VN32019000716

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)
Bổ sung bản photo 02 mặt của chứng minh thư người nước ngoài

52

Nguyễn Danh Quân

08/06/1989

C9924286

B6119467

E7

18/11/2024

VN02015003434

Hồ sơ đủ

53

Nguyễn Doãn Phúc

20/10/1992

Q00420133

B8963145

E7

04/12/2024

VN02019003092

Bổ sung bản photo 02 mặt chứng minh thư người nước ngoài

54

Nguyễn Mậu Thìn

24/02/1988

C9775158

E7

02/12/2024

VN32020000240

Hồ sơ đủ

55

Lê Minh Đức

19/04/1992

N2429569

B6115517

E7

11/12/2024

VN02014003442

Hồ sơ đủ

56

Nguyễn Việt Thiện

02/07/1993

C9783096

B6124305

E7

22/10/2024

VN02015004691

Hồ sơ đủ

57

Nguyễn Văn Phúc

07/12/1984

N2215458

B4128124

E7

13/12/2024

VN02018008532

Hồ sơ đủ

1299

Nguyễn Thành Kiệt

06/06/1987

C6523370

B4159283

E7

27/11/2024

VN02018007271

Đã bổ sung hồ sơ (2025)

1312

Dương Phát Tài

29/07/1993

C1008798

E7

02/12/2024

VN02018002417

Đã bổ sung hồ sơ (2025)

1287

Hoàng Thị Mai

02/03/1987

C2363779

B4931023

E7

31/10/2024

VN02016002258

Đã bổ sung hồ sơ (2025)

1317

Đào Khả Cường

16/06/1996

C5577087

E7

20/11/2024

VN02018006451

Đã bổ sung hồ sơ (2025)

1305

Lâm Văn Bờ

16/06/1988

C9480862

B6275301

E7

02/08/2024

VN02018002704

Đã bổ sung hồ sơ (2025)

1275

Nguyễn Văn Đức

10/03/1991

N2378051

B6040535

E7

20/11/2024

VN32019000203

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước