Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 04/11/2024~08/11/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 04/11/2024 ~ 08/11/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1082 | LÊ THỊ NGỌC HỒNG | 11/10/1996 | | C3690369 | E7 | 27/05/2024 | VN02019001320 | Hồ sơ đủ | 1083 | ĐỖ VĂN PHÁT | 17/09/1990 | C9788122 | B6107239 | E7 | 25/09/2024 | VN02015005045 | Hồ sơ đủ | 1084 | PHAN BÁ CƯỜNG | 19/09/1998 | | C5421215 | E7 | 09/09/2024 | VN02018004451 | Hồ sơ đủ | 1085 | LÊ VĂN KIÊN | 15/03/1990 | C9481541 | B6096691 | E7 | 28/08/2024 | VN02014000700 | Hồ sơ đủ | 1086 | NGUYỄN THẾ TÀI | 15/02/1993 | N2429673 | B6032430 | E7 | 20/09/2024 | VN02018006594 | Hồ sơ đủ | 1087 | VŨ ĐỨC QUYỀN | 07/03/1987 | | C5588421 | E7 | 20/09/2024 | VN02018002470 | Hồ sơ đủ | 1088 | TRẦN NGỌC ĐỨC | 25/05/1997 | | C2219125 | E7 | 09/11/2024 | VN02016007327 | Hồ sơ đủ | 1089 | NGUYỄN VĂN HÓA | 07/01/1999 | | C5708902 | F6 | 26/09/2024 | VN02018002184 | Hồ sơ đủ | 1090 | NGUYỄN QUÁN LINH | 23/04/1999 | | C5567789 | E7 | 26/06/2024 | VN02018005388 | Hồ sơ đủ | 1091 | LÊ QUÍ TRÂN | 19/01/1996 | Q00336748 | C1563373 | E7 | 30/09/2024 | VN02016007525 | Hồ sơ đủ | 1092 | TRẦN TUẤN ĐỆ | 27/08/1999 | | C5666641 | E7 | 08/02/2024 | VN02018004473 | Hồ sơ đủ | 1093 | TRỊNH XUÂN HÙNG | 03/08/1990 | | C8087267 | E7 | 09/11/2024 | VN02019005336 | Hồ sơ đủ | 1094 | LÊ VĂN HÀ | 02/10/1987 | C8886219 | B6114062 | E7 | 09/05/2024 | VN02014005720 | Hồ sơ đủ | 1095 | NGUYỄN HỮU KHANG | 31/07/1983 | N2251626 | B4600192 | E7 | 10/07/2024 | VN02014002838 | Hồ sơ đủ | 1096 | NGÔ VĂN TUẤN | 18/08/1995 | | C5585235 | E7 | 25/09/2024 | VN02018003508 | Hồ sơ đủ | 1097 | NGUYỄN VĂN HẢO | 15/10/1996 | | C5582292 | E7 | 10/07/2024 | VN02018007717 | Hồ sơ đủ | 1098 | DƯƠNG CÔNG LỰC | 23/10/1988 | | B7976657 | E7 | 10/07/2024 | VN32020000616 | Hồ sơ đủ | 1099 | NGUYỄN SỸ MẠNH | 06/01/1987 | C9337955 | B6129721 | E7 | 22/08/2024 | VN02014003850 | Hồ sơ đủ | 1100 | LƯU VĂN DUYÊN | 28/10/1991 | C9796346 | B6040847 | E7 | 16/10/2024 | VN02015004978 | Hồ sơ đủ | 1101 | NGUYỄN VĂN HUYẾN | 05/01/1990 | C4596849 | B7206725 | E7 | 10/08/2024 | VN02014010172 | Hồ sơ đủ | 1102 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 26/06/1994 | | C2430032 | E7 | 10/07/2024 | VN02016006090 | Hồ sơ đủ | 1103 | PHÙNG VĂN DIỆN | 05/10/1990 | N2225696 | B4611889 | E7 | 10/04/2024 | VN02018008578 | Hồ sơ đủ | 1104 | NGÔ THỊ THU HÀ | 04/01/1983 | C9531819 | B5662923 | E7 | 23/09/2024 | VN02015004618 | Hồ sơ đủ | 1105 | VÕ TÁ SƠN | 15/07/1989 | Q00060226 | B7621226 | E7 | 24/09/2024 | VN32019000475 | Hồ sơ đủ | 1106 | PHẠM THẾ TÀI | 06/08/1988 | | C6392126 | E7 | 30/09/2024 | VN02019003768 | Hồ sơ đủ | 1107 | LÊ VĂN VŨ | 03/12/1989 | C9322164 | B5937258 | E7 | 19/09/2024 | VN02015000631 | Hồ sơ đủ | 1108 | NGUYỄN TIẾN THẾ | 10/07/1983 | | C5574517 | E7 | 24/09/2024 | VN02018003926 | Hồ sơ đủ | 1109 | NGUYỄN VĂN LUẬN | 11/11/1993 | | C2137265 | E7 | 09/09/2024 | VN02016007826 | Hồ sơ đủ | 1110 | ĐÀO CÔNG HÀO | 20/10/1986 | N2390859 | B5663517 | E7 | 09/06/2024 | VN02017004209 | Hồ sơ đủ | 1111 | HOÀNG VĂN TIẾN | 20/07/1993 | | C5584767 | E7 | 13/09/2024 | VN02018005961 | Hồ sơ đủ | 1112 | ĐÀM VĂN CHIẾN | 07/07/1982 | N2234333 | N1413424 | E7 | 03/08/2023 | VN32017001203 | Hồ sơ đủ | 1113 | VŨ DUY HƯNG | 12/09/1993 | N23925525 | B5464721 | E7 | 20/09/2024 | VN02015006040 | Hồ sơ đủ | 1114 | LÊ VĂN HIỆU | 16/12/1999 | | C4039056 | E7 | 30/09/2024 | VN02018004723 | Hồ sơ đủ | 1115 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 11/04/1993 | K0556303 | B7158554 | E7 | 20/09/2024 | VN02018005827 | Hồ sơ đủ |
|
|