TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 884 /TTLĐNN,TCKT ngày 06 / 11 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phạm Minh Hoàn | 07/02/1998 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
2 | Đinh Hữu Vũ | 05/01/1995 | An Lễ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
3 | Lê Viết Phước | 01/07/1997 | Trung Xuân, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Ngô Văn Mạnh | 17/11/1992 | Phan Đình Phùng, TX Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH TX Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
5 | Vương Đình Hùng | 29/08/1998 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Lương Văn Ly | 02/06/1996 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
7 | Phạm Văn Đức | 01/09/1989 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
8 | Hoàng Văn Hiển | 02/05/1991 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
9 | Lê Tiến Dương | 20/11/1990 | Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
10 | Vũ Ngọc Thao | 21/12/1994 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Tăng Văn Đông | 17/07/1994 | Văn Lợi, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Dũng | 23/01/1999 | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
13 | Lê Diệu Huyền | 10/07/1992 | TT Yên Cát, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Hoàng Xuân Khánh | 11/04/1992 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Cường | 22/06/1984 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Lê Xuân Bính | 13/05/1997 | Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Hà Văn Dân | 14/07/1990 | Xuân An, Yên Lập, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Yên Lập, Phú Thọ | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Hữu Công | 08/01/1997 | Hải Long, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Đặng Văn Đuy | 28/09/1994 | Nam Trung, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
20 | Đồng Khắc Tuấn | 08/09/1993 | Vạn Thiện, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Thọ Quyết | 25/07/1998 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Bá Nhiệm | 10/04/1998 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Võ Ngọc Luận | 23/06/1987 | Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Hữu | 24/11/1991 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
25 | Hồ Công Thái | 16/06/1998 | Khánh Xuân, TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Ngọc Lâm | 20/01/1989 | Thanh Thạch, Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
27 | Lê Phúc Huy | 06/04/1990 | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Anh Dũng | 23/02/1994 | Sai Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
29 | Lê Bá Hòa | 15/03/1992 | Hóa Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Trần Trọng Bình | 11/08/1987 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Phạm Văn Bình | 03/09/1996 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Hữu Sơn | 26/07/1993 | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
33 | Phạm Duy Tiên | 04/03/1999 | Hồng Nam, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Đạo | 12/08/1990 | Nga My, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
35 | Trịnh Văn Hiển | 24/12/1990 | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
36 | Hoàng Hùng Sơn | 18/07/1994 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Trần Văn Tùng | 05/08/1995 | Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
38 | Hoàng Minh Phúc | 06/10/1996 | Ngô Quyền, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Lơn | 02/06/1995 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
40 | Trần Quốc Dũng | 10/09/1993 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Tuấn Tùng | 05/09/1996 | TT Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
42 | Vũ Mạnh Tuấn | 22/06/1991 | Hoàng Cương, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
43 | Lê Thế Đệ | 03/05/1997 | Phú Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Trần Thanh Tùng | 28/08/1996 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
45 | Phan Văn Độ | 09/10/1994 | Nghĩa Phú, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Hoàng Văn Tuyến | 02/09/1988 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Xuân Hoàng | 05/11/1987 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Mai Minh Trì | 10/04/1994 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Diệm | 02/08/1995 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
50 | Đỗ Văn Trường | 06/06/1985 | Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Đức Hiếu | 06/12/1983 | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
52 | Vũ Văn Tiềm | 09/07/1992 | Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
53 | Lê Văn Trung | 12/04/1984 | TT Gio Linh, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
54 | Hồ Viết Quân | 02/10/1998 | Chư Kbô, Krông Búk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Búk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
55 | Trần Ngọc Hải | 27/07/1997 | Chư Kbô, Krông Búk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Búk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
56 | Vũ Văn Dương | 17/03/1994 | Tri Thủy, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
57 | Đinh Kỳ Phong | 02/02/1995 | Gia Lâm, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
58 | Phan Ngọc Cảnh | 16/09/1995 | Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Hữu Hoàng | 05/06/1993 | TT Quảng Phú, Cư M'gar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư M'gar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
60 | Trần Ngọc Quyết | 03/12/1996 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Trịnh Đình Hải | 25/11/1996 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Vũ Văn Thạo | 20/12/1985 | Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
63 | Bùi Thị Phương | 30/10/1999 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Đỗ Việt Lâm | 28/03/1994 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
65 | Đỗ Tuấn Anh | 09/05/1996 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Trần Ngọc Huy | 22/12/1995 | Khe Mo, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Tiến Luận | 07/09/1993 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Đình Tú | 26/02/1996 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Đình Giang | 10/06/1989 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Phạm Hồng Sơn | 12/08/1993 | Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
71 | Đinh Văn Vọng | 01/07/1986 | Thượng Hòa, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
72 | Đặng Bá Âu | 01/05/1984 | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Võ Hữu Hùng | 23/07/1999 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
74 | Trần Trọng Khanh | 06/03/1997 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
75 | Đinh Quang Khanh | 05/09/1996 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
76 | Phạm Hữu Trung | 09/08/1988 | Quảng Minh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
77 | Hoàng Mạnh Cường | 03/07/1994 | Đồng Luận, Thanh Thuỷ, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thuỷ, Phú Thọ | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Ngọc Tư | 25/02/1990 | Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
79 | Phùng Văn Hùng | 24/04/1992 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Văn Dũng | 20/12/1995 | Ia Băng, Chư Prông, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Prông, Gia Lai | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Đình Định | 04/10/1988 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
82 | Cao Đình Long | 20/09/1982 | Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
83 | Hoàng Văn Toản | 01/06/1989 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Vạn Kim | 15/03/1991 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
85 | Hồ Quốc Chính | 06/01/1999 | An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Xuân Hoàng | 22/02/1995 | Phường 1, TP Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Danh Mạnh | 15/11/1995 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
88 | Phạm Văn Nam | 09/11/1986 | Định Biên, Định Hóa, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hóa, Thái Nguyên | 100.000.000 |
89 | Phạm Văn Nghĩa | 12/07/1995 | Giao Thiện, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Lê Đức Cường | 27/04/1984 | Nam Tiến, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Lê Đại Hiệp | 25/01/1991 | Cát Trù, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
92 | Ðinh Quốc Văn | 15/08/1982 | Hóa Hợp, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Bá Hùng | 09/12/1996 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
94 | Phạm Văn Dũng | 10/08/1990 | Yên Lâm, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Văn Đức | 02/09/1996 | Thượng Lâm, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
96 | Hoàng Việt Tùng | 29/08/1989 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
97 | Đỗ Duy Nhất | 16/05/1997 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
98 | Hoàng Ngọc Giáp | 28/04/1997 | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Đào Tiến Dũng | 20/07/1999 | TT Thanh Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Văn Tam | 16/09/1992 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Quyết | 28/12/1995 | Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
102 | Phan Nhật Cương | 19/10/1992 | Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Văn Trường | 07/02/1987 | Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
104 | Bùi Văn Lý | 25/10/1987 | Đồng Tâm, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
105 | Hà Xuân Sáu | 28/01/1992 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
106 | Lê Xuân Giang | 24/07/1993 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
107 | Vũ Văn Thỏa | 02/03/1991 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
108 | Nguyễn Văn Đức | 17/10/1993 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
109 | Lý Văn Kiểm | 13/03/1996 | Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
110 | Dương Văn Hạnh | 28/06/1995 | Yên Lâm, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
111 | Bùi Văn Chinh | 11/08/1990 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |