Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 28/10/2024~01/11/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 28/10/2024 ~ 01/11/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1055 | LÊ MINH HOÀNG | 18/02/1991 | | C5011069 | E7 | 22/08/2024 | VN02018004167 | Hồ sơ đủ | 1056 | DƯƠNG NGỌC HƯNG | 09/12/1991 | | C0661313 | E7 | 25/09/2024 | VN02018003816 | Hồ sơ đủ | 1057 | VŨ VĂN HƯNG | 12/02/19991 | | C5688491 | E7 | 10/07/2024 | VN02018006305 | Hồ sơ đủ | 1058 | VŨ VIẾT LINH | 11/10/1996 | Q00146026 | C5582351 | E7 | 10/07/2024 | VN02018004774 | Hồ sơ đủ | 1059 | ĐINH QUỐC THƯƠNG | 10/11/1982 | K0495650 | B7137320 | E7 | 13/09/2024 | VN32019000266 | Hồ sơ đủ | 1060 | ĐOÀN MINH PHƯƠNG | 26/03/1999 | | C4329899 | E7 | 19/09/2024 | VN02018005734 | Hồ sơ đủ | 1061 | LƯƠNG QUỐC TÍNH | 14/03/1990 | C9408279 | B4847749 | E7 | 09/11/2024 | VN02015003476 | Hồ sơ đủ | 1062 | BÙI THỊ HƯƠNG | 10/08/1985 | N2233359 | B5079404 | E7 | 25/09/2024 | VN02019003513 | Hồ sơ đủ | 1063 | LÊ TIẾN SINH | 29/10/1988 | N2476344 | B6129104 | E7 | 20/09/2024 | VN02014005582 | Hồ sơ đủ | 1064 | LÊ TRỌNG TOÀN | 03/01/1992 | C9859453 | B6097943 | E7 | 10/08/2024 | VN02015002931 | Hồ sơ đủ | 1065 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 11/10/1991 | | C9636226 | E7 | 19/09/2024 | VN32020000111 | Hồ sơ đủ | 1066 | NGUYỄN PHÚ LỢI | 01/01/1998 | | C3649311 | E7 | 09/12/2024 | VN02017003055 | Hồ sơ đủ | 1067 | VƯƠNG VĂN HỮU | 28/06/1991 | N2474260 | B6028805 | E7 | 09/11/2024 | VN02014002221 | Hồ sơ đủ | 1068 | TRƯƠNG THỊ THỤY | 23/05/1991 | C9587601 | B6113085 | E7 | 19/09/2024 | VN02015002566 | Hồ sơ đủ | 1069 | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | 09/09/1987 | P01105427 | B8034436 | E7 | 24/09/2024 | VN02019003051 | Hồ sơ đủ | 1070 | LÊ VĂN BỐN | 19/08/1987 | C8869645 | B4711556 | E7 | 22/08/2024 | VN02018004644 | Hồ sơ đủ | 1071 | TRƯƠNG QUANG TINH | 16/03/1989 | C9951575 | B6101988 | E7 | 09/06/2024 | VN02014005082 | Hồ sơ đủ | 1072 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 10/05/1985 | | C9771581 | E7 | 08/01/2024 | VN32020000258 | Hồ sơ đủ | 1073 | LÊ THẠC NGỌC | 30/10/1991 | | C2442658 | E7 | 26/09/2024 | VN02017000089 | Hồ sơ đủ | 1074 | NGUYỄN THỊ SEN | 16/12/1995 | | C2440522 | E7 | 16/08/2023 | VN02016006424 | Hồ sơ đủ | 1075 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 08/08/1994 | P00853125 | C2442526 | E7 | 27/09/2024 | VN02017002244 | Hồ sơ đủ | 1076 | NGÔ VĂN ĐẠT | 20/08/1999 | | C5557388 | E7 | 20/09/2024 | VN02018005583 | Hồ sơ đủ | 1077 | ĐINH HỒNG SƠN | 21/09/1997 | | C1896864 | E7 | 30/08/2024 | VN02018006461 | Hồ sơ đủ | 1078 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 09/10/1988 | Q00334668 | B8751717 | E7 | 10/07/2024 | VN02018004315 | Hồ sơ đủ | 1079 | NGUYỄN ĐÌNH CÔNG | 05/08/1984 | C7157780 | B3341501 | E7 | 10/02/2024 | VN02018008169 | Hồ sơ đủ | 1080 | TRẦN VĂN HÒA | 20/04/1989 | | C9776597 | E7 | 23/09/2024 | VN32020000356 | Hồ sơ đủ | 1081 | BÙI ĐÌNH HUY | 15/11/1986 | N2476833 | B6156742 | E7 | 26/09/2024 | VN02014000988 | Hồ sơ đủ | 1023 | NGÔ VĂN NINH | 16/09/1986 | Q00403530 | B4695159 | E7 | 23/07/2024 | VN02018006271 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1017 | PHẠM HUY CƯỜNG | 20/03/1991 | | C3978563 | E7 | 19/04/2024 | VN02017004726 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1036 | THIỀU ĐÌNH DƯƠNG | 20/03/1995 | E01446226 | B9002151 | E7 | 20/09/2024 | VN02017004086 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1047 | NGUYỄN VĂN NĂM | 06/03/1987 | C9631569 | B6095713 | E7 | 09/03/2024 | VN02019003024 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|