Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 23/09/2024~27/09/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 23/09/2024 ~ 27/09/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

912

NGUYỄN ANH TUẤN

18/11/1992

N2300435

B5216424

E7

22/08/2024

VN02014002726

Hồ sơ đủ

913

VŨ XUÂN HUY

17/11/1991

P03481268

B9605629

F6

05/07/2024

VN02014003155

Hồ sơ đủ

914

NINH VĂN KHOA

1/6/1985

C6883503

E7

29/07/2024

VN02019005184

Hồ sơ đủ

915

ĐINH VĂN DŨNG

22/03/1988

N2454598

B6107190

E7

26/06/2024

VN02014004349

Hồ sơ đủ

916

VŨ ĐÌNH SƠN

5/4/1994

C1896460

E7

08/01/2024

VN02016007315

Bổ sung bản sao Hộ chiếu

917

NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH

19/10/1987

N1843246

B1584912

E9-E7-F6

18/05/2023

VN02013001864

Hồ sơ đủ

918

TRẦN VĂN THẮNG

11/10/1999

C4265973

E7

30/07/2024

VN02018008450

Hồ sơ đủ

919

NGUYỄN VĂN PHƯƠNG

28/02/1985

C9608828

B6129861

E7

29/07/2024

VN02014002764

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

920

NGUYỄN QUANG THẮNG

27/11/1997

C4279019

E7

26/03/2024

VN02018005867

Hồ sơ đủ

921

NGUYỄN HƯƠNG TIẾN

19/07/1994

C8376873

E7

16/07/2024

VN02019004657

Hồ sơ đủ

922

NGUYỄN ĐÌNH THẾ

19/08/1996

C5589657

E7

19/08/2024

VN02018006003

Hồ sơ đủ

923

NGUYỄN VĂN THI

17/07/1993

C5582509

E7

22/08/2024

VN02018006681

Hồ sơ đủ

924

NGUYỄN NHẤT TRÍ

13/01/1979

N2454180

B6113786

E7

25/03/2024

VN32019000779

Hồ sơ đủ

925

LÊ VĂN HẬU

26/01/1997

C2443975

E7

08/06/2024

VN02016007332

Hồ sơ đủ

926

LÊ ĐÌNH TÚ

28/12/1992

C9984115

B6232392

F6

07/10/2024

VN02016007230

Hồ sơ đủ

927

TẠ VĂN LƯỢNG

11/12/1992

C5238253

E7

07/08/2024

VN02018006661

Hồ sơ đủ

928

BÙI VĂN TRƯỜNG

18/08/1990

C2982188

E7

07/02/2024

VN02018001839

Hồ sơ đủ

929

NGÔ TRÍ QUYỀN

24/10/1996

E00884402

B9298637

E7

28/08/2024

VN02018007449

Hồ sơ đủ

930

PHAN THÀNH ĐẠT

20/04/1995

C2582490

E7

30/08/2024

VN02018002842

Hồ sơ đủ

931

NGUYỄN VĂN MINH

15/08/1992

C3898526

E7

27/08/2024

VN02019002916

Hồ sơ đủ

932

LÊ VĂN NHU

12/10/1991

C9632318

E7

14/08/2024

VN32021000192

Hồ sơ đủ

933

NGUYỄN VĂN HẢO

21/10/1992

C8191592

B6116045

E7

21/08/2024

VN02014001530

Hồ sơ đủ

934

LÊ TIẾN GIÁP

25/08/1991

C5421450

E7

22/08/2024

VN02018004008

Hồ sơ đủ

935

NGUYỄN THỊ MỸ XUYẾN

15/03/1985

C3642781

E7

08/09/2024

VN02017003391

Bổ sung Giấy xác nhận việc làm (재직증명서)

936

ĐÔNG XUÂN TÍNH

4/2/1989

C9776937

E7

29/08/2024

VN32020000627

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

937

NGUYỄN VĂN XUÂN

2/1/1992

C2170767

E7

30/07/2024

VN02017004255

Hồ sơ đủ

938

LƯU THỊ NGA

18/08/1995

C5585758

F3

19/08/2024

VN02019006233

Hồ sơ đủ

939

PHAN MẬU QUANG

29/04/1988

C4390816

E7

23/08/2024

VN02018003648

Hồ sơ đủ

940

LÊ THẠC TOÀN

10/7/1992

C9390280

B6113483

E7

28/08/2024

VN02015002686

Hồ sơ đủ

941

NGUYỄN ĐÌNH THÁI

2/10/1987

N2183697

B3942277

E7

16/08/2024

VN02018001925

Hồ sơ đủ

942

KHỔNG CÔNG MẠNH

18/01/1984

C9762088

E7

28/08/2024

VN32020000563

Hồ sơ đủ

943

PHẠM VĂN HẢI

6/8/1987

C9352686

B6111873

E7

28/08/2024

VN02015005266

Hồ sơ đủ

944

BÙI TIẾN SỸ

15/01/1990

C7297743

B4132896

E7

07/02/2024

VN02019003111

Hồ sơ đủ

945

LÊ TRỌNG CƯỜNG

19/06/1995

C5499682

E7

08/08/2024

VN02018002906

Hồ sơ đủ

946

NGUYỄN VĂN SÂM

10/5/1987

N2392229

B6004893

E7

30/08/2024

VN32019000382

Hồ sơ đủ

947

NGUYỄN VĂN NAM

12/10/1989

Q00367988

B8976399

E7

23/08/2024

VN02018005672

Hồ sơ đủ

948

NGUYỄN ANH TUẤN

1/10/1997

C4476792

E7

07/10/2024

VN02018004905

Hồ sơ đủ

949

PHẠM TUẤN ANH

25/03/1992

Q00421251

B8877918

E7

27/11/2023

VN02018003405

Hồ sơ đủ

950

NGUYỄN VĂN ĐỨC

21/02/1998

C5589343

E7

04/04/2024

VN02018004939

Hồ sơ đủ

951

ĐẶNG HUỲNH ĐỨC

14/02/1999

C3998432

E7

VN02018006776

1.Bổ sung bản sao hộ chiếu
2.Bổ sung bản sao thẻ người ngước ngoài (2 mặt)
3. Bổ sung giấy xác nhận làm việc
(
재직증명서)
4. Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký người nước ngoài (
외국인등록사실증명)
5. Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (
개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

869

TRÌNH HOÀNG LONG

1/1/1988

C8368517

E7

01/08/2024

VN02019004843

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

360

PHẠM THÀNH ĐỒNG

11/24/1994

C5693053

E7

18/12/2023

VN02018002958

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

565

NGUYỄN ĐẮC HƯNG

6/11/1986

C3994252

E7

20/11/2023

VN02019003050

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

885

ĐÀO VĂN QUÝ

7/4/1989

C9523604

B6113735

E7

29/07/2024

VN02015002415

Bổ sung CHƯA ĐÚNG Giấy trích lục hồ sơ cá nhân / Bổ sung lại
(
개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)


Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước