TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 733 /TTLĐNN,TCKT ngày 17 / 09 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Ngọc Anh | 28/08/2001 | Đông Phương Yên, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Trần Văn Phi | 08/01/1994 | Hoàng Hạnh, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
3 | Trần Văn Sơn | 20/08/1997 | Tiên Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Trịnh Văn Vinh | 24/12/1996 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
5 | Trần Xuân Dãn | 26/03/1999 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Lê Huy Bình | 17/06/1982 | Long Anh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Chu Hữu Đà | 02/05/1991 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
8 | Lê Văn Sáu | 06/04/1992 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
9 | Lê Xuân Thảo | 24/04/1988 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Lương Thị Thùy Dương | 10/12/2000 | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
11 | Lê Văn Trường | 13/03/1993 | Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Quang Huy | 02/04/1992 | Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Minh Tú | 26/06/1999 | Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Thị Mai Anh | 10/10/2003 | Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Tiến Việt | 11/12/1994 | Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
16 | Cao Ngọc Trung | 22/12/1992 | Tân Dân, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
17 | Trần Phước | 17/12/1984 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Đức Tài | 10/08/1981 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
19 | Lê Bá Khoan | 20/05/1986 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Hải | 10/05/1991 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Duy Đức | 17/08/1989 | Nghĩa Thắng, Đắk R'Lấp, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk R'Lấp, Đắk Nông | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Trọng Việt | 20/06/1989 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Trọng Vượng | 31/05/1996 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Lượng | 10/03/1994 | Nậm Tăm, Sìn Hồ, Lai Châu | PGD NHCSXH huyện Sìn Hồ, Lai Châu | 100.000.000 |
25 | Trần Bá Đoàn | 04/11/1982 | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
26 | Trần Ngọc Lập | 14/08/1990 | Hồng Châu, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
27 | Trần Văn Duy | 25/02/1995 | Trực Cường, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
28 | Phạm Văn Hải | 11/01/1998 | Thủy Tân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Viết Cường | 25/06/1997 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
30 | Trần Huỳnh Phong | 02/06/1993 | Nhơn Hải, TP Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Tư | 20/09/1993 | Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
32 | Vũ Ngọc Thức | 22/08/1995 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Thiều Quang Cương | 20/03/1989 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Trần Văn Ngọc | 16/10/1995 | An Sơn, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
35 | Trần Đại Cường | 18/03/1992 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
36 | Phùng Tuấn Linh | 02/06/1998 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Hùng | 14/11/1996 | Phúc Đường, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Hồ Công Long | 10/08/1989 | phường 7, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Tân Bình và quận 3, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
39 | Phạm Văn Thanh | 21/08/1993 | Sông Khoai, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
40 | Bạch Chí Thành | 06/01/1996 | Mỵ Hòa, Kim Bôi, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Bôi, Hòa Bình | 100.000.000 |
41 | Lê Minh Thái | 20/10/1985 | Yên Lễ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Trần Văn Từ | 13/03/1991 | Nghĩa Phú, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Trần Thanh Bình | 20/04/1992 | Ân Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
44 | Đặng Tấn Huy | 24/04/1992 | Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
45 | Nịnh Thanh Hoàng | 16/08/1995 | Bình Thành, Định Hóa, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hóa, Thái Nguyên | 100.000.000 |
46 | Bùi Thuấn | 01/10/1988 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Cương | 24/03/1988 | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
48 | Bùi Văn Tuấn | 01/09/1994 | Thanh Nông, Lạc Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Bình | 02/01/1998 | Nhơn Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
50 | Đỗ Thành Luân | 04/02/1992 | Tuy Lộc, TP Yên Bái, Yên Bái | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Yên Bái | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Hữu Sơn | 18/09/1989 | Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
52 | Trần Ngọc Bảo | 26/10/1991 | Phước Vĩnh, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
53 | Bùi Văn Trường | 09/10/1994 | Trung Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
54 | Lưu Văn Hiền | 06/03/1994 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
55 | Phạm Xuân Trường | 07/12/1988 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
56 | Lường Văn Đông | 07/04/1994 | TT Vĩnh Lộc, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 100.000.000 |
57 | Tạ Hồng Phương | 13/10/1985 | Văn Tiến, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
58 | Vương Đình Hiếu | 15/08/1991 | Nông Tiến, TP Tuyên Quang, Tuyên Quang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Công Châu | 20/10/1997 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
60 | Hoàng Nghĩa Việt | 29/07/1996 | TT Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phước Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Tuyến | 15/09/1997 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Việt Thắng | 03/12/1994 | Bùi Sĩ Tiêm, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
63 | Hồ Văn Thế | 30/07/1985 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
64 | Hoàng Anh Quân | 24/11/1999 | Thống Nhất, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
65 | Hoàng Quốc Hưng | 17/05/1993 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
66 | Lê Văn Đoài | 15/09/1992 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Lương Thị Hằng | 01/08/1988 | TT Kinh Môn, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
68 | Lương Đình Khánh | 01/09/1999 | TT Sơn Dương, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
69 | Trần Xuân Diệu | 20/10/1982 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Khang Lâm | 08/06/1982 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |