TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
|
(Kèm theo công văn số 771 /TTLĐNN,TCKT ngày 25 / 09 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Ghi chú |
1 | Vũ Đức Xuân | 25/02/1991 | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 | |
2 | Trần Thế Tài | 11/04/1991 | Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
3 | Nguyễn Khắc Hùng | 29/08/1991 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
4 | Cù Văn Long | 01/11/1997 | Trường Chinh, TP Kon Tum, Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 | |
5 | Đào Xuân Phước | 01/03/1992 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
6 | Nguyễn Tiến Lượng | 01/01/1987 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
7 | Trương Mạnh Sỹ | 22/11/1989 | Phúc Trìu, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 | |
8 | Đỗ Văn Dương | 23/11/1998 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
9 | Nguyễn Hoàng Tráng | 11/10/1991 | Đại Bản, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
10 | Hoàng Viết Mạnh | 16/11/1987 | Khánh Sơn 2, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
11 | Nguyễn Văn Minh | 20/01/1995 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
12 | Đỗ Hoài Phong | 27/02/1993 | Trung Thạnh, Cờ Đỏ, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ | 100.000.000 | |
13 | Nguyễn Văn Dũng | 02/11/1991 | TT Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 | |
14 | Lê Văn Quý | 01/05/1993 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
15 | Vũ Hữu Dũng | 15/03/1990 | TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Hòn Đất, Kiên Giang | 100.000.000 | |
16 | Lê Văn Hùng | 24/06/1985 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
17 | Lê Văn Thụy | 11/07/1990 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
18 | Leo Văn Nhất | 25/11/1992 | Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 | |
19 | Vũ Anh Tú | 22/11/1991 | Tân Thành, Vụ Bản, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 | |
20 | Võ Quốc Thịnh | 20/02/1992 | Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Gò Dầu, Tây Ninh | 100.000.000 | |
21 | Phạm Xuân Bằng | 18/12/1989 | Hoà Bình, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 | |
22 | Trần Văn Tuấn | 03/11/1989 | Thiệu Vận, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
23 | Dương Văn Thế | 13/03/1992 | Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 | |
24 | Phạm Thành Luân | 21/02/1988 | Hưng Đông, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | |
25 | Trần Quang Thái | 16/09/1988 | Phước Hậu, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 | |
26 | Nguyễn Văn Dũng | 07/06/1995 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
27 | Dương Đình Xuân | 06/06/1989 | Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
28 | Phan Viết Vũ | 06/06/1986 | Hộ Độ, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
29 | Nguyễn Hữu Đạt | 28/01/2000 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
30 | Ngô Văn Tiến | 17/06/1993 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
31 | Lê Đức Tuấn Anh | 09/11/1998 | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
32 | Lê Thị Sáu | 12/10/1990 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
33 | Phan Vũ Đại | 09/02/1993 | Thạnh Yên A, U Minh Thượng, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện U Minh Thượng, Kiên Giang | 100.000.000 | |
34 | Võ Văn Hiền | 27/04/1996 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
35 | Nguyễn Danh Truyền | 22/11/1998 | Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 | |
36 | Nguyễn Văn Tuấn | 18/05/1989 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
37 | Lê Quang Gắng | 25/12/1996 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
38 | Lê Văn Trung | 08/03/1989 | Đông Cương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | |
39 | Ngô Sỹ Tú | 29/05/1997 | Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 | |
40 | Hoàng Mai Mạnh | 25/10/1988 | Đội Cung, TP Vinh, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
41 | Thái Đàm Chiến | 15/05/1991 | Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | |
42 | Đặng Văn Nhật | 06/05/1987 | An Hòa, An Lão, Bình Định | PGD NHCSXH huyện An Lão, Bình Định | 100.000.000 | |
43 | Lữ Thị Thiệp | 12/11/1998 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
44 | Trần Thị Anh Thư | 08/06/1999 | Đông Bình, Thới Lai, TP Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 | |
45 | Nguyễn Văn Thương | 05/08/1985 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 | |
46 | Mai Văn Sự | 22/03/1984 | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 | |
47 | Trần Quốc Hạnh | 15/05/1991 | Sơn Trường, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
48 | Trần Kim Mạnh | 19/08/1989 | Hoằng Đạt, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
49 | Ngô Tuấn Vũ | 14/07/1993 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
50 | Nguyễn Quang Vinh | 17/09/1994 | Thụy Thanh, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 | |
51 | Nguyễn Vũ Dân | 07/12/1994 | Tân An Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 | |
52 | Nguyễn Văn Hùng | 13/12/1997 | TT Rạng Đông, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 | |
53 | Bùi Xuân Quân | 26/12/1993 | Đồng Phong, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 | |
54 | Kiều Thị Huyền Trang | 20/04/1994 | Bắc Sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH TP Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 | |
55 | Lê Quang Tuyến | 09/12/1986 | An Phú, Quận 2, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Bình Thạnh và quận 2, Hồ Chí Minh | 100.000.000 | |
56 | Chu Quốc Thanh | 03/10/1987 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 | |
57 | Lường Ngọc Năm | 05/08/1992 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
58 | Nguyễn Thị Tâm | 26/10/1992 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định | 100.000.000 | |
59 | Nguyễn Hữu Trình | 09/10/1995 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định | 100.000.000 | |
60 | Nguyễn Đình Minh | 29/10/1982 | Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
61 | Lương Văn Dũng | 21/02/1999 | Thanh Trù, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 | |
62 | Phạm Văn Diện | 03/09/1990 | Thái Thượng, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 | |
63 | Khuất Văn Hùng | 28/12/1989 | Sen Chiểu, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 | |
64 | Nguyễn Thế Sỹ | 02/10/1995 | Nam Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 | |
65 | Nguyễn Ngọc Thắng | 01/04/1981 | Tân Thịnh, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 | |
66 | Hoàng Thế Anh | 16/06/1994 | Trung Ý, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
67 | Nguyễn Văn Vinh | 01/02/1981 | Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 | |
68 | Nguyễn Thanh Bình | 24/05/1998 | Tân Thanh, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 | |
69 | Trần Văn Hùng | 08/04/2000 | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 | |
70 | Đỗ Thị Huế | 28/05/1995 | Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
71 | Nguyễn Hữu Đạt | 27/10/1992 | Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 | |
72 | Trần Văn Phi | 08/01/1994 | Hoàng Hanh, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 | Đã tất toán trong CV733/TTLĐNN-TCKT ngày 17/09/2024, đính chính lại nơi cư trú của người lao động. |
| | | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |