Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 15/7/2024~19/7/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 15/07/2024 ~ 19/07/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

676

NGUYỄN VĂN TÌNH

30/10/1995

C1205198

E7

18/06/2024

VN02016007477

Hồ sơ đủ

677

HOÀNG ĐỨC HÀ

05/05/1990

Q00154711

B8285619

E7

13/06/2024

VN02019003479

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용) và Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

678

PHAN XUÂN HỒNG

06/10/1990

C9606599

B7230709

E7

20/06/2024

VN32020000458

Hồ sơ đủ

679

NGUYỄN ĐẠI TRANG

06/01/1990

C9360761

B6129563

E7

12/06/2024

VN02015004920

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

680

PHAN VĂN HOÀNG

03/06/1991

C8992024

B6113433

E7

12/06/2024

VN02014002974

Hồ sơ đủ

681

HOÀNG VĂN TIẾN

10/07/1984

C5682282

E7

26/02/2024

VN02018003039

Hồ sơ đủ

682

HÀ PHONG THỌ

13/04/1990

C8838954

B7360354

F6

04/12/2023

VN02018002834

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

683

LÊ QUANG THẮNG

07/08/1997

C5559896

E7

20/06/2024

VN02018003970

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

684

TRƯƠNG VĂN HOÀN

01/01/1991

N2233087

B4584296

E7

05/06/2024

VN02018004922

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

685

NGUYỄN VĂN TRUYỀN

03/07/1990

C9979003

B4103859

E7

11/06/2024

VN02015003499

Hồ sơ đủ

686

NGUYỄN CÔNG THÀNH

02/08/1994

C5577084

E7

08/05/2024

VN02018007413

Hồ sơ đủ

687

PHẠM VĂN DIỆN

03/09/1990

K0192573

B8364899

E7

13/06/2024

VN02018002788

Hồ sơ đủ

688

TRỊNH VĂN TÚ

27/07/1988

C6668132

B3000927

E7

20/05/2024

VN02015002088

Hồ sơ đủ

689

NGUYỄN TRÍ HỮU

26/03/1989

C3647669

E7

29/04/2024

VN02017002792

Hồ sơ đủ

690

NGUYỄN LIÊN SƠN

15/07/1990

C2409798

E7

27/06/2024

VN02018005691

Hồ sơ đủ

691

NGUYỄN QUANG PHI

17/08/1991

C8278508

E7

08/05/2024

VN02019004572

Hồ sơ đủ

692

TRẦN XUÂN BẰNG

08/03/1993

N2454443

B5885769

F6

25/03/2024

VN02018000791

Hồ sơ đủ

693

ĐOÀN VĂN LỢI

06/07/1993

C8276495

E7

26/06/2024

VN02019004737

Hồ sơ đủ

694

LÊ THANH PHƯƠNG

12/11/1993

Q00420663

B9010380

E7

16/08/2023

VN02014010546

Hồ sơ đủ

695

ĐÀO THỊ HUỆ

25/08/1992

N2390553

B6113646

E7

18/04/2024

VN02018001171

Hồ sơ đủ

696

HỒ VĂN ĐỊNH

07/07/1991

C9092893

B5877011

E7

11/06/2024

VN02014002875

Hồ sơ đủ

697

HỒ SỸ HIẾU

05/03/1990

C5421022

E7

20/06/2024

VN02018004099

Hồ sơ đủ

698

VÕ QUỐC THỊNH

20/02/1992

N2453991

B6082252

E7

14/06/2024

VN02018005133

Hồ sơ đủ

699

ĐẶNG VĂN PHÁP

12/09/1991

C9584337

E7

24/05/2024

VN32020000561

Hồ sơ đủ

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước