TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 504 /TTLĐNN,TCKT ngày 26 / 06 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Cao Thanh Minh | 19/11/1994 | Tiến Bộ, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Trung | 02/01/1992 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Hữu Lai | 12/10/1994 | Châu Bình, Quỳ Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Phạm Ngọc Nam | 28/03/1996 | Quảng Trường, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
5 | Đào Ngọc Thương | 01/10/1993 | Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Đinh Xuân Thạch | 16/02/1999 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Tuyên | 30/11/1996 | Vĩnh Khương, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
8 | Lường Văn Nam | 16/09/1994 | TT Trạm Tấu, Trạm Tấu, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trạm Tấu, Yên Bái | 100.000.000 |
9 | Võ Đình Sơn | 02/12/1992 | Tây Sơn, Kỳ Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Kỳ Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Vũ Văn Quân | 15/07/1996 | Đắk Tờ Kan, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
11 | Vi Văn Sinh | 15/05/1988 | Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
12 | Lê Hồng Phong | 22/02/1993 | Quảng Long, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
13 | Huỳnh Văn Chiến | 24/03/1995 | Tây Lộc, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Tiến Công | 04/07/1993 | Nghĩa Hưng, Chư Păh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Păh, Gia Lai | 100.000.000 |
15 | Lê Đình Thịnh | 26/03/1979 | Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Hoàng Văn Khoa | 10/08/1992 | An Bá, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Bá Thành | 20/06/1993 | TT Hòa Bình, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Ngân Văn Nguyệt | 07/07/1988 | Hóa Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Lê Văn Mạnh | 18/08/1988 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Hoàng Võ Thăng | 04/03/1988 | Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Trọng Dang | 02/05/1998 | Thịnh Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
22 | Hoàng Văn Tới | 17/10/1990 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Thừa Bách | 25/09/1995 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Nhân | 10/06/1988 | Quảng Lộc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Hoàn | 10/03/1990 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Ngọc Hưng | 08/03/1988 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
27 | Lô Thị Dung | 23/12/1995 | Bình Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Vũ Thị Hương Giang | 12/12/1994 | Gia Sàng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
29 | Lê Chư Pháp | 20/07/1988 | Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
30 | Đặng Đình Tĩnh | 16/03/1984 | Mỹ Hưng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
31 | Phạm Văn Đức | 18/03/1987 | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Tống Duy Linh | 10/11/1986 | Phường 6, TP Cà Mau, Cà Mau | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Cà Mau | 100.000.000 |
33 | Lê Văn Việt | 18/02/1994 | Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
34 | Trần Ngọc Tây | 10/11/1996 | Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân, Bình Định | 100.000.000 |
35 | Cao Thanh Tuấn | 22/03/1983 | Phú Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Hạ | 14/09/1999 | Tiền Châu, TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
37 | Trần Hoàng Dũng | 11/10/1993 | Hiệp Thành, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH Quận 12, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Luật | 07/02/1981 | Đồng Tĩnh, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
39 | Lê Văn Đà | 15/01/1992 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Linh | 09/03/1990 | TT Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Thị Thuỷ | 25/08/1986 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Ngô Hải Long | 03/05/1991 | Trung Hạ, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Thái Văn Sự | 13/12/1993 | Thượng Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
44 | Đinh Thị Ly | 30/10/1994 | Hóa Phúc, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
45 | Cao Thanh Tiếp | 17/05/1983 | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
46 | Đặng Tiến Dũng | 21/11/1985 | Văn Luông, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
47 | Võ Văn Đức | 17/03/1996 | Ea R'Bin, Lắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Lắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Hùng | 04/09/1996 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
49 | Lê Thị Nga | 05/12/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Minh Tú | 21/02/1990 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
51 | Đinh Văn Đạo | 02/09/1990 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
52 | Trần Văn Trọng | 27/11/1993 | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
53 | Phạm Văn Hiệp | 01/10/1998 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Toàn | 07/01/1980 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
55 | Hồ Văn Trí | 27/04/1995 | Hồng Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
56 | Thái Văn Ý | 07/01/1987 | Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Tiến Minh | 08/09/1995 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Quốc Tý | 17/07/1996 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Văn Minh | 05/05/1982 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
60 | Hoàng Văn Đông | 11/09/1996 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |