Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 17/06/2021~21/06/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 17/06/2024 ~ 21/06/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 601 | LÊ HỮU PHÁP | 28/12/1986 | | C5498947 | F6 | 16/05/2024 | VN02018003596 | Hồ sơ đủ | 602 | TRẦN THANH BÌNH | 10/06/1986 | N2491041 | B6559261 | E7 | 22/05/2024 | VN02018004629 | Hồ sơ đủ | 603 | ĐINH NGỌC THUẬN | 29/01/1991 | Q00423313 | B9697223 | E7 | 18/04/2024 | VN02018006593 | Hồ sơ đủ | 604 | BẠCH VĂN CƯỜNG | 04/04/1990 | | C5583439 | E7 | 22/05/2024 | VN02018003517 | Hồ sơ đủ | 605 | VÕ THẾ MẠNH | 05/04/1990 | C9770983 | B6034290 | E7 | 22/05/2024 | VN02015002601 | Hồ sơ đủ | 606 | NGUYỄN ĐỨC ĐỘ | 01/02/1988 | | C6372194 | F6 | 24/09/2022 | VN02019000399 | Hồ sơ đủ | 607 | NGUYỄN HOÀNG KHA | 07/04/1993 | Q00143014 | B8005041 | F2 | 03/06/2024 | VN02018002839 | Hồ sơ đủ | 608 | HOÀNG VĂN LUYỆN | 16/10/1994 | P01558902 | B9693173 | E7 | 27/05/2024 | VN02016006439 | Hồ sơ đủ | 609 | TRẦN VĂN NAM | 19/10/1992 | | C5059206 | E7 | 31/05/2024 | VN02018002643 | Hồ sơ đủ | 610 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 18/05/1989 | | C5755037 | E7 | 24/04/2024 | VN02019004422 | Hồ sơ đủ | 611 | KIỀU VĂN VỸ | 10/09/1984 | P00155088 | B7150025 | E7 | 07/05/2024 | VN02018005321 | Hồ sơ đủ | 612 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 04/09/1986 | | C6867558 | E7 | 08/05/2024 | VN02019003028 | Hồ sơ đủ | 613 | HOÀNG NGỌC TÂN | 15/04/1990 | N2214285 | B4098785 | E7 | 22/05/2020 | VN32015000172 | Hồ sơ đủ | 614 | BÙI LÊ ANH TUẤN | 02/01/1999 | | C5498857 | E7 | 19/04/2024 | VN02018003751 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 615 | LÊ VĂN TỨ | 14/08/1992 | | C7076866 | E7 | 20/03/2024 | VN02019001648 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 616 | TRẦN ĐỨC HÙNG | 14/04/1979 | | C5287219 | E7 | 16/05/2024 | VN02018001190 | Hồ sơ đủ | 617 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 16/09/1994 | | C2912470 | E7 | 10/05/2024 | VN02019004674 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 618 | VÕ ĐÌNH HẢI | 26/10/1988 | | C5569256 | E7 | 09/05/2024 | VN02018002033 | Hồ sơ đủ | 619 | BÙI XUÂN THÀNH | 06/03/1990 | | C9382543 | E7 | 07/05/2024 | VN32020000022 | Hồ sơ đủ | 620 | VŨ HOÀI NAM | 15/10/1987 | | B6112184 | E7 | 27/05/2024 | VN02014000777 | Hồ sơ đủ | 621 | TRẦN VĂN LIÊM | 19/05/1985 | N2455477 | B5771203 | E7 | 03/05/2024 | VN02016006749 | Hồ sơ đủ | 622 | NGUYỄN VĂN HÀO | 02/01/1984 | C9989670 | B6101481 | E7 | 29/04/2024 | VN02015005751 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 623 | LÂM GIANG NAM | 17/07/1984 | | C1526685 | E7 | 22/05/2024 | VN02018002424 | Hồ sơ đủ | 624 | VŨ QUANG HỌC | 17/04/1986 | | C5557635 | E7 | 22/05/2024 | VN02018008524 | Hồ sơ đủ | 583 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 26/09/1994 | | C3194412 | E7 | 10/05/2024 | VN02018005966 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 597 | LÊ QUANG GẮNG | 25/12/1996 | | B9787113 | E7 | 11/04/2024 | VN02018005833 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|