TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 467 /TTLĐNN,TCKT ngày 14 / 06 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Quang Tú | 18/09/1999 | Dun, Chư Sê, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Sê, Gia Lai | 100.000.000 |
2 | Trần Xuân Công | 01/07/1986 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Thanh Phượng | 16/11/1997 | Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH Quận 12, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
4 | Lê Thị Vinh | 02/03/1979 | Lai Đồng, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
5 | Phạm Tiến Cường | 16/06/1995 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
6 | Phạm Hồng Thái | 18/08/1986 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Bùi Văn Duẩn | 03/07/1985 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Trần Văn Tuấn | 30/10/1994 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Tiến Cẩm | 12/04/1992 | Kỳ Khang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
10 | Lê Duy Mạnh | 30/04/1991 | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
11 | Trần Anh Tú | 18/03/1992 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
12 | Tô Huy Toàn | 10/09/1991 | Thạch Mỹ, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
13 | Dương Huy Phong | 25/06/1981 | TT Thiên Cầm, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Trần Văn Ninh | 08/05/1991 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Phạm Văn Chiến | 21/02/1994 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Ngô Văn Thọ | 03/12/1984 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Võ Tá Dũng | 18/11/1992 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
18 | Lê Thị Tuyết | 29/01/1994 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Võ Hoàng Anh | 06/01/1991 | An Bình, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Thị Tuyết | 26/07/1988 | Lương Sơn, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Lê Thị Luật | 19/05/1994 | Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Thị Kim Yến | 06/01/1993 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
23 | Lê Thị Ngọc Linh | 01/01/1996 | Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Trung Trực | 28/11/1987 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
25 | Vũ Thị Thúy | 25/01/1991 | Đạo Đức, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thị Dung | 22/10/1993 | Đông Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
27 | Bùi Văn Chất | 15/07/1987 | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
28 | Phan Công Thành | 10/04/1993 | Kỳ Hưng, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
29 | Trương Văn Dũng | 20/10/1985 | Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
30 | Hoàng Đức Tuấn | 08/09/1992 | TT Mù Cang Chải, Mù Cang Chải, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Mù Cang Chải, Yên Bái | 100.000.000 |
31 | Trần Quang Dư | 20/09/1993 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
32 | Trần Đình Long | 16/11/1995 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Phan Quang Đạt | 27/04/1993 | TT Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Ảng, Điện Biên | 100.000.000 |
34 | Trần Văn Đạt | 26/06/1991 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
35 | Lê Thị Nga | 26/12/1991 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
36 | Trương Văn Minh | 10/02/1998 | Tân Lập, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Lê Thị Mùi | 19/06/1991 | Vĩnh Khương, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
38 | Hoàng Trung Thành | 20/10/1998 | Văn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
39 | Lê Thị Hoàn | 10/04/1991 | Giao Thiện, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Hà Văn Bình | 16/07/1989 | Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
41 | Hà Văn Tú | 27/12/1995 | Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
42 | Mai Văn Cần | 12/01/1982 | TT Đồng Văn, Đồng Văn, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Đồng Văn, Hà Giang | 100.000.000 |
43 | Hoàng Minh Kiệm | 06/11/1979 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
44 | Phan Văn Long | 12/03/1994 | Phú Hải, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
45 | Bùi Văn Thông | 01/04/1988 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Hữu Thọ | 10/01/1984 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
47 | Hồ Sỹ Nam | 01/01/1989 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Công | 17/08/1997 | Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
49 | Đinh Quốc Dương | 07/02/1979 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |