Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 03/06/2024~07/06/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 03/06/2024 ~ 07/06/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 567 | LÊ MINH ĐỨC | 23/06/1993 | | C4885861 | E7 | 14/05/2024 | VN02018007007 | Hồ sơ đủ | 568 | LÊ VĂN TOÁN | 28/08/1991 | Q00060642 | B8888472 | E7 | 18/04/2024 | VN02018005078 | Hồ sơ đủ | 569 | BÙI VIẾT TÔN | 05/10/1989 | N2307226 | B5537429 | E7 | 24/04/2024 | VN02018005789 | Hồ sơ đủ | 570 | NGUYỄN PHÚC THỊNH | 10/07/1992 | | C7244931 | E7 | 23/04/2024 | VN02019004171 | Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서) | 571 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 09/05/1992 | | C5574174 | E7 | 23/04/2024 | VN02018005566 | Hồ sơ đủ | 572 | LÂM VĂN ĐỒNG | 08/10/1992 | N2300100 | B4950697 | F6 | 16/05/2024 | VN02016007810 | Hồ sơ đủ | 573 | ĐẶNG XUÂN HOÀNG | 11/21/1992 | | C3310727 | E7 | 26/04/2024 | VN02018002463 | Hồ sơ đủ | 574 | LÊ VĂN ĐỨC | 02/07/1996 | | C8169365 | E7 | 25/04/2024 | VN02019003922 | Hồ sơ đủ | 575 | BÙI VĂN KHÁNH | 18/10/1995 | | C5557400 | E7 | 29/11/2023 | VN02018004945 | Hồ sơ đủ | 576 | TRẦN TRỌNG TOẠI | 17/04/1993 | C9953285 | B6035283 | E7 | 09/05/2024 | VN02015004154 | Hồ sơ đủ | 577 | NGUYỄN THỊ ANH TÚ | 29/06/1986 | C2860978 | B6132475 | E7 | 25/03/2024 | VN02016003327 | Hồ sơ đủ | 578 | LÊ BÌNH MINH | 03/07/1995 | | C3696324 | E7 | 03/05/2024 | VN02017002391 | Hồ sơ đủ | 579 | NGUYỄN HUY HÙNG | 05/02/1990 | K0487178 | B4513997 | E7 | 30/04/2024 | VN02014003539 | Hồ sơ đủ | 580 | PHẠM VĂN TÓA | 17/06/1993 | | C8298070 | E7 | 27/03/2024 | VN02019004431 | Hồ sơ đủ | 538 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 10/08/1994 | | C5594674 | E7 | 24/04/2024 | VN02018002380 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|