TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số /TTLĐNN,TCKT ngày / 06 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Quốc Huy | 13/03/2000 | Bình Tân Phú, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
2 | Trần Thái Nghiệp | 12/06/2002 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
3 | Trịnh Ngọc Trí | 19/02/1989 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Lang Văn Phúc | 02/02/2000 | TT Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Phùng Thị Thu | 30/01/1985 | Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
6 | Trần Thế Anh | 13/09/2001 | Trị Quận, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
7 | Đặng Ngọc Huế | 24/06/2000 | TT Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Hữu Hùng | 25/09/1995 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Tiến Cảnh | 20/03/1989 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Phan Trung Tín | 06/07/1991 | TT Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
11 | Lại Huy Hoàng | 02/12/2001 | Đông Tân, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |