Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 27/5/2024~31/5/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 27/05/2024 ~ 31/05/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

541

NGUYỄN ĐỨC ANH

03/08/1987

C1854473

E7

15/04/2024

VN02016007515

Hồ sơ đủ

542

BÙI VĂN DŨNG

14/07/1987

Q00151731

B7838768

E7

09/04/2024

VN32019000353

Hồ sơ đủ

543

HỒ VĂN THÚC

18/09/195

C8293427

E7

09/04/2024

VN02019004935

Hồ sơ đủ

544

TRẦN KHANH

28/11/1987

C2115703

E7

30/04/2024

VN02016006672

Hồ sơ đủ

545

NGUYỄN VĂN VIỆN

12/09/1990

B6007247

E7

24/04/2024

VN32019000478

Hồ sơ đủ

546

NGHIÊM BÁ QUANG

28/08/1995

C 5587565

E7

02/05/2024

VN02018002170

Hồ sơ đủ

547

THÁI ĐÀM CHIẾN

VN02015006380

N2279895

B5207809

E7

09/04/2024

VN02015006380

Hồ sơ đủ

548

TRẦN XUÂN TÙNG

24/08/1987

N2430601

E7

23/04/2024

VN02018001798

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

549

NGUYỄN HỮU HOÀNG

08/02/1992

C9481767

B6135396

E7

11/03/2024

VN32019000503

Hồ sơ đủ

550

LÊ ĐÌNH ĐĂNG

01/01/1991

P01419148

B7969444

E7

21/03/2024

VN02016007052

Hồ sơ đủ

551

LÊ VĂN QUYỀN

30/05/1990

C2438802

E7

11/04/2024

VN02016007476

Hồ sơ đủ

552

NGUYỄN XUÂN PHÚC

06/01/1988

N1852117

B6111147

E7

17/04/2024

VN02015004316

Hồ sơ đủ

553

CAO VĂN TRUNG

20/09/1989

N2251835

B4580586

E7

22/01/2020

VN02016004745

Hồ sơ đủ

554

HỒ CAO TRUNG

09/03/1992

C5527150

E7

02/04/2024

VN02018001849

Hồ sơ đủ

555

NGUYỄN VĂN TÚ

01/10/1992

N2477289

B5935271

E7

03/01/2024

VN02018001829

Hồ sơ đủ

556

NGUYỄN TRỌNG HIẾU

20/09/1993

C5102580

E7

18/04/2024

VN02018007311

Hồ sơ đủ

557

PHẠM HUY KIÊN

22/12/1998

C4591674

E7

01/05/2024

VN02018006139

Hồ sơ đủ

558

PHẠM VĂN DŨNG

20/11/1994

C5561480

E7

24/04/2024

VN02018003407

Hồ sơ đủ

559

NGUYỄN TIẾN HANH

23/07/1992

C2917233

E7

30/04/2024

VN02018005385

Hồ sơ đủ

560

ĐINH THANH TÙNG

13/05/1994

C5587664

E7

22/11/2023

VN02018005072

Hồ sơ đủ

561

NGUYỄN VĂN THỊNH

03/10/1994

Q00420194

B9595306

E7

09/05/2024

VN02018004154

Hồ sơ đủ

562

HÀ DUY LUẬN

16/08/1987

N2478424

B5940636

E7

12/12/2023

VN02018003656

Hồ sơ đủ

563

HỒ ĐÌNH KỲ

22/03/1994

K0476520

B7433023

E7

25/04/2024

VN02018003088

Hồ sơ đủ

564

ĐỖ XUÂN TÚ

25/07/1991

C5567879

E7

15/04/2024

VN02018007429

Hồ sơ đủ

565

NGUYỄN ĐẮC HƯNG

06/11/1986

C3994252

E7

20/11/2023

VN02019003050

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

566

NGUYỄN QUANG HOÀI THANH

14/05/1998

C7422324

E7

08/03/2024

VN02019004328

Hồ sơ đủ

Tin khác