Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 08/04/2024~12/04/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 08/04/2024 ~ 12/04/2024 |
| Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 439 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 18/08/1990 |
| C1533854 | E7 | 06/03/2024 | VN02017004961 | Hồ sơ đủ | 440 | NGUYỄN HỮU TÂM | 22/06/1992 | C9965048 | B6113125 | E7 | 21/03/2024 | VN02015006707 | Hồ sơ đủ | 441 | HỒ XUÂN HIẾU | 22/02/1995 |
| C5574169 | E7 | 19/02/2024 | VN02018004752 | Hồ sơ đủ | 442 | ĐINH VĂN NGUYÊN | 27/09/1997 |
| C4553081 | E7 | 14/03/2024 | VN02019004224 | Hồ sơ đủ | 443 | NGUYỄN VĂN ĐOAN | 16/10/1987 |
| C8369604 | E7 | 11/03/2024 | VN02019003952 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 444 | HOÀNG VĂN TUẤN | 03/11/1982 | N2474027 | B6108424 | F2 | 01/02/2023 | VN02016003938 | Hồ sơ đủ | 445 | VÕ MINH TOÀN | 19/04/1992 | C9095961 | B4608949 | E7 | 18/03/2024 | VN32019000235 | Hồ sơ đủ | 446 | HOÀNG DUY SƠN | 30/07/1998 |
| C8276463 | E7 | 08/03/2024 | VN02019003972 | Hồ sơ đủ | 447 | LÊ CÔNG THƯỜNG | 10/08/1992 |
| C3674309 | E7 | 07/03/2024 | VN02017002454 | Hồ sơ đủ | 448 | NHỮ VĂN BÌNH | 10/06/1986 |
| C4838694 | E7 | 07/03/2024 | VN02018001349 | Hồ sơ đủ | 449 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 01/01/1991 | N2251766 | B4701546 | E7 | 27/02/2024 | VN02017004765 | Hồ sơ đủ | 450 | PHAN XUÂN TÂM | 18/04/1986 | Q00433168 | C0946940 | E7 | 20/03/2024 | VN02015003759 | Hồ sơ đủ | 427 | QUÁCH MẠNH HÙNG | 26/04/1987 |
| C5677751 | E7 | 19/02/2024 | VN02018006304 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 434 | LƯƠNG VIỆT DŨNG | 28/07/1997 |
| C4713962 | E7 | 12/03/2024 | VN02018007118 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|