Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 25/03/2024~05/04/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 25/03/2024 ~ 05/04/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 405 | LÊ VĂN HẢI | 25/02/1983 | | C6544930 | E7 | 22/02/2024 | VN02019003277 | Hồ sơ đủ | 406 | TRẦN VĂN ĐỨC | 10/05/1990 | P00166346 | B8214457 | F3 | 11/01/2024 | VN02018000069 | Hồ sơ đủ | 407 | LÊ VĂN HOÀNG | 09/04/1986 | C7299348 | B4694194 | E7 | 18/12/2023 | VN02018004199 | Hồ sơ đủ | 408 | ĐẬU VĂN LONG | 27/02/1996 | K0149563 | C3669502 | E7 | 14/02/2024 | VN02019003984 | Hồ sơ đủ | 409 | TRẦN CÔNG MINH | 16/03/1994 | P01701309 | B9245258 | E7 | 13/10/2023 | VN02018003593 | Hồ sơ đủ | 410 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 31/10/1993 | | K0151069 | E7 | 11/10/2023 | VN02018000865 | Hồ sơ đủ | 411 | NGUYỄN VĂN THUYẾT | 15/10/1987 | N2429618 | B6101051 | E7 | 28/11/2023 | VN02019003562 | Hồ sơ đủ | 412 | HOÀNG VĂN KHOÁT | 16/03/1985 | N1887527 | B2053836 | G1 | 30/03/2023 | VN02015000521 | Hồ sơ đủ | 413 | BÙI VĂN MẠNH | 09/05/1998 | | C2169517 | E7 | 16/02/2024 | VN02018006201 | Hồ sơ đủ | 414 | TRẦN VĂN QUYỀN | 26/04/1991 | | C4474675 | E7 | 25/10/2023 | VN02018006842 | Hồ sơ đủ | 415 | NGUYỄN ĐÌNH HUYỀN | 18/06/1990 | | C9770033 | E7 | 29/02/2024 | VN32020000369 | Hồ sơ đủ | 416 | NGUYỄN KHẮC NĂM | 19/05/1996 | P00840480 | B9727871 | E7 | 20/11/2023 | VN02018004365 | Hồ sơ đủ | 417 | HỒ SỸ TUẤN | 26/10/1990 | Q00420885 | C4755731 | E7 | 08/12/2023 | VN02017002619 | Hồ sơ đủ | 418 | TRẦN QUANG TRƯỜNG | 11/08/1999 | | C5111784 | E7 | 21/02/2024 | VN02018004147 | Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서) | 419 | VŨ VĂN TRUNG | 10/11/1994 | | C2685063 | E7 | 04/01/2024 | VN02018001976 | Hồ sơ đủ | 420 | TRẦN NHÂN HẬU | 18/07/1986 | | C5499580 | E7 | 21/02/2024 | VN02018007702 | Hồ sơ đủ | 421 | NGUYỄN ĐÌNH HÒA | 19/10/1995 | | C3674331 | E7 | 07/02/2024 | VN02017002315 | Hồ sơ đủ | 422 | NGUYỄN TRỌNG KHÁNH | 13/06/1991 | Q00407557 | B8536636 | E7 | 20/02/2024 | VN32020000473 | Hồ sơ đủ | 423 | HOÀNG HÀO | 19/05/1997 | K0476565 | B7477729 | E7 | 13/07/2023 | VN02017001883 | Hồ sơ đủ | 424 | TRẦN NGỌC CƯỜNG | 12/08/1991 | | C1500522 | E7 | 28/12/2023 | VN02019004387 | Hồ sơ đủ | 425 | NGUYỄN NGỌC DUY | 08/03/1985 | | C2444584 | E7 | 12/03/2024 | VN02016006597 | Hồ sơ đủ | 426 | TRƯƠNG CÔNG THÀNH | 12/05/1993 | | C1893538 | E7 | 28/02/2024 | VN02016005999 | Hồ sơ đủ | 427 | QUÁCH MẠNH HÙNG | 26/04/1987 | | C5677751 | E7 | 19/02/2024 | VN02018006304 | Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서) | 428 | VƯƠNG ĐỨC MẠNH | 08/12/1993 | Q00369669 | B9288358 | E7 | 22/02/2024 | VN02019003671 | Hồ sơ đủ | 429 | TRƯƠNG ANH TUẤN | 04/10/1995 | Q00421136 | B8968727 | E7 | 13/03/2024 | VN02017003163 | Hồ sơ đủ | 430 | VƯƠNG ĐẮC ĐÔNG | 30/06/1994 | | C6131185 | E7 | 21/02/2024 | VN02019004596 | Hồ sơ đủ | 431 | TRƯƠNG KHẮC MẠNH | 18/08/1986 | Q00292078 | B8913490 | E7 | 20/02/2024 | VN02018006810 | Hồ sơ đủ | 432 | LÊ NGỌC THẮNG | 02/04/1983 | C2988196 | B2490324 | E7 | 13/04/2024 | VN02014003352 | Hồ sơ đủ | 433 | NGUYỄN BÁ KHOA | 09/03/1990 | C9481521 | B6113009 | E7 | 13/02/2024 | VN32019000457 | Hồ sơ đủ | 434 | LƯƠNG VIỆT DŨNG | 28/07/1997 | | C4713962 | E7 | 12/03/2024 | VN02018007118 | Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서) | 435 | KIỀU VĂN NGHỊ | 21/01/1983 | | N2306021 | E7 | 08/02/2024 | VN02017004707 | Hồ sơ đủ | 436 | PHAN VĂN TOÀN | 01/11/1991 | | C2495621 | E7 | 29/12/2023 | VN02018001693 | Hồ sơ đủ | 437 | PHAN BÁ ĐẠT | 15/07/1999 | | C5587634 | E7 | 04/03/2024 | VN02018003500 | Hồ sơ đủ | 438 | NGUYỄN QUÂN | 21/05/1993 | | C2442183 | E7 | 27/11/2023 | VN02016006061 | Hồ sơ đủ | 46 | ĐỖ THỊ HÀ | 23/03/1995 | | C2432723 | E7 | 30/10/2023 | VN02016006059 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 311 | TRẦN TIẾN LỰC | 11/10/1989 | K0149399 | B6857154 | E7 | 26/12/2023 | VN02018003193 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 257 | NGUYỄN SỸ QUYỀN | 15/03/1992 | | C5102964 | E7 | 19/12/2023 | VN02018007357 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|