TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 261 /TTLĐNN,TCKT ngày 04 / 04 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Công Tuấn Anh | 10/10/1992 | Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Lê Hữu Hùng | 15/02/1999 | Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Trần Thanh Tú | 18/11/1993 | Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Văn Linh | 19/10/1995 | Tào Xuyên, TP Thanh Hoá, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Đình Nam | 10/10/1994 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Lê Đức Mạnh | 17/11/1991 | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Bùi Quang Trung | 16/11/1992 | Vô Tranh, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
8 | Phạm Thị Luyến | 09/02/1993 | TT Lang Chánh, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Lê Thanh Tuyền | 17/08/1990 | TT Kinh Môn, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
10 | Lương Xuân Tập | 07/09/1986 | Nhật Tân, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
11 | Phan Đình Sâm | 01/12/1989 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Trần Châu Đoan | 12/11/1996 | Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Đình An | 06/08/1990 | Nghi Công Bắc, Nghi Lộc, Nghệ an | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ an | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Duy Dũng | 13/03/1984 | TT Yên Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Biện Đức Thuyết | 15/11/1991 | Thọ Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Trương Hồng Tân | 23/08/1987 | Trung Lập Thượng, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
17 | Trần Thế Anh | 05/09/1989 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Đăng Khoa | 15/10/1988 | Phụ Khánh, Hạ Hoà, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hoà, Phú Thọ | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Đình Vinh | 10/02/1985 | Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
20 | Đặng Quốc Hạnh | 04/07/1983 | Tân Thanh, Lâm Hà, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Lâm Hà, Lâm Đồng | 100.000.000 |
21 | Lê Ngọc Tiến | 28/03/2001 | Đông Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Đài | 14/05/1983 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Quân | 01/06/1991 | Ngọc Châu, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Võ Ngọc Duy | 24/01/1987 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
25 | Đinh Hữu Đức | 10/06/1990 | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Lương Ngọc Hướng | 25/10/1997 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
27 | Phan Văn Danh | 17/05/1994 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Trọng Thùy | 26/09/1988 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
29 | Hoàng Văn Tuệ | 14/07/1990 | Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Cao Minh Tùng | 01/01/1993 | Thuận Hưng, quận Thốt Nốt, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Thốt Nốt, Cần Thơ | 100.000.000 |
31 | Trần Phương Thảo | 20/05/1998 | Quảng Đông, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
32 | Đặng Viết Cường | 12/07/1988 | Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Quốc Thông | 26/11/1987 | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Hanh | 07/03/1996 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Thắng | 10/05/1987 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Thị Hằng | 17/11/1993 | Nhân Đạo, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Cường | 17/07/1990 | Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
38 | Hoàng Văn Khiển | 24/04/1986 | Hồng Phúc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Xuân Khánh | 10/09/1991 | Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
40 | Lê Thị Thu Hương | 03/11/1994 | Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
41 | Đào Văn Thiều | 08/10/1986 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
42 | Phạm Công Tuấn | 01/08/1990 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Lê Văn Cường | 05/07/1981 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Phan Thanh Hiếu | 22/07/1986 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
45 | Phạm Thái Học | 06/08/1990 | Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Hoàng Văn Sơn | 04/06/1983 | Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Quý | 03/10/1990 | Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Xuân Cường | 20/10/1994 | Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Bá Anh Quân | 04/11/1999 | TT Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Trung Kiên | 09/09/1998 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Trần Quang Toản | 12/02/1996 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Thị Tuyết Trân | 14/11/1988 | An Phong, Thanh Bình, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Thanh Bình, Đồng Tháp | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Đình Thành | 10/10/1987 | Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
54 | Đào Thị Châm | 28/08/1993 | Song Mai, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
55 | Doãn Thị Vy | 20/07/1988 | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Châu Sang | 18/08/1991 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
57 | Hồ Văn Hiển | 24/04/1987 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
58 | Đặng Văn Ba | 10/11/1989 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Văn Hải | 20/08/1997 | Lâu Thượng, Võ Nhai, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Võ Nhai, Thái Nguyên | 100.000.000 |
60 | Võ Thị Kim Yến | 16/03/1989 | Phú Thạnh, TP Tuy Hòa, Phú Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Yên | 100.000.000 |
61 | Trần Quang Cảnh | 21/05/1991 | Bình Xuyên, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
62 | Chu Tất Hùng | 19/05/1991 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Võ Văn Luân | 20/12/1994 | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
64 | Lê Thị Phượng | 03/02/1998 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Trần Đức Thịnh | 19/03/1984 | Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
66 | Phạm Văn Tăng | 10/02/1982 | Việt Cường, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Thành | 06/06/1987 | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
68 | Hồ Minh Tân | 13/06/1993 | Thiệu Minh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Trung Hiếu | 02/01/1986 | Ca Đình, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Nhật | 22/02/1989 | Kim Thư, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
71 | Lê Gia Chinh | 10/05/1985 | Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |