Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 08/01/2024~12/01/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 08/01/2024 ~ 12/01/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

53

TỪ MINH DƯƠNG

23/04/1996

C5686135

E7

30/11/2023

VN02018007352

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

54

NGUYỄN QUỐC AN

15/01/1990

C5111889

E7

11/12/2023

VN02018003340

Hồ sơ đủ

55

NGUYỄN QUỐC BÌNH

30/04/1989

N2251540

B4715950

E7

21/11/2022

VN02018001788

Hồ sơ đủ

56

BÙI TRỌNG PHÚC

22/12/1990

N2224385

C5582346

E7

20/12/2023

VN02018007738

Hồ sơ đủ

57

VÕ VĂN LUÂN

20/12/1994

C5502308

E7

07/11/2023

VN02018002885

Hồ sơ đủ

58

PHẠM VĂN LỢI

12/02/1988

C1065595

E7

18/12/2023

VN02018006203

Hồ sơ đủ

59

TRẦN CÔNG ĐỖ

24/07/1996

B9722751

E7

29/11/2023

VN02018004472

Hồ sơ đủ

60

HOÀNG QUỐC VIỆT

05/10/1985

N1871380

E7

14/12/2023

VN32020000346

Hồ sơ đủ

61

LÊ VĂN TUẤN

09/05/1995

C5589673

E7

29/11/2023

VN02018006850

Hồ sơ đủ

62

HOÀNG THỊ NINH

07/12/1991

C6395208

E7

30/10/2023

VN02019000827

Hồ sơ đủ

63

PHẠM THÀNH LŨY

14/05/1979

C4769067

E7

13/12/2023

VN02018001068

Hồ sơ đủ

64

TRỊNH VĂN KHƯƠNG

01/12/1996

C5200728

E7

14/12/2023

VN02018002607

Hồ sơ đủ

65

VÕ NGỌC TÂN

10/04/1985

Q00335570

B8427930

E7

20/11/2023

VN32019000429

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

66

ĐỖ VĂN QUYỀN

14/07/1999

C5688108

E7

26/12/2023

VN02018002074

Hồ sơ đủ

67

PHẠM XUÂN BỔNG

16/06/1979

C4435565

E7

28/11/2023

VN02018001855

Hồ sơ đủ

68

PHẠM ĐÌNH ĐỦ

19/01/1987

N2171879

B4378559

E7

01/12/2023

VN32019000267

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

69

HOÀNG VĂN HIỆP

18/08/1991

C9326620

B6093387

E7

06/12/2023

VN02014002076

Hồ sơ đủ

70

TRẦN ĐÌNH PHÚ

14/10/1995

C2137515

E7

20/12/2023

VN02018007700

Hồ sơ đủ

71

ĐOÀN VĂN KHƯƠNG

12/10/1990

C5570382

E7

18/10/2023

VN02018006008

Hồ sơ đủ

72

VÕ THỊ KIM YẾN

16/03/1989

C3629154

B2143444

E7

20/11/2023

VN02017003034

Hồ sơ đủ

73

NGUYỄN VĂN HÀ

23/10/1984

N2103688

B4049457

E7

19/12/2023

VN02018001945

Hồ sơ đủ

74

TRẦN ĐỨC THÀNH

05/12/1991

Q00035471

B7369576

E7

14/12/2023

VN02017002336

Hồ sơ đủ

75

TRẦN VĂN ĐÔNG

20/05/1990

C3671863

E7

18/12/2023

VN02017002383

Hồ sơ đủ

76

BÙI ANH NGỌC

16/08/1988

N2474255

B6116341

E7

06/12/2023

VN32019000067

Hồ sơ đủ

77

NGUYỄN VĂN HÒA

30/08/1989

N2307328

B5494258

E7

14/11/2023

VN02015004017

Hồ sơ đủ

78

NGUYỄN KHẮC AN

24/12/1988

K0147803

B6093152

E7

25/05/2023

VN32019000767

Hồ sơ đủ

79

NGUYỄN ĐÌNH TÍNH

05/09/1990

N2429058

B6111154

E7

05/12/2023

VN02014008682

Hồ sơ đủ

80

LÊ THẠC THÀNH

16/02/1989

C5569207

B5371317

E7

21/12/2023

VN02014003255

Hồ sơ đủ

81

NGUYỄN HUY CHÂU

01/10/1994

C5580550

E7

30/10/2023

VN02018003827

Hồ sơ đủ

82

VŨ VĂN DŨNG

09/06/1987

C5245864

E7

20/12/2023

VN02018007424

Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서)

83

TRẦN VĂN DUY

24/12/1995

C1334506

E7

14/12/2023

VN02018003298

Hồ sơ đủ

84

NGUYỄN VĂN HOÀNG

20/05/1990

N2390717

B5559402

E7

05/12/2023

VN02018001828

Hồ sơ đủ

85

HOÀNG ĐÌNH CẢNH

26/08/1993

Q00369952

B8975497

E7

06/12/2023

VN02018003353

Hồ sơ đủ

86

LÊ TRỌNG ĐÀN

10/07/1988

C2435096

E7

28/11/2023

VN02016007587

Hồ sơ đủ

87

PHẠM KHẮC TIỆP

22/06/1988

K0546932

B7842555

E7

22/11/2023

VN02016007090

Hồ sơ đủ

88

HÀ VĂN HOÀNG

22/09/1998

C5582280

E7

26/12/2023

VN02018003319

Hồ sơ đủ

89

VŨ VĂN THANH

23/10/1998

C4988051

E7

19/12/2023

VN02018006042

Hồ sơ đủ

90

TRẦN QUANG HUY

20/02/1985

N2475247

B6097137

E7

21/12/2023

B6097137

Hồ sơ đủ

91

NGUYỄN ĐỨC THỌ

21/02/1983

Q00060233

B7624619

E7

20/11/2023

VN02014004187

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)
VÀ Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (
재직증명서)

92

NGUYỄN THỊ YẾN

26/02/2000

K0561661

C5574302

E7

28/12/2023

VN02018003727

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)
VÀ Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (
재직증명서)

93

TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO

24/08/1994

C3673291

E7

30/11/2023

VN02017003314

Hồ sơ đủ

94

NGUYỄN VĂN KIỂM

01/08/1990

C7366163

B3997569

E7

13/12/2023

VN02019002985

Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서)

95

NGUYỄN VĂN SƠN

02/09/1977

C7226156

E7

05/12/2023

VN02017002490

Hồ sơ đủ

96

LƯƠNG VĂN TIẾN

12/01/1984

N1412936

F2

01/12/2022

VN02014011148

Hồ sơ đủ

97

VŨ MINH ĐỨC

30/05/1997

C2855860

E7

31/10/2023

VN02018006726

Hồ sơ đủ

98

BÙI THANH HOAN

21/08/1993

C0639815

B5879180

E7

05/12/2023

VN02015004426

Hồ sơ đủ

99

HỒ HỮU VƯƠNG

30/11/1990

C5583939

E7

21/12/2023

VN02018007484

Hồ sơ đủ

100

HÀ SỸ THẮNG

09/05/1991

P00108013

B714520

G1

28/02/2023

VN02018004440

Hồ sơ đủ

101

LÊ VĂN ĐẮC

08/10/1990

Q00061486

B7465579

E7

05/12/2023

VN02018002515

Hồ sơ đủ

102

LÊ VĂN QUANG

18/03/1986

C8767514

E7

27/12/2023

VN02018001062

Hồ sơ đủ

103

PHẠM THỊ NHUNG

20/04/1987

C8188132

E7

20/12/2023

VN02017005090

Hồ sơ đủ

104

PHẠM VĂN SƠN

19/04/1997

C5575437

E7

06/12/2023

VN02018002936

Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서)

105

NGUYỄN XUÂN TOẢN

19/02/1993

K0569577

C0650192

E7

14/12/2023

VN02017003509

Hồ sơ đủ

106

TĂNG TUẤN PHƯƠNG

15/06/1991

C0881532

B5893930

E7

06/12/2023

VN02015006581

Hồ sơ đủ

107

TRẦN QUỐC QUÂN

02/01/1990

Q00234857

B8840715

E7

28/12/2023

VN02018008400

Hồ sơ đủ

108

NGUYỄN VĂN HƯNG

02/07/1992

C0492590

B5885118

E7

08/12/2023

VN02015002651

Hồ sơ đủ

822

NGUYỄN HỮU HÙNG

14/05/1995

C2443895

E7

26/10/2023

VN02016007108

Đã bổ sung hồ sơ

11

LÊ KHẢ THANH

12/07/1985

C 5502918

E7

18/12/2023

VN02018003106

Đã bổ sung hồ sơ

39

PHAN THỊ Ý

24/02/1986

N2311199

B5356767

E7

08/12/2023

VN02015002050

Đã bổ sung hồ sơ

17

TRẦN VĂN CẢNH

23/05/1990

C9522378

B5974487

E7

28/11/2023

VN02015005420

Đã bổ sung hồ sơ

645

NGUYỄN BÙI KIÊN

13/07/1992

C1670940

E7

22/11/2023

VN02018002304

Đã bổ sung hồ sơ

6

TRƯƠNG XUÂN TRUNG

02/10/1998

C5494826

E7

07/11/2023

VN02018003482

Đã bổ sung hồ sơ

654

ĐỖ THÀNH CÔNG

31/08/1992

C7375064

E7

23/10/2023

VN02019003026

Đã bổ sung hồ sơ

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước