Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 15/01/2024~19/01/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 15/01/2024 ~ 19/01/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

109

NGUYỄN VĂN DƯƠNG

10/05/1993

C9536797

B6135464

E7

14/12/2023

VN02015005400

Hồ sơ đủ

110

NGUYỄN NGỌC ĐOAN

20/12/1984

C3663140

E7

12/12/2023

VN02017003555

Hồ sơ đủ

111

PHAN ĐÌNH QUANG

03/09/1992

N2216081

E7

26/12/2023

VN32020000698

Hồ sơ đủ

112

NGUYỄN CHÂU SANG

18/08/1991

C4478431

E7

20/12/2023

VN02018006399

Hồ sơ đủ

113

LÊ VĂN QUÂN

04/05/1991

C9322592

E7

01/03/2024

VN32020000354

Hồ sơ đủ

114

BÙI TRẦN CÔNG BẢO

20/07/1993

Q00014042

B7090133

E7

18/12/2023

VN02018002692

Hồ sơ đủ

115

PHẠM VĂN TÙNG

29/03/1989

C9762111

E7

27/12/2023

VN32020000245

Hồ sơ đủ

116

NGUYỄN THỊ NGUYỆT

10/10/1987

N2184708

B3991359

F6

26/07/2023

VN02016004405

Hồ sơ đủ

117

NGUYỄN VIẾT ANH

01/11/1983

C5562118

E7

20/12/2023

VN02018006680

Hồ sơ đủ

118

ĐẶNG THỊ CẨM TIÊN

07/06/1996

C5666421

E7

20/11/2023

VN02018002235

Hồ sơ đủ

119

NGUYỄN THỊ ĐÀO

15/01/1988

N2372687

N1604856

E7

04/12/2023

VN02018001821

Hồ sơ đủ

120

LÊ CÔNG TUẤN ANH

10/10/1992

N2251091

B5195727

E7

19/12/2023

VN02015006073

Hồ sơ đủ

121

NGUYỄN TUẤN KIỆT

29/11/1991

C5186485

E7

15/12/2023

VN02018002303

Hồ sơ đủ

122

NGUYỄN VĂN HIẾU

13/02/1986

C4383357

E7

16/11/2023

VN02018007592

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

123

ĐẬU VĂN THÔNG

13/12/1984

N2454095

C1882545

E7

01/03/2023

VN02017000348

Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서)

124

LÊ KIÊN TRUNG

10/08/1983

N2474348

B6119917

E7

12/12/2023

VN02017003746

Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서)

125

TRẦN ANH TUẤN

29/11/1991

C8990570

E7

20/12/2023

VN02018001890

Hồ sơ đủ

126

NGUYỄN CẢNH HOÀNG

10/06/1991

C1607624

E7

30/11/2023

VN02016007482

Hồ sơ đủ

127

PHAN VĂN LẬP

22/12/1983

C5158125

E7

21/11/2023

VN02018002271

Hồ sơ đủ

128

LÊ ĐÌNH SƠN

22/12/1985

C9480597

B6115970

E7

05/12/2023

VN02019003120

Hồ sơ đủ

129

TRỊNH BÁ ANH

06/06/1993

C5062758

E7

04/12/2023

C506275

Hồ sơ đủ

130

ĐINH VĂN HUYỀN

17/01/1989

N2279528

E7

13/10/2023

VN02018001775

Hồ sơ đủ

131

ĐẬU VĂN CƯỜNG

12/06/1983

N2430966

B6096703

E7

13/12/2023

VN32019000086

Hồ sơ đủ

132

TRƯƠNG VĂN HẢI

01/11/1999

C3627538

E7

14/12/2023

VN02018003548

Hồ sơ đủ

133

LÊ XUÂN NAM

07/08/1983

C5587899

E7

26/12/2023

VN02018005824

Hồ sơ đủ

134

PHẠM HÙNG VIỆT

10/10/1982

C8836079

B5874156

E7

13/12/2023

VN02017002669

Hồ sơ đủ

135

LƯU VĂN TÂM

10/06/1991

C0859449

E7

20/11/2023

VN02016007123

Hồ sơ đủ

136

VŨ TUẤN ANH

09/09/1990

C5589289

E7

21/12/2023

VN02018007030

Hồ sơ đủ

137

NGUYỄN VĂN THẮNG

12/06/1993

C9381664

B5939043

E7

20/12/2023

VN02015004336

Hồ sơ đủ

138

LÊ HỮU SANG

13/08/1990

N2476049

B6134994

E7

05/12/2023

VN02019002908

Hồ sơ đủ

139

LÊ HỮU HÙNG

15/02/1999

C5570640

E7

21/12/2023

VN02018006841

Hồ sơ đủ

140

LƯƠNG NGỌC HƯỚNG

25/10/1997

C5500645

E7

11/12/2023

VN02018002929

Hồ sơ đủ

141

NGUYỄN MINH HÒA

01/11/1995

C7899902

E7

22/12/2023

VN02019004974

Hồ sơ đủ

142

THIỀU ANH SƠN

27/04/1987

C8164383

B4701018

E7

20/12/2023

VN02019003643

Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서)

143

NGUYỄN VĂN CHÍ

22/08/1983

C6771787

B4087863

E7

08/11/2023

VN02017003635

Hồ sơ đủ

144

LÊ CÔNG VĂN

04/10/1984

C9797428

B5289302

E7

20/12/2023

VN02015004360

Hồ sơ đủ

145

NGUYỄN ĐÌNH AN

06/08/1990

N2454452

B5884025

E7

14/12/2023

VN02019003710

Hồ sơ đủ

146

PHAN TIẾN THUYẾT

11/10/1984

C2448961

E7

20/12/2023

VN02016006321

Hồ sơ đủ

147

NGUYỄN VĂN HƯNG

18/04/1993

C8179800

E7

18/12/2023

VN02019004972

Hồ sơ đủ

148

NGÔ ĐIỆP SỸ LUÂN

20/07/1990

Q00013929

B7460210

E7

29/11/2023

VN02018007272

Hồ sơ đủ

149

NGUYỄN VĂN CƯỜNG

13/12/1981

N2453887

B6024011

E7

12/12/2023

VN32019000282

Hồ sơ đủ

150

TRỊNH VIỆT LONG

18/11/1992

C3684860

F6

14/12/2023

VN02017004250

Hồ sơ đủ

151

DƯƠNG THÀNH LUÂN

08/12/1987

K0150701

N1626877

E7

11/12/2023

VN02018001894

Hồ sơ đủ

152

NGUYỄN ĐÌNH THÀNH

10/10/1987

C7490747

E7

15/12/2023

VN02018001774

Hồ sơ đủ

153

NGUYỄN HỮU HƯNG

01/06/1995

C5550344

E7

18/12/2023

VN02018005808

Hồ sơ đủ

154

PHẠM THÁI AN

10/12/1996

C5562307

E7

19/12/2023

VN02018006801

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)
VÀ Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (
재직증명서)

155

ĐOÀN MẠNH BÌNH

12/06/1994

B9549374

E7

14/12/2023

VN02018005549

Hồ sơ đủ

156

TRẦN THỊ THANH

05/10/1996

C0523247

F6

14/12/2023

VN02018001278

Hồ sơ đủ

157

NGUYỄN HỮU HIẾU

25/07/1988

C5552448

E7

28/12/2023

VN02018004494

Hồ sơ đủ

158

ĐẶNG VĂN ĐẠT

09/10/1990

N2453324

B6116613

G1

19/04/2022

VN02018001773

Hồ sơ đủ

159

BÙI NHO THẠO

13/10/1997

C5568904

E7

15/12/2023

VN02018006207

Hồ sơ đủ

160

TẠ VĂN HIỀN

23/07/1994

Q00406795

B8738167

F6

26/07/2022

VN02017002841

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

161

PHẠM CÔNG ĐÍNH

04/02/1990

N2477967

B6112345

E7

22/12/2023

VN02019003280

Hồ sơ đủ

162

TRẦN ANH TIỆP

06/06/1987

N2298673

B5052394

E7

14/12/2023

VN02014000986

Hồ sơ đủ

163

NGUYỄN THỊ HẰNG

05/01/1988

N2429024

B6112280

E7

19/12/2023

VN02016002365

Hồ sơ đủ

164

PHAN VIỆT ĐỨC

10/10/1991

N2215196

B4589343

F6

30/08/2022

VN02016005442

Hồ sơ đủ

165

TẠ MẠNH HÀ

16/09/1990

C5577620

E7

08/01/2024

VN02018005561

Hồ sơ đủ

166

NGUYỄN VĂN TUẤN

16/01/1985

C2924501

E7

19/07/2023

VN02018000705

Hồ sơ đủ

167

NGUYỄN HỮU TRÌNH

09/10/1995

C5500992

E7

19/12/2023

VN02018002631

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

168

VƯƠNG ĐÌNH KHA

30/09/1993

C4829400

E7

04/12/2023

VN02018004036

Hồ sơ đủ

169

LÊ XUÂN TIẾN

22/04/1984

N2390871

B6111204

E7

04/12/2023

VN02018004508

Hồ sơ đủ

170

NGUYỄN VIỆT HẢI

05/01/1985

C8192807

C5427028

E7

26/12/2023

VN02018005910

Hồ sơ đủ

171

PHAN VĂN ÁNH

25/05/1989

C9629872

B6098807

E7

04/01/2024

VN02015003491

Hồ sơ đủ

172

BÙI THANH DUY

24/02/1986

C4885798

E7

26/12/2023

VN02018002582

Hồ sơ đủ

173

NGUYỄN XUÂN HUY

23/09/1991

C9612635

B7092758

E7

07/12/2023

VN32020000591

Hồ sơ đủ

174

NGUYỄN HUY QUÂN

05/03/1999

C3788976

E7

02/01/2024

VN02018002533

Hồ sơ đủ

798

ONG THẾ DŨNG

02/01/1987

N2048915

E7

10/11/2023

VN02019003583

Đã bổ sung hồ sơ

68

PHẠM ĐÌNH ĐỦ

19/01/1987

N2171879

B4378559

E7

01/12/2023

VN32019000267

Đã bổ sung hồ sơ

53

TỪ MINH DƯƠNG

23/04/1996

C5686135

E7

30/11/2023

VN02018007352

Đã bổ sung hồ sơ

94

NGUYỄN VĂN KIỂM

01/08/1990

C7366163

B3997569

E7

13/12/2023

VN02019002985

Đã bổ sung hồ sơ

92

NGUYỄN THỊ YẾN

26/02/2000

K0561661

C5574302

E7

28/12/2023

VN02018003727

Đã bổ sung hồ sơ

691

TRỊNH VĂN TUÂN

25/03/1995

C5685753

E7

19/10/2023

VN02018006719

Đã bổ sung hồ sơ

10

PHẠM VĂN TĂNG

10/02/1982

C9795042

B4924757

E7

27/11/2023

VN02015000583

Đã bổ sung hồ sơ

82

VŨ VĂN DŨNG

09/06/1987

C5245864

E7

20/12/2023

VN02018007424

Đã bổ sung hồ sơ

687

NGUYỄN VĂN THẾ

10/07/1988

C5529301

E7

16/11/2023

VN02018006301

Đã bổ sung hồ sơ

7

NGUYỄN TRỌNG LÝ

12/12/1990

C9056711

B5934640

E7

10/16/2023

VN32019000078

Đã bổ sung hồ sơ

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước