TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 54 /TTLĐNN,TCKT ngày 17 / 01 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Phi | 20/05/1997 | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Đức Viết | 03/03/1985 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Phú Diễn | 28/09/1997 | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
4 | Trịnh Duy Thanh | 19/05/1993 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Trần Văn Dương | 16/05/1992 | Phiềng Khoài, Yên Châu, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Yên Châu, Sơn La | 100.000.000 |
6 | Lê Văn Quyền | 23/05/1994 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Đỗ Văn Thái | 06/03/1997 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Hoàng Văn Dung | 05/05/1990 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
9 | Lại Kim Hoàng | 18/07/1993 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Hoàng Thanh Thủy | 01/11/1983 | Quang Phú, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
11 | Trần Văn Thụy | 18/10/1992 | Văn Phú, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
12 | Trương Văn Ngọc | 20/07/1993 | Đắk Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Tuy Đức, Đắk Nông | 100.000.000 |
13 | Trần Viết Kiền | 20/10/1993 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
| | | |
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |