Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 02/01/2024~05/01/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 02/01/2024 ~ 05/01/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

1

PHẠM ĐÌNH SÁNG

23/11/1994

C4482920

E7

06/12/2023

VN02018008092

Hồ sơ đủ

2

LÊ THỊ BẢY

10/04/1994

C2443718

E7

13/10/2023

VN02018000804

Hồ sơ đủ

3

PHAN THỊ PHÚ

06/06/1991

C6265821

E7

03/11/2023

VN02018001530

Hồ sơ đủ

4

CAO VĂN HƯNG

04/06/1990

C5567691

E7

05/12/2023

VN02018005839

Hồ sơ đủ

5

HOÀNG VĂN KHIỂN

24/04/1986

C5976777

B4720962

E7

28/11/2023

VN02018008553

Hồ sơ đủ

6

TRƯƠNG XUÂN TRUNG

02/10/1998

C5494826

E7

07/11/2023

VN02018003482

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

7

NGUYỄN TRỌNG LÝ

12/12/1990

C9056711

B5934640

E7

10/16/2023

VN32019000078

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

8

PHAN VĂN DANH

17/05/1994

K0476800

B7159515

E7

05/12/2023

VN02018003338

Hồ sơ đủ

9

NGUYỄN THIẾT VỮNG

07/10/1989

N2476983

B6125394

E7

04/12/2023

VN02019003216

Hồ sơ đủ

10

PHẠM VĂN TĂNG

10/02/1982

C9795042

B4924757

E7

27/11/2023

VN02015000583

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm
(
재직증명서) và
Giấy
외국인등록사실증명

11

LÊ KHẢ THANH

12/07/1985

C 5502918

E7

18/12/2023

VN02018003106

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

12

NGUYỄN HỮU HIẾU

20/04/1990

C5501710

E7

22/11/2023

VN02018006935

Hồ sơ đủ

13

PHẠM THỊ VÂN

01/08/1991

N2429621

B6130451

F3

19/05/2023

VN32017000850

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

14

NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC

03/03/1986

C1374701

E7

21/11/2023

VN02018002500

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

15

TRẦN VĂN TÚ

20/11/1987

C2856657

E7

30/11/2023

VN02018004106

Hồ sơ đủ

16

PHAN VĂN SANG

21/09/1990

C9390279

B5375225

E7

08/12/2023

VN02015003254

Hồ sơ đủ

17

TRẦN VĂN CẢNH

23/05/1990

C9522378

B5974487

E7

28/11/2023

VN02015005420

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

18

NGUYỄN THANH LỘC

10/08/1988

C9373186

B5518138

E7

20/10/2023

VN02015002564

Hồ sơ đủ

19

PHẠM VĂN KIÊN

28/04/1987

C2966245

E7

07/12/2023

VN02019003219

Hồ sơ đủ

20

NGUYỄN ĐÌNH NAM

10/10/1994

C3660981

E7

07/12/2023

VN02018001739

Hồ sơ đủ

21

NGUYỄN TÀI HUY

28/02/1991

C1533172

E7

13/11/2023

VN02017003937

Hồ sơ đủ

22

PHẠM PHÚ VIỆT

19/05/1990

C5513740

E7

28/12/2023

VN02018006297

Hồ sơ đủ

23

LÊ VĂN HÀ

20/10/1986

N2279742

B4697523

E7

15/09/2023

VN02019001394

Hồ sơ đủ

24

DƯƠNG THỊ THU HIỀN

01/10/1988

C2302874

E7

30/11/2023

VN02017000045

Hồ sơ đủ

25

LÊ CẢNH THẮNG

22/02/1996

C5678273

E7

06/11/2023

VN02018004133

Hồ sơ đủ

26

NGUYỄN VĂN THU

20/07/1990

N1782308

E7

14/12/2023

VN32020000107

Hồ sơ đủ

27

NGUYỄN CAO KỲ

04/09/1987

P01992601

B8167787

E7

04/12/2023

VN02016007373

Hồ sơ đủ

28

BÙI NGỌC SƠN

02/04/1992

C5550224

E7

14/11/2023

VN02018006223

Hồ sơ đủ

29

PHAN QUANG ĐẠI

21/04/1995

C5583473

F6

08/11/2021

VN02018004007

Hồ sơ đủ

30

ĐOÀN ĐÌNH KHUÊ

11/05/1995

C5587778

E7

27/11/2023

VN02018002608

Hồ sơ đủ

31

ĐINH HOÀN PHÚ

15/06/1992

C9295770

E7

08/12/2023

VN32020000497

Hồ sơ đủ

32

NGUYỄN THỊ HUYỀN

22/12/1992

N2428458

B5898578

E7

11/12/2023

VN02019000814

Hồ sơ đủ

33

NGUYỄN ĐỨC DỰ

23/05/1989

C2447769

E7

04/12/2023

VN02016006267

Hồ sơ đủ

34

NGUYỄN VĂN LÀNH

21/04/1993

N2454919

B6100472

E7

06/12/2023

VN02019003664

Hồ sơ đủ

35

NGUYỄN VĂN LINH

21/07/1993

C4744290

E7

13/12/2023

VN02018006058

Hồ sơ đủ

36

NGÔ ĐÌNH VĂN

09/06/1993

K0186280

B7251375

E7

22/11/2023

VN02014003261

Hồ sơ đủ

37

NGUYỄN THỊNH VƯỢNG

16/10/1993

N2476752

B6116436

E7

14/12/2023

VN02014002747

Hồ sơ đủ

38

TRẦN QUANG TÂY

20/11/1995

Q00153501

C 5501314

E7

01/12/2023

VN02018003103

Hồ sơ đủ

39

PHAN THỊ Ý

24/02/1986

N2311199

B5356767

E7

08/12/2023

VN02015002050

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

40

NGUYỄN VĂN SINH

20/02/1986

C7280137

B3422683

E7

19/12/2023

VN02019003094

Hồ sơ đủ

41

PHẠM VĂN NGOAN

06/10/1998

C3212183

E7

14/11/2023

VN02018002652

Hồ sơ đủ

42

DƯƠNG HỮU CƯƠNG

24/11/1989

C1325794

E7

22/11/2023

VN02016005978

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

43

ĐẶNG HỮU PHƯƠNG

12/12/1989

C4745466

B4686568

F6

05/10/2022

VN02016003651

Hồ sơ đủ

44

LỤC THỊ BÍCH HÀ

11/03/1985

C3996899

F6

07/12/2023

VN02017004597

Hồ sơ đủ

45

LÊ ĐÌNH SANG

13/03/1990

C9370845

B5326019

E7

15/12/2023

VN02015002678

Hồ sơ đủ

46

ĐỖ THỊ HÀ

23/03/1995

C2432723

E7

30/10/2023

VN02016006059

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

47

NGUYỄN VĂN SƠN

27/02/1989

N2428370

B5979732

E7

11/12/2023

VN02015006230

Hồ sơ đủ

48

ĐINH VĂN LÝ

26/04/1992

C5661831

E7

09/11/2023

VN02018002762

Hồ sơ đủ

49

NGUYỄN VĂN DƯƠNG

09/06/1988

N2453853

B6130039

E7

27/11/2023

VN32019000072

Hồ sơ đủ

50

NGUYỄN VĂN QUYẾT

16/10/1989

C2443648

E7

27/11/2023

VN02016006147

Hồ sơ đủ

51

NGUYỄN VĂN DŨNG

13/08/1985

N2307826

B5370650

E7

12/12/2023

VN02018004498

Hồ sơ đủ

52

HỒ VĂN THẬN

23/08/1996

C5500659

E7

06/12/2023

VN02018003033

Hồ sơ đủ

685

NGUYỄN ĐỨC HẢI

10/05/1995

B9454461

E7

16/10/2023

VN02018002569

Đã bổ sung hồ sơ

605

LÊ NGỌC GIANG

03/09/1990

C6160700

E7

17/10/2023

VN02018001872

Đã bổ sung hồ sơ

758

VÕ VĂN PHÚC

13/05/1990

C9879830

E7

30/10/2023

VN02015005592

Đã bổ sung hồ sơ

750

NGUYỄN VĂN NAM

07/11/1994

C4529409

E7

11/10/2023

VN02018002351

Đã bổ sung hồ sơ

811

NGUYỄN HỮU TUYỂN

26/09/1995

C5427266

E7

29/11/2023

VN02018005544

Đã bổ sung hồ sơ

773

NGUYỄN VĂN CƯỜNG

17/07/1990

P00099701

B8455403

E7

14/11/2023

VN02018007217

Đã bổ sung hồ sơ

611

NGUYỄN THỊ KHANH

23/07/1993

C2443728

F6

02/08/2023

VN02018000801

Đã bổ sung hồ sơ

756

NGUYỄN THÀNH ĐẠT

03/09/1994

C5582788

E7

02/11/2023

VN02018002443

Đã bổ sung hồ sơ

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước