Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 26/12/2023~29/12/2023

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 26/12/2023~29/12/2023

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

778

TRỊNH THỊ MÂY

10/11/1995

C2444553

E7

30/11/2023

VN02018001155

Hồ sơ đủ

779

TRIỆU VĂN DŨNG

01/05/1991

N2476880

B6113058

E7

28/11/2023

VN02018003318

Hồ sơ đủ

780

HOÀNG VĂN PHÚ

20/05/1991

C9481959

B6107166

E7

31/10/2023

VN32019000412

Hồ sơ đủ

781

NGUYỄN VĂN VŨ

02/07/1991

C9786643

E7

28/11/2023

VN02015006152

Hồ sơ đủ

782

NGUYỄN CẢNH SAO

22/10/1996

C5506634

E7

02/11/2023

VN02018008189

Hồ sơ đủ

783

LƯU VĂN HẢO

20/06/1989

N2477448

B5937905

E7

21/08/2023

VN02014000699

Hồ sơ đủ

784

NGUYỄN VĂN THIỆU

10/10/1990

C5586830

E7

07/12/2023

VN02018006036

Hồ sơ đủ

785

ĐỖ THỊ HUẾ

28/05/1995

C1358032

E7

25/10/2023

VN02016006941

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드)
Và Giấy chứng nhận việc làm
(
재직증명서)

786

LÊ TRẠCH BA

03/03/1994

C5252960

E7

30/11/2023

VN02018005494

Hồ sơ đủ

787

ĐẶNG DUY TÀI

15/03/1997

C5567730

E7

20/11/2023

VN02018007334

Hồ sơ đủ

788

PHẠM VĂN TRƯỜNG

01/11/1992

C9925191

B6120931

E7

15/11/2023

VN02015004641

Hồ sơ đủ

789

LÊ THỊ QUYÊN

02/03/1987

C1889410

E7

28/11/2023

VN02017002281

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드)

790

BÙI TUẤN NGHĨA

26/04/1991

C4228914

E7

28/11/2023

VN02018005685

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드)

791

PHÙNG TẤN VIÊN

06/04/1995

C0803247

F2

23/10/2023

VN02018003251

Hồ sơ đủ

792

LÊ VĂN TUẤT

28/05/1994

C5562122

E7

29/11/2023

VN02018008019

Hồ sơ đủ

793

NGUYỄN HỮU DIỆN

10/05/1985

C9567400

B6109544

E7

05/12/2023

VN02015002561

Hồ sơ đủ

794

HUỲNH PHÚC HUY

27/04/1991

C0003002

F6

24/11/2023

VN02018003250

Hồ sơ đủ

795

NGUYỄN THỊ LÊ NA

21/10/1987

C5927531

F2

14/05/2023

VN02018001092

Hồ sơ đủ

796

NGUYỄN HỮU HÀ

4/20/1997

C5570190

E7

27/11/2023

VN02018006365

Hồ sơ đủ

797

ĐỖ VĂN DƯƠNG

23/11/1998

C5552096

E7

21/11/2023

VN02018006492

Hồ sơ đủ

798

ONG THẾ DŨNG

02/01/1987

N2048915

E7

10/11/2023

VN02019003583

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드)

799

NGUYỄN THỊ LINH

20/10/1992

C5571623

E7

16/11/2023

VN02018006394

Hồ sơ đủ

800

TRẦN THỊ LOAN

30/08/1994

C2317040

E7

24/11/2023

VN02018007603

Hồ sơ đủ

801

NGUYỄN VĂN TÙNG

20/12/1990

C3573224

E7

08/12/2023

VN02018002786

Hồ sơ đủ

802

TRẦN VĂN LAM

20/12/1991

C8573429

B4937607

E7

28/11/2023

VN02018001955

Hồ sơ đủ

803

ĐOÀN VĂN HẬU

02/09/1995

C4755177

E7

22/11/2023

VN02018007833

Hồ sơ đủ

804

CAO THỊ HÒA

14/09/1990

C9886263

B6131862

E7

20/11/2023

VN02015002485

Hồ sơ đủ

805

NGUYỄN VĂN PHƯỚC

27/11/1987

N2307210

N1503621

F6

15/11/2023

VN02018002255

Hồ sơ đủ

806

TRẦN ĐỨC LƯU

06/07/1988

N2234214

B4436298

E7

20/11/2023

VN02019003316

Hồ sơ đủ

807

LÊ THANH ĐOÀN

22/12/1987

N2233672

B4930599

E7

27/11/2023

VN02014000850

Hồ sơ đủ

808

HOÀNG VĂN DIỆU

12/02/1986

C5551168

E7

24/10/2023

VN02018006528

Hồ sơ đủ

809

VÕ VĂN LÂM

22/02/1997

C1066140

E7

09/02/2023

VN02017000684

Hồ sơ đủ

810

LÊ MINH VƯƠNG

08/02/1993

N2429986

B6006781

E7

19/10/2023

VN32019000481

Hồ sơ đủ

811

NGUYỄN HỮU TUYỂN

26/09/1995

C5427266

E7

29/11/2023

VN02018005544

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드)

812

THÁI DOÃN MẠNH

01/06/1991

C9923593

B5976369

E7

28/11/2023

VN02015002250

Hồ sơ đủ

813

TRỊNH QUỐC THÁI

04/08/1989

C5569839

E7

27/11/2023

VN02018005933

Hồ sơ đủ

814

TRẦN VĂN ĐOÀN

30/03/2000

C5574521

E7

24/10/2023

VN02018004772

Hồ sơ đủ

815

NGUYỄN VĂN ĐANG

03/03/1985

C5575178

E7

17/10/2023

VN02018002501

Hồ sơ đủ

816

NGUYỄN HỮU QUÝ

11/01/1983

C3990457

E7

16/11/2023

VN02018001757

Hồ sơ đủ

817

NGUYỄN CẢNH HOÀN

20/02/1992

C2472117

E7

06/12/2023

VN02017003280

Hồ sơ đủ

818

LÊ QUỐC TRƯỜNG

01/03/1991

N2372586

C2185786

E7

13/11/2023

VN02016007017

Hồ sơ đủ

819

BÙI XUÂN TÙNG

06/07/1992

P01380401

B8115211

E7

29/11/2023

VN02019003585

Hồ sơ đủ

820

LÊ TUẤN VŨ

10/09/1992

N2428719

F6

08/12/2023

VN02018001926

Hồ sơ đủ

821

LÊ XUÂN HOAN

29/09/1994

N2475397

B9732026

E7

21/11/2023

VN02018003074

Hồ sơ đủ

822

NGUYỄN HỮU HÙNG

14/05/1995

C2443895

E7

26/10/2023

VN02016007108

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드)

823

NGUYỄN THỊ LIỄU

01/02/1992

C9393942

B6132453

E7

23/11/2023

VN02015000129

Hồ sơ đủ

824

NGUYỄN VĂN NAM

27/12/1982

C3685617

E7

02/11/2023

VN02017004243

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부 코드)

825

ĐOÀN CAO THẾ

25/03/1983

Q00294068

B8730143

E7

04/12/2023

VN02018004328

Hồ sơ đủ

826

ĐỖ MINH TÂN

10/06/1987

C8830973

B4577321

E7

27/11/2023

VN02018001747

Hồ sơ đủ

827

NGUYỄN VĂN ÁI

29/08/1987

C5678902

E7

21/11/2023

VN02018008027

Hồ sơ đủ

828

VỖ ĐẠI NAM

17/03/1997

C0701501

E7

05/12/2023

VN02018007100

Hồ sơ đủ

829

TRỊNH VĂN HIỆP

26/12/1990

Q00294593

B8331340

E7

28/11/2023

VN32019000507

Hồ sơ đủ

830

THÁI ĐÌNH HÙNG

30/11/1990

C9369320

E7

21/11/2023

VN32020000478

Hồ sơ đủ

831

BÙI VĂN LÃM

09/05/1987

N2473509

B5994662

E7

22/11/2023

VN02014002783

Hồ sơ đủ

709

CHU TẤT HÙNG

19/05/1991

C9537906

E7

21/11/2023

VN32020000515

Đã bổ sung hồ sơ

669

HỒ SỸ LINH

05/11/1989

C8042428

E7

27/10/2023

VN02019003755

Đã bổ sung hồ sơ

705

NGUYỄN PHÚ CÔNG

20/10/1989

C8122883

E7

18/10/2023

VN02019003724

Đã bổ sung hồ sơ

739

NGUYỄN ĐỨC VIỆT

16/12/1985

N2372587

E7

01/11/2023

VN02018008338

Đã bổ sung hồ sơ

731

PHẠM THỊ NHUNG

28/05/1991

C2409799

E7

17/11/2023

VN02019000415

Đã bổ sung hồ sơ

659

NGUYỄN VĂN PHONG

10/05/1990

C9770976

E7

02/11/2023

VN02015003608

Đã bổ sung hồ sơ

760

ĐỖ QUYẾT TIẾN

26/12/1991

C5553602

E7

22/11/2023

VN02018002154

Đã bổ sung hồ sơ

672

MAI VĂN THỦY

10/08/1984

C9544171

B6239515

E7

03/11/2023

VN02015004399

Đã bổ sung hồ sơ

738

NGUYỄN THỊ BƯỞI

17/04/1992

C2443453

E7

13/11/2023

VN02018001482

Đã bổ sung hồ sơ

749

PHAN TẤN ĐẠT

29/07/1992

C0934643

E7

08/11/2023

VN02016007706

Đã bổ sung hồ sơ

765

TRẦN VĂN THỐNG

30/04/1990

C6335197

E7

27/11/2023

VN02018001927

Đã bổ sung hồ sơ

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước