TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 1065 /TTLĐNN,TCKT ngày 29 / 12 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Vũ Hoài Văn | 06/09/1984 | Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hà Đông, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Viết Lý | 12/09/1988 | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Lưu Xuân Tuấn | 14/07/1992 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Văn Tỵ | 01/02/1988 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
5 | Đậu Văn Mậu | 05/09/1985 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Võ Quang Lệ | 30/12/1989 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Lương Xuân Hoàn | 11/02/1998 | Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Danh Lượng | 20/02/1980 | Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hà Đông, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Hoàng Quốc Phong | 20/09/1986 | Bạch Hạc, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Nam Tư | 10/05/1987 | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
11 | Lê Đức Thanh | 02/08/1987 | Lương Sơn, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Cao Hồng Đăng | 01/07/1992 | Yên Lễ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thiết Hướng | 21/04/1990 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Cao Văn Hà | 12/08/1987 | Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Mai Quang Dương | 01/04/1983 | Văn Đẩu, Kiến An, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Kiến An, Hải Phòng | 100.000.000 |
16 | Lê Văn Hiệp | 11/01/1993 | Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Đình Thiền | 11/01/1982 | Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
18 | Lê Hữu Dư | 24/02/1990 | Trung Kiên, quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 11/11/1992 | Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
20 | Nghiêm Sơn Tùng | 16/01/1989 | Bình Hàn, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
21 | Trịnh Đức Tài | 14/12/1989 | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Cao Thế Hưng | 05/02/1982 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Trịnh Văn Cảnh | 06/10/1990 | Đồng Sơn, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Phong | 31/07/1996 | Thành Dinh, Xương Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
25 | Đỗ Thị Nhung | 18/05/1992 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thị Phương | 26/10/1997 | Hà Thạch, TX Phú Thọ, Phú Thọ | PGD NHCSXH TX Phú Thọ, Phú Thọ | 100.000.000 |
27 | Trần Thị Bích Liên | 04/10/1990 | Tân Phú Trung, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
28 | Lâm Thanh Tùng | 13/08/1985 | Thuận Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Nam | 29/12/1991 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
30 | Lê Xuân Hiếu | 04/02/1996 | Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
31 | Lê Văn Cảnh | 25/10/1983 | Hiền Chung, Quan Hóa, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hoá | 100.000.000 |
32 | Trần Văn Mạnh | 30/04/1993 | Hoằng Lý, TP Thanh Hoá, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Lê Trọng Lãm | 09/10/1988 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Bang | 26/03/1992 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Trần Văn Luân | 02/01/1988 | Song Mai, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
36 | Phan Minh Tường | 05/07/1989 | Tân Phú Trung, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
37 | Chu Thị Thanh | 24/07/1989 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Thái | 31/01/1991 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
39 | Phạm Văn Hoạch | 16/05/1982 | Ea Sar, Ea Kar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Ea Kar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Xuân Uyên | 02/07/1990 | Thanh Lương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
41 | Lê Hồng Liễu | 20/11/1991 | Đồng Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
42 | Đặng Quốc Khánh | 02/09/1990 | Nghi Ân, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Hà Văn Cường | 11/08/1998 | Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Khiêm | 11/11/1984 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Quang Sáng | 24/06/1993 | Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
46 | Trần Mạnh Hà | 23/10/1984 | TT Đức Thọ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Linh | 21/03/1985 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
48 | Trần Tuấn Anh | 14/06/1998 | Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
49 | Thạch Thanh Hà | 04/08/1990 | Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Phùng Văn Lý | 19/04/1984 | Hoà Lạc, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
51 | Mai Ngọc Khánh | 02/01/1992 | Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 100.000.000 |
52 | Hà Xuân Thắng | 05/02/1992 | H'Neng, Đăk Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
53 | Dương Thị Kim Dung | 15/09/1998 | Lũng Hòa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
54 | Lê Hữu Tuân | 15/05/1983 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Hoàng Minh Sáng | 06/09/1996 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
56 | Lê Văn Hiến | 08/04/1987 | Vĩnh Thanh, TP Rạch Giá, Kiên Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
57 | Lê Đình Tài | 20/04/1988 | Xuân Trường, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Quang Phương | 03/08/1990 | TT Hùng Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
59 | Chiêm Thái Hùng | 06/06/1991 | Hiệp Tân, Hòa Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
60 | Trần Văn Thái | 30/06/1991 | Ân Hoà, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
61 | Trần Doãn Tài | 25/05/1994 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Phùng Hải Đăng | 14/12/1993 | Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Xuân Lộc | 20/11/1985 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
64 | Đặng Văn Sớm | 07/11/1988 | Nguyên Hòa, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
65 | Bùi Thị Mai | 14/03/1992 | Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Văn Hưởng | 05/09/1989 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Trần Quốc Toản | 02/02/1993 | Hoá An, TP Biên Hoà, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
68 | Chu Văn Thể | 03/10/1988 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
69 | Phạm Văn Đại | 11/03/1992 | Yên Giang, Yên Định, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hoá | 100.000.000 |
70 | Đào Văn Thức | 06/01/1991 | Sông Khoai, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
71 | Lưu Đình Chiểu | 25/11/1989 | Quài Tở, Tuần Giáo, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Tuần Giáo, Điện Biên | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Mạnh Phạm Tùng | 04/07/1987 | Đông Hải, Lê Chân, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Lê Chân, Hải Phòng | 100.000.000 |
73 | Đào Hoàng Tuấn | 19/12/1996 | Đại Đức, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
74 | Bùi Phương Nam | 16/04/1990 | Xuân Áng, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Lưu Văn Tuyên | 13/01/1988 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Thế Nghĩa | 22/01/1991 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | Trần Thái Hoà | 11/10/1984 | Thu Thuỷ, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Thanh Tú | 10/05/1990 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
79 | Trần Minh Được | 02/01/1977 | Bình Thạnh, Mộc Hóa, Long An | PGD NHCSXH huyện Mộc Hóa, Long An | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Thị Ngân | 20/06/1985 | Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
| | | |
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |